Báo Giá Xốp Khối, Xốp Lót Sàn Đỗ Bê Tông Tại Đà Nẵng (19/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Xốp Khối, Xốp Lót Sàn Đỗ Bê Tông Tại Đà Nẵng (19/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Xốp khối là gì?
- 3 Cấu tạo xốp nguyên khối
- 4 Điểm khác biệt giữa xốp khối và các loại xốp khác
- 5 Phân loại xốp nguyên khối
- 6 So sánh xốp EPS và xốp XPS
- 7 Nên chọn loại nào giữa xốp XPS và xốp EPS cho công trình
- 8 Đổ bê tông bằng xốp khối cách nhiệt có hiệu quả không?
- 9 Hướng dẫn thi công xốp đổ bê tông tôn nền hiệu quả, tiết kiệm
- 10 Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá xốp khối lót sàn đổ bê tông
- 11 Triệu Hổ – Đơn vị cung cấp xốp khối chất lượng giá rẻ tại Đà Nẵng
Xốp khối là giải pháp thi công tiết kiệm, hiệu quả được nhiều nhà đầu tư tại Đà Nẵng lựa chọn trong xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Với độ cứng cao, xốp đổ bê tông còn được ứng dụng phổ biến để việc thi công sàn, mái, hoặc kho lạnh, tăng độ vững chãi cho móng nhà. Cùng Triệu Hổ tìm hiểu các tính năng, công dụng và báo giá xốp khối lót sàn đổ bê tông tại Đà Nẵng chi tiết qua bài viết dưới đây.
Xốp khối là gì?
Xốp khối hay xốp lót nền, xốp đổ bê tông… là một loại vật liệu xây dựng cách âm, cách nhiệt dạng khối liền mạch. Sản phẩm có cấu tạo từ hỗn hợp các thành phần gồm polystyrene, polyurethane cùng các hợp chất hữu cơ khác.
Xốp lót sàn có tỷ trọng lớn, bên trong cấu trúc là các mốp xốp gồm không khí và các phân tử liên kết chặt chẽ với nhau. Những phân tử xốp sau khi được xử lý dưới nhiệt độ cao sẽ được ép thủy lực để tạo hình khối đồng nhất.
Ưu điểm lớn nhất của xốp khối so với các loại xốp khác trên thị trường hiện nay là tỷ trọng cao, có thể chịu được sức nặng cực lớn từ các công trình dân dụng và công nghiệp. Xốp đổ bê tông cũng được gia công theo yêu cầu để đạt các tính chất đặc biệt như độ cứng và khả năng chịu nhiệt trong các ứng dụng cụ thể.
Nếu như trước đây, hầu hết các mô hình, kho tượng được điêu khắc bằng đồng, gỗ, bê tông, thạch cao,… thì xu hướng hot trend bây giờ lại là tạo mô hình trang trí từ xốp nguyên khối. Một trong những nguyên nhân đứng sau sự chuyển đổi này đến từ chính ưu điểm của vật liệu xốp khối: Thi công nhanh – giá rẻ – đẹp mắt – nhẹ và bền.
Cấu tạo xốp nguyên khối
Xốp khối có cấu tạo gồm 3 phần chính dưới đây:
- Viên xốp: Đây là thành phần chính của mốp xốp, được tạo ra từ polystyrene mở rộng qua quá trình nung nở. Viên xốp có cấu trúc mạng lưới rỗng, tạo nên đặc tính nhẹ và cách nhiệt cho vật liệu này.
- Khối nền: Thường có dạng hình hộp chữ nhật hoặc hình vuông, được tạo ra thông qua cắt và định hình từ viên xốp.
- Bề mặt hoàn thiện: Bề mặt xốp khối thường đườ mài mòn hoặc phủ thêm một lớp vật liệu khác để tăng cường khả năng chịu nước, tùy vào các ứng dụng cụ thể của sản phẩm.
Điểm khác biệt giữa xốp khối và các loại xốp khác
Điểm khác biệt chính giữa xốp lót sàn và các loại xốp khác là tỷ trọng và độ cứng, chia thành nhiều mức giá khác nhau. Trong đó, xốp khối có tỷ trọng từ 25 đến 30kg/m3 được ứng dụng phổ biến nhất trong các công trình xây dựng.
Ngoài ra, xốp khối còn có khả năng cách âm tuyệt đối, rất phù hợp để ứng dụng làm lớp lót tôn nền giữa các tầng với nhau trong cùng một không gian.
Điểm cải tiến vượt bậc của xốp khối trên thị trường hiện nay là hệ số chịu lực cao. Những nghiên cứu về công nghệ và quy trình sản xuất đã nâng cấp chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhiều thi công khác nhau.
Phân loại xốp nguyên khối
Xốp nguyên khối đổ bê tông được phân loại chủ yếu dựa trên vào mật độ và tỷ trọng của nó. Trên thị trường Đà Nẵng, hiện tồn tại 2 sản phẩm xốp khối là xốp EPS và xốp XPS với cấu tạo, đặc điểm, ưu điểm và ứng dụng hoàn toàn khác nhau.
Xốp EPS
Xốp khối EPS lót sàn, đổ bê tông hay xốp khối, xốp cứng, mút xốp xây dựng… là loại xốp chuyên dụng được làm từ các hạt nhựa EPS ((Expanded Polystyrene) chống cháy lan nguyên sinh.
Các hạt EPS được đưa vào khuôn đúc dạng khối hoặc dạng hình trụ, hình cầu,.. tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Sau đó, chúng được kích nở bằng hơi nước nóng ở nhiệt độ cao và kết dính lại với nhau, tạo thành các mốp xốp EPS.
Quá trình kích nở các hạt xốp EPS theo các kiểu không đều để lại nhiều khoảng trống nhỏ hoặc khoảng trống bất thường ở giữa các ô bọt do chúng không chạm vào nhau. Tỷ trọng (số lượng hạt xốp) càng lớn thì mức độ liên kết càng khăng khít.
Trung bình, một tấm xốp khối EPS sẽ chứa khoảng 3.000.000 – 6.000.000 hạt xốp, liên kết với nhau thành một mạng lưới tổ ong kín mạch vừa dẻo dai, vừa không bị tách ra thành các hạt rời.
Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền máy móc hiện đại, tiến tiến và tự động nên chất lượng mốp xốp được kiểm soát chặt chẽ, có khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền vô cùng tốt. Bề mặt tấm xốp EPS nguyên khối thường phẳng, đồng đều với nhiều kích thước đa dạng theo yêu cầu của khách hàng.
Xốp khối EPS có tỷ trọng cao, giúp công trình thi công nhanh hơn mà vẫn đảm bảo tối đa chất lượng so với các loại vật liệu xây dựng truyền thống.
Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình, các chủ đầu tư tại Đà Nẵng thường lựa chọn xốp EPS có tỷ trọng từ 20kg đến 35kg/m3 tùy vào vị trí và cấu trúc mặt bằng. Không chỉ đem lại khả năng chống nóng và chống ồn tốt, xốp khối EPS còn giúp tối ưu chi phí, thích hợp với các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo
- Nhựa polystyrene: Đây là nguyên liệu chính tạo nên xốp khối EPS. Polystyrene là một loại nhựa polymer dẻo, dễ dàng tạo hình và có khả năng cách nhiệt.
- Chất làm phồng (chất kích nở): Chất làm phồng được thêm vào nhựa polystyrene trước khi quá trình sản xuất diễn ra. Các chất phụ gia được sử dụng chủ yếu là pentane hoặc butane Khi chúng bị nung nóng sẽ tạo ra các bọt khí nhỏ trong nhựa polystyrene, khiến vật liệu chứa 98% là không khí, tạo nên độ nhẹ và cấu trúc xốp cho vật liệu này.
Thông số kỹ thuật
Chỉ tiêu | Mô tả |
Cấu trúc | Xốp khối EPS |
Kích thước | *Lớn nhất:W1.240*D1.020*L4.060mm * Cắt theo yêu cầu của khách hàng |
Tỷ trọng | 4kg/m3- 30kg/m3 |
Màu sắc | Màu đen, màu trắng |
Phân loại
Xốp khối EPS được chia thành 2 loại chính là: Xốp thường và xốp tỷ trọng. Xốp thường có đặc điểm là trọng lượng nhẹ, hạt xốp nở rộng, liên kết giữa các hạt xốp chỉ ở mức trung bình.
Ngược lại, xốp tỷ trọng lại có nhiều mẫu mã đa dạng được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng như mốp xốp 10kg/m3, mốp xốp 12kg/m3, xốp 14kg/m3,… xốp 30kg/m3, xốp 35kg/m3…
- Xốp khối EPS tỷ trọng thấp (4 – 6kg/m³): Dùng để bọc, chèn, lót và đóng gói các loại hàng hóa nhạy cảm với va đập như đồ thủy tinh, sành sứ, thiết bị điện tử… Ngoài ra, xốp EPS tỷ trọng thấp còn được dùng nhiều trong lĩnh vực trang trí như đúc tượng, cắt chữ nghệ thuật…
- Xốp khối EPS tỷ trọng trung bình (8 – 20kg/m³): Được ứng dụng phổ biến để làm vật liệu chống nóng, cách nhiệt, cách âm, giảm rung và chống nồm. Sản phẩm thích hợp với các hạng mục công trình như chống nóng trên trần nhà, mái tôn, làm vách cách âm – cách nhiệt tường nhà, thùng xe tải và sản xuất tấm vách Panel EPS…
- Xốp EPS tỷ trọng cao (25 – 30kg/m³): Chuyên dùng cho lĩnh vực thi công xây dựng, dùng để lót sàn, tôn nền, đổ bê tông, giảm tải trọng cho công trình,…
Quy trình sản xuất xốp EPS
Dưới đây là các bước sản xuất xốp khối EPS lót sàn, nâng nền:
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu: Hạt nhựa polystyrene là nguyên liệu chính để sản xuất xốp khối EPS. Nhựa polystyrene có đặc tính dễ nở và kết dính tốt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Đa số các nguyên vật liệu đều được nhập khẩu tại Malaysia hoặc Trung Quốc để đảm bảo tính chất tốt nhất cho sản phẩm
- Bước 2: Kích nở xốp: Hạt nhựa polystyrene sau khi được lựa chọn cẩn thận sẽ được đưa vào máy. Dưới tác động của nhiệt độ cao (90 độ C), các hạt nhựa được kích nở 30 – 50 lần so với ban đầu.
- Bước 3: Tạo khuôn: Tiếp theo, các hạt nở được đổ vào khuôn và tiến hành gia công ở mức nhiệt 100 độ C trong một khoảng thời gian cố định. Khi được đổ vào khuôn, hạt sẽ được nung và nở ra, điều này tạo ra áp suất làm mở rộng hạt và làm chúng nối lại thành cấu trúc xốp khối với tỷ trọng phù hợp.
- Bước 4: Cắt: Sau khi nung xong, sẽ được làm nguội để đạt độ cứng cần định, với những tỷ trọng xốp theo yêu cầu. Sau đó, từ block xốp, xốp khối lớn sẽ được cắt thành các kích thước nhỏ hơn theo đơn đặt hàng của khách.
- Bước 5: Kiểm tra chất lượng: Trước khi sản phẩm đến tay khách hàng, nhà máy sản xuất sẽ kiểm tra lần nữa về chất lượng, hình dáng và tỷ trọng của xốp khối.
Ưu điểm
Xốp lót sàn đổ bê tông EPS giúp giảm trọng lượng cho khối bê tông, tự tin thay thế nhiều vật liệu xây dựng khác nhờ những ưu điểm dưới đây:
Hệ số dẫn nhiệt thấp, cách nhiệt tốt
Xốp EPS chứa 98% là không khí nên khả năng cách nhiệt rất tốt. Các lỗ rỗng liên kết với nhau trong xốp EPS ngăn không cho nhiệt lượng chạy qua. Số lượng hạt xốp càng nhiều, tỷ trọng càng lớn thì các khoảng trống sẽ được thu nhỏ lại, giảm khả năng dẫn nhiệt của sản phẩm.
Ngoài ra, xốp khối EPS còn có hệ số cách nhiệt đạt tiêu chuẩn ASTM C578, giúp nó cách nhiệt tốt ngay cả trong điều kiện không khí ẩm. Sản phẩm có thể cản được nhiệt độ cao từ bên ngoài và ngăn không cho hơi nóng hấp thụ vào bên trong.
Chống sốc, chống rung
Xốp khối EPS có tiêu chuẩn chịu nén DIN 53421, khi chịu tác động lực nén lớn sẽ xảy ra hiện tượng trượt trên bề mặt do bề mặt xốp mềm. Nhờ đó mà các sản phẩm bên trong được bảo vệ khỏi tình trạng va đập. Ngoài ra, sản phẩm cũng có đặc tính chịu kéo cao, đạt tiêu chuẩn DIN 53430. Tỷ trọng xốp càng tăng thì lực kéo để làm đứt xốp càng tăng
Xốp khối EPS lót sàn có thể thay đổi đến 90% hình dạng khi chịu tải tối đa trong vòng 24 tiếng, khôi phục lại hình dáng ban đầu chỉ trong 4 tuần. Các hạt xốp tự thấm không khí trở lại nên mang đến khả năng chống sốc vượt trội
Cách âm
Xốp khối EPS có khả năng cách âm 50dB vì âm thanh khi tiếp xúc với bề mặt xốp sẽ chuyển động theo chiều ziczac. Sóng âm bị chia nhỏ tại các đường gãy và trở nên suy yếu khi xuyên qua tấm xốp.
Với khả năng cách âm tuyệt vời này, các chủ đầu tư tại Đà Nẵng có thể sử dụng xốp khối EPS để cách âm tường các phòng với nhau, tránh ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến không gian sống và làm việc.
Cách điện
Xốp khối EPS có khả năng cách điện đến 2kV/mm ở điều kiện độ ẩm không khí đạt mức 50%, nhiệt độ 23 độ C theo tiêu chuẩn DIN 53482.
Chống cháy lan
Một ưu điểm nổi bật của xốp khối EPS là khả năng chống cháy trên bề mặt xốp. Các chất khí thoát ra sẽ dập tắt ngọn lửa, ngăn không cho cháy lan và bảo vệ an toàn tuyệt đối cho cả công trình.
Bản thân xốp EPS không bắt cháy, không bùng thành ngọn lửa mà chỉ bị teo lại do nhiệt độ cao, tự tắt khi không còn tiếp xúc nguồn lửa gây cháy nên an toàn trong chống cháy lan
Dễ thi công
Với trọng lượng rất nhẹ, xốp EPS có thể dễ dàng vận chuyển, tạo hình và lắp đặt cho mọi không gian, giảm nhân công và chi phí. Tuy nhiên, sản phẩm nằm trong danh mục vật liệu cồng kềnh nên chi phí vận chuyển sẽ tương đối cao với các công trình nhỏ.
Giá thành rẻ
Xốp nguyên khối EPS là một vật liệu có tính kinh tế cao, giá thành rẻ bằng ⅓ các sản phẩm thay thế nên giúp giảm đáng kể chi phí xây dựng và mức độ tổn thất vật liệu của cả công trình.
Nhược điểm
- Hấp thụ nước khi bị tổn thương: Nếu bề mặt xốp EPS bị hư hại, nước có thể thâm nhập vào bên trong, làm giảm hiệu suất cách nhiệt và gây hại cho cấu trúc xốp khối.
- Khả năng chống chịu tia UV kém: Xốp EPS không chống được tác động của tia cực tím. Nếu thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời thì nó có thể bị phai màu, làm mất đi giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
- Gây ô nhiễm môi trường: Xốp khối EPS không có khả năng phân hủy tự nhiên một cách nhanh chóng, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý và tái chế đúng cách.
Ứng dụng của xốp EPS
Làm vật liệu lót hay ốp tường: Với cấu trúc nhẹ, dễ cắt và thi công, xốp khối EPS khối lớn dễ dàng tạo ra bề mặt phẳng và mịn màng giúp bảo vệ và trang trí tường. Đặc tính cách âm và cách nhiệt của nó giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm tiếng ồn cho các công trình. Thêm vào đó là khả năng chịu nước và chống hỏa tốt, thích hợp với các môi trường ẩm ướt hoặc nguy cơ cháy cao.
Làm vách cách âm, cách nhiệt trong xây dựng: Xốp khối EPS có đặc tính chống ồn, trơ với hóa chất, kháng vi khuẩn và sâu bệnh, không thúc đẩy nấm mốc.. Vì thế mà nó được sử dụng làm hệ thống bảng cách nhiệt cho mặt tiền, tường, mái và sàn trong các tòa nhà, làm vật liệu nổi trong xây dựng bến du thuyền và cầu phao cũng như vật liệu nhẹ trong xây dựng đường bộ và đường sắt, Cách nhiệt nền kho lạnh, hầm đông lạnh, hầm nước đá, vách nhà nuôi yên,..
Ứng dụng trong ngành bao bì thực phẩm: Xốp khối EPS sau khi trải qua quá trình đùn ép sẽ được tạo hình (hút chân không, tạo áp suất) để sản xuất khay đựng trái cây, hộp đựng thức ăn, thùng xốp bảo quản hoa quả, thùng đá, cốc uống nước.. ngăn ngừa sự ngưng tụ trong toàn bộ chuỗi phân phối.
Làm xốp đổ bê tông bền vững giúp giảm trọng tải lên nền móng và cấu trúc công trình, giảm chi phí xây dựng và thời gian thi công. Ngoài ra, xốp khối còn được xử lý để tăng khả năng chống rung, chống nước và chống hỏa, cung cấp sự bảo vệ cho nền bê tông dưới điều kiện ẩm ướt hoặc nguy cơ cháy.
Làm nền kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Bề mặt phẳng và mịn màng của nó tạo điều kiện thuận lợi cho di chuyển và lưu trữ hàng hóa, giảm thiểu tổn hại trong quá trình vận chuyển.
Chống nóng cho mái nhà, khu công nghiệp, khu chế xuất: Xốp EPS giúp giảm lượng nhiệt từ ánh nắng mặt trời thâm nhập vào nhà, giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn trong mùa hè. Vật liệu này cũng giảm bớt áp lực lên hệ thống làm mát, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí hoạt động cho cả công trình.
Làm bao bì đóng gói và bảo quản hàng hóa: Xốp EPS có thể đúc thành bất kỳ hình dạng nào để bảo vệ và cách nhiệt các sản phẩm dễ vỡ như thiết bị y tế, tivi, tủ lạnh, linh kiện điện tử, đồ điện, đồ chơi, nông cụ làm vườn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ…nhờ đặc tính hấp thụ xung kích của nó.
Làm mô hình quảng cáo, trang trí: Ngoài công dụng cách âm cách nhiệt, lót nâng sàn nhà, xốp khối EPS còn được tạo hình bằng dao rọc giấy hoặc dùng nhiệt để tạo nên hình thù quảng cáo, trang trí sự kiện đa dạng như mô hình ông già noel, con tuần lộc, cắt chữ nghệ thuật….
Một số ứng dụng khác: Xốp EPS nguyên khối có thể được sử dụng để sản xuất thanh trượt, máy bay mô hình, thậm chí ván lướt sóng, mũ bảo hiểm nhờ tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng gần như hoàn hảo và khả năng chịu nén lý tưởng của nó.
Trong ngành nông sản: Mốp xốp EPS khối lớn được ứng dụng trong ngành trồng trọt để sản xuất các khay nuôi trồng cây giống, giúp thúc đẩy sự thông khí của đất cho cây phát triển tốt hơn.
Xốp XPS
Xốp khối XPS (Extruded Polystyrene) là loại xốp cứng và nhẹ được tạo ra qua quá trình nóng chảy phân tử Polystyrene kết hợp với khí Freon dưới môi trường nhiệt độ và áp suất lớn.
Kỹ thuật này tạo nên một cấu trúc mạng lưới ô kín cứng và đều với những tế bào xốp nhỏ và đều đặn. mang đến cho xốp khối XPS độ bền cơ học cao và khả năng cách nhiệt tốt, được ứng dụng hiệu quả trong xây dựng công nghiệp và dân dụng như hệ thống cách nhiệt cho nền móng, tường và mái…, giúp tiết kiệm năng lượng cho môi trường sinh hoạt và sản xuất. Đây cũng là vật liệu có tính bền cực cao dưới các điều kiện khắc nghiệt.
Cấu tạo:
Xốp khối XPS được sản xuất bằng một quy trình đặc biệt với sự góp mặt của các thành phần chính sau:
- Polystyrene: Là nguyên liệu chính được sử dụng trong quá trình sản xuất XPS. Polystyrene là một loại polymer có tính chất nhẹ và cách nhiệt tốt.
- Chất kết tụ: Trong quá trình sản xuất, polystyren được kết hợp với các chất kết tụ như butane hoặc pentane để tạo ra hỗn hợp polystyrene nung nở.
- Chất phụ gia và chất phản ứng: Các chất phụ gia và chất phản ứng được thêm vào để điều chỉnh quá trình nung nở và tạo ra cấu trúc mạng lưới cố định cho XPS.
- Chất phụ gia gia cố: Các chất phụ gia gia cố được thêm vào để cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống chịu của XPS.
- Chất tạo màu và chất chống cháy: Đôi khi, xốp khối XPS cũng có thể chứa các chất tạo màu và chất chống cháy để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về màu sắc và an toàn cháy.
Các thành phần này tạo nên một cấu trúc mạng lưới xốp rất cứng và đều với các tế bào nhỏ và đồng đều, mang đến cho xốp XPS nguyên khối tính cách nhiệt và đặc tính cơ học vững chắc.
Thông số kỹ thuật
Chỉ tiêu | Đơn vị | Mô tả |
Tỷ trọng | Kg/m3 | 35 – 40 |
Chiều rộng | Mm | 600 |
Chiều dài | Mm | 1200 |
Độ dày sản phẩm | Mm | 25 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng | Kg/m2 | 0,8 – 1,6 |
Độ bền nén | Kpa/ASTM D1621-16 | 226 |
Giới hạn chịu nhiệt | ºC | -40 ºC ~ +70 ºC |
Màu sắc | Xanh lá, xanh dương, vàng |
Quy trình sản xuất
Xốp khôi XPS cách nhiệt và cách âm được sản xuất qua quy trình đặc biệt gọi là quy trình extrusion (đùn ép). Dưới đây là quy trình cơ bản để sản xuất xốp XPS:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu:
- Nhựa Polystyrene: Đây là nguyên liệu chính tạo nên xốp khối XPS.
- Chất tạo bọt (hỗn hợp HFC hoặc CO2): giúp tạo ra cấu trúc xốp bên trong.
- Các hợp chất chống cháy (nếu cần): Cải thiện khả năng chống cháy của sản phẩm.
Bước 2: Quá trình extrusion (đùn ép):
- Trộn nhựa polystyrene với các chất phụ gia khác như chất tạo bọt và hợp chất chống cháy (nếu có). Hỗn hợp sau đó sẽ được nung chảy trong một máy nung chuyên dụng.
- Bổ sung thêm chất tạo bọt vào hỗn hợp nhựa polystyrene dưới sự kiểm soát áp suất và nhiệt độ chặt chẽ để tạo ra cấu trúc tế bào xốp bên trong.
- Hỗn hợp nhựa polystyrene và chất tạo bọt được đưa qua một khuôn đùn ép chuyên dụng với kích thước và hình dạng cố định, nén và tạo ra hình dạng cuối cùng cho sản phẩm.
- Xốp XPS sau khi được đùn ép sẽ được làm mát bằng cách chạy qua các hệ thống làm mát nước. Sau đó, nó được cắt thành các tấm hoặc viên với kích thước và độ dày mong muốn.
Bước 3: Kiểm tra chất lượng và đóng gói:
- Các tấm hoặc viên xốp khối XPS sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.
- Cuối cùng, thành phẩm sẽ được đóng gói là vận chuyển đến các nhà cung cấp tại Đà Nẵng, phục vụ nhu cầu thi công của các dự án xây dựng.
Ưu điểm:
- Chống nóng, cách nhiệt hoàn hảo: Tấm xốp XPS c hệ độ dẫn nhiệt cực thấp (0.028w/m.k) nên đây là một trong những vật liệu cách nhiệt hoàn hảo nhất hiện nay. Nó có thể kiểm soát được lưu lượng không khí, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định, góp phần tiết kiệm chi phí tiêu hao năng lượng cho cả công trình.
- Chống nước: Xốp khối XPS có hệ số hấp thụ nước cực thấp so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Thêm vào đó là khả năng chống ẩm rất cao, giảm nguy cơ hư hại do độ ẩm cao (mưa, đọng sương, sàn thấm nước…). Chính vì thế mà xốp lót sàn XPS thường được sử dụng để tôn nền cho các công trình công nghiệp và dân dụng.
- Trọng lượng nhẹ: Mốp xốp khối XPS có trọng lượng rất nhẹ, thích hợp với hầu hết các bề mặt thi công phẳng hay gồ ghề, xéo hay ngược.
- Tương thích với mọi vật liệu xây dựng: Ưu điểm tiếp theo của xốp đổ bê tông XPS là khả năng kết hợp dễ dàng với mọi bề mặt gỗ, bê tông, vữa trát, thép hay bất cứ vật liệu xây dựng nào.
- Kháng sâu bọ và nấm mốc: Xốp khối XPS hạn chế nguy cơ vi khuẩn xâm nhập và phát triển, chống lại các loại sâu bọ, côn trùng và các loài gặm nhấm. Đây là điểm được nhiều chủ đầu tư tại Đà Nẵng ưa chuộng khi hạng mục công trình đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao.
- Thân thiện với môi trường: Quy trình sản xuất xốp khối XPS không gây nên hiệu ứng nhà kính, có thể tái sử dụng nên rất thân thiện với môi trường. Vật liệu này cũng rất dễ bảo quản, không chứa hóa chất, gây ăn mòn hay gây hại cho da.
Ứng dụng
- Dùng lót sàn, trần nhà: Xốp nguyên khối XPS không hấp thụ hơi nước nên thường được sử dụng để chống nồm cho mọi loại sàn nhà. Ngoài ra, mút cách âm XPS có thể được sử dụng để gia tăng hệ thống bảo ôn của trần nhà, giảm thiểu hiện tượng ngưng đọng sương bên trong nhà.
- Sàn kho lạnh: Xốp cách nhiệt XPS có thể đáp ứng hầu hết các yêu cầu nghiêm ngặt của sàn kho lạnh như mức độ lạnh cực cao, hơi ẩm ngưng tụ lớn, lực nén lớn do tải trọng xe nâng và hàng hóa bên trên. Sử dụng xốp khối XPS làm sàn kho lạnh sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ võng sàn, gãy sàn, giảm sức căng cho tấm bê tông và hạn chế sự nhão do nén.
- Sản xuất tấm Panel vách ngăn: Đảm bảo yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt do đặc tính không thấm nước và chống ẩm mốc tuyệt vời. Xốp khối XPS có thể duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian kín, có thể lắp đặt rời trên bề mặt bằng phẳng hoặc kết hợp với bề mặt gồ ghề bằng khung xương và kẹp nhựa.
- Xử lý chống rung, chống ồn cho sàn, mái và tường trong các quán karaoke, quán bar, vũ trường.
- Làm vách container, kho đông lạnh, hộp y tế, đáp ứng các tiêu chuẩn bảo quản hàng hóa tốt nhất, đảm bảo tuổi thọ ở mức cao nhất.
- Khu vực tầng hầm và hầm chứa: Xốp khối XPS cách nhiệt đóng góp đáng kể vào công năng của các hầm có sức chứa lớn, yêu cầu mức nhiệt độ phải ổn định trong thời gian dài. Nó ngăn ngừa các rò rỉ trong kết cấu công trình, đặc biệt là khu vực hầm bên dưới các tòa nhà, chung cư, trung tâm thương mại,…
So sánh xốp EPS và xốp XPS
Tuy cùng được gọi là xốp khối nhưng mốp xốp XPS và xốp EPS lại có những đặc điểm hoàn toàn khác nhau về thành phần, cấu tạo, quy trình sản xuất, thông số kỹ thuật và khả năng ứng dụng. Để các chủ đầu tư tại Đà Nẵng có cái nhìn rõ hơn về hai sản phẩm này, Triệu Hổ sẽ so sánh chúng dựa trên các điểm giống và khác nhau, cụ thể là:
Giống nhau
Xốp XPS và xốp EPS đều có khả năng cách nhiệt, cách âm và được ưa chuộng vào nhiều công trình dân dụng, công nghiệp tại Đà Nẵng. Ngoài ra, cả hai loại xốp khối này đều có trọng lượng rất nhẹ, thuận tiện cho quá trình vận chuyển và thi công.
Khác nhau
Về cấu tạo
Xốp khối EPS được cấu tạo từ hạt nhựa Expandable Polystyrene EPS, nung chảy dưới môi trường nhiệt độ cao lên đến 90 độ C. Xốp EPS có khả năng bảo ôn cách nhiệt, cách âm tốt.
Xốp XPS được cấu tạo từ các hạt phân tử Extruded PolyStyrene khép kín, kết hợp với một số chất phụ gia để làm tăng độ cứng và độ nén cơ học. Xốp khối XPS có cấu trúc hàn kín và bọt góp phần giúp cho sản phẩm có khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội hơn hẳn. Xốp XPS có khả năng chịu lực nén rất tốt và chống nước hoàn hảo. Xốp không bị ăn mòn và chống được nguy cơ nấm mốc, vi khuẩn phát triển.
Về thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Xốp khối EPS | Xốp khối XPS |
Tỷ trọng | Từ 2 kg/m3 – 30 kg/m3 | Từ 35 kg/m3 – 40kg/m3 |
Độ dày xốp | Từ 2cm – 1.2m | Từ 25mm – 50mm |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.039W/Mk – 0.040W/mK | 0.028W/Mk – 0.036W/mK |
Tỷ suất hút nước | 2-6% (V/v) | 1% (V/v) |
Về đặc tính
- Chống ngấm nước
Tỉ lệ hút nước của xốp khối EPS dao động từ 2-6%, trong khi con số này ở xốp XPS chỉ chiếm 1% so với thể tích thực tế. Do vậy, xét về khả năng kháng nước, chống thấm và chống ẩm thì xốp nguyên khối XPS vượt trội hơn hẳn.
- Độ bền cơ học:
XPS có độ bền cơ học cao hơn so với EPS do cấu trúc mạng lưới cứng và đồng đều. Cấu trúc xốp EPS lại thiếu đồng nhất, dễ bị biến dạng hoặc hư hỏng khi chịu tải trọng hoặc áp lực cao. Điều này làm cho XPS thích hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, như làm nền móng hoặc ứng dụng trong điều kiện nhiều áp lực hoặc tải trọng.
- Cách âm, chống ồn
Lõi xốp EPS có kết cấu ô kín nên mọi âm thanh đi qua đều bị phân tán và chuyển hưởng theo chiều rích rắc. Các sóng âm bị phân cắt đến mức tối đa, không thể xuyên qua lớp xốp.
Trong khi đó, cấu tạo xốp khối XPS lại chứa nhiều bọt khí bên trong nên có khả năng tiêu âm, giảm âm và loại bỏ các tạp âm cho công trình. Như vậy, cả hai loại xốp này đều có khả năng cách âm tốt, giảm tình trạng ô nhiễm tiếng ồn.
- Quá trình vận chuyển, thi công
Xốp đổ bê tông EPS được cấu tạo từ các phân tử chứa đến 98% là không khí nên trọng lượng vật liệu này cực nhẹ. Trong khi đó, xốp XPS lại có phần cứng và nặng hơn. Xét trên tiêu chí này thì xốp khối EPS thuận lợi cho quá trình vận chuyển, thi công, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể so với xốp XPS.
Về giá thành
Giá thành của xốp EPS và xốp XPS cũng có sự chênh lệch khá nhiều, phụ thuộc vào kích thước, độ dày, tỷ trọng của xốp, nguồn cung cấp, và các yếu tố khác như chi phí vận chuyển và quy mô đơn hàng.
Hiện nay, giá xốp XPS tại Đà Nẵng thường cao hơn so với EPS do quá trình sản xuất phức tạp và đòi hỏi công nghệ cao hơn. Để nhận báo giá xốp khối lót sàn đổ bê tông chính xác, quý khách hàng nên tham khảo từ nhiều nhà cung cấp để có cái nhìn khách quan hơn.
Về ứng dụng
Xốp khối EPS | Xốp khối XPS |
|
|
Có thể thấy, mỗi loại xốp khối lại có những có đặc tính riêng và phù hợp ứng dụng với các công trình khác nhau. Tuy nhiên, xốp XPS lại được chủ đầu tư tại Đà Nẵng lựa chọn nhiều hơn vì giá cả phải chăng mà khả năng cách nhiệt, độ bền vượt trội hơn hẳn, giúp nâng cao tuổi thọ và giá trị cho mọi công trình.
Nên chọn loại nào giữa xốp XPS và xốp EPS cho công trình
Lựa chọn giữa xốp khôi EPS hay xốp XPS để đổ nền bê tông sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện môi trường, yêu cầu kỹ thuật cụ thể của dự án, và ngân sách. Lời khuyên dành cho các chủ đầu tư là nên chọn loại phù hợp với công trình của mình, cụ thể như sau:
Sử dụng xốp XPS nếu:
- Yêu cầu độ cứng cơ học cao, độ bền lớn: XPS có độ bền cơ học cao hơn so với EPS, là lựa chọn tốt cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao như nền bê tông có tải trọng hoặc áp lực cao.
- Cần tính cách âm cao: XPS có khả năng cách âm tốt hơn so với EPS, có thể giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
- Yêu cầu tính kháng nước, chống ẩm mốc hiệu quả.
Sử dụng xốp EPS nếu:
- Yêu cầu cách nhiệt là ưu tiên hàng đầu: EPS có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ cho nền bê tông ấm trong mùa đông và mát mẻ trong mùa hè.
- Ngân sách hạn chế: Nếu ngân sách không quá dư dả nhưng vẫn muốn đáp ứng các yêu cầu cơ bản về chống nóng và chồng ồn thì nên lựa chọn xốp khối EPS vì giá thành rẻ hơn, đem lại hiệu quả kinh tế cao hơn.
- Không gian không yêu cầu độ bền cơ học cao: EPS có độ bền cơ học trung bình, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao như nền bê tông không có tải trọng hoặc áp lực cao.
- Tỷ trọng xốp khối đa dạng: Xốp EPS được sản xuất với tỷ trọng đa dạng, khả năng áp dụng cao, phù hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
Tóm lại, việc sử dụng xốp khối EPS hay XPS để đổ nền bê tông sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng dự án. Đối với các dự án yêu cầu cách nhiệt và ngân sách hạn hẹp thì xốp EPS là lựa chọn phù hợp, trong khi XPS lại thích hợp với các dự án yêu cầu độ bền cao và tính cách âm tốt. Nếu còn bất cứ thắc mắc gì về hai loại xốp khối này, vui lòng liên hệ với Triệu Hổ tại Đà Nẵng qua hotline để được tư vấn cụ thể, chi tiết.
Đổ bê tông bằng xốp khối cách nhiệt có hiệu quả không?
Việt Nam nằm trong khu vực khí hậu nóng ẩm nên việc lựa chọn vật liệu xây dựng có khả năng cách nhiệt, chống nóng hiệu quả là mối quan tâm hàng đầu của các chủ đầu tư. Nếu như trước kia, người ta thường sử dụng cát, đá, xỉ than để tôn nền thì ngày nay xu hướng sử dụng xốp khối lại được ưa chuộng hơn bao giờ hết.
Đổ bê tông bằng xốp khối là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện nay. Nó khắc phục toàn bộ các nhược điểm về giá thành, độ khan hiếm, tính liên kết kém, độ bền chắc không cao… của các vật liệu xây dựng truyền thống.
Đặc biệt ở các khu vực có độ ẩm cao và thường xuyên mưa bão như Đà Nẵng thì tuổi thọ công trình lại càng khó đảm bảo. Chuyện nền nhà bị lún, sụt… là chuyện thường xuyên xảy ra.
Chính vì những bất cập đó mà ngày nay, người ta thường sử dụng xốp khối (EPS/XPS) để lót sàn, tôn nền. Với đặc tính nhẹ, không thấm nước, xốp nguyên khối giúp giảm trọng tải đè lên cả công trình.
Với các hạng mục đòi hỏi tính cách nhiệt và cách âm cao như trường học, bệnh viện, khách sạn, nhà liền kề, chung cư, nhà máy, nhà xưởng thì lựa chọn xốp khối là phương án vô cùng hợp lý
- Xốp khối được sản xuất thành các khối (block) đồng nhất, trọng lượng nhẹ nên dễ tạo hình, vận chuyển, thi công , đẩy nhanh tiến độ hoàn thành các hạng mục công trình.
- Khả năng chống thấm cực tốt, không bám bụi, chống ẩm mốc và có độ bền cơ học cao, ít bị tác động bởi điều kiện thời tiết rất phù hợp để đổ nền bê tông.
- Xốp khối có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, có thể chống cháy lan.
- An toàn với sức khỏe, thân thiện với môi trường, đảm bảo chất lượng công trình
- Dễ dàng sử dụng và thi công và tạo hình, đẩy nhanh tiến độ hoàn thành công trình
- Tỷ trọng đa dạng, báo giá xốp khối lót sàn đổ bê tông cạnh tranh đem lại hiệu quả kinh tế cao, giúp các chủ đầu tư tại Đà Nẵng có nhiều sự lựa chọn khi mua sắm.
- Khả năng chống ẩm, giúp sàn nhà không bị lạnh do hơi ẩm từ đất bốc lên sàn và hơi nóng bốc lên từ lớp đất nền
Hướng dẫn thi công xốp đổ bê tông tôn nền hiệu quả, tiết kiệm
Ngày nay, sử dụng xốp khối để đổ bê tông và tôn nền cho các công trình có nền móng yếu, trũng thấp ngày càng trở nên phổ biến. Nếu không thi công cẩn thận và đúng quy trình có thể ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền vững của các công trình. Dưới đây là hướng dẫn các bước thi công đơn giản, chi tiết:
Bước 1: Chuẩn bị
- Khảo sát yêu cầu công trình: Xác định diện tích cần phủ, độ dày mong muốn của lớp xốp và các yêu cầu kỹ thuật khác.
- Chuẩn bị nguyên vật liệu và công cụ, máy móc cần sử dụng: Xốp khối, bê tông, hóa chất chống thấm, xẻng, máy trộn bê tông, thước gạt,…
- Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch bề mặt bê tông khỏi bụi bẩn, dầu mỡ và các loại vật liệu khác.
Bước 2: Lắp đặt khung và đệm xốp
- Lắp đặt khung: Tạo khung xung quanh bề mặt bê tông, giữ cho lớp xốp có độ dày mong muốn.
- Lắp đặt đệm xốp: Đặt tấm xốp khối lên trên bề mặt bê tông, đảm bảo chính xác kích thước và vị trí.
Bước 3: Trộn và đổ bê tông
- Pha trộn bê tông: Trộn bê tông theo tỷ lệ phù hợp và đảm bảo chất lượng của hỗn hợp.
- Đổ bê tông: Đổ bê tông lên bề mặt bê tông đã được chuẩn bị và lắp đặt đệm xốp. Sử dụng xẻng hoặc máy trộn để phân phối bê tông đều và mịn trên toàn bộ khu vực.
Bước 4: Làm phẳng bề mặt
- Làm đầy bề mặt: Làm phẳng bề mặt bê tông, đảm bảo lớp bê tông được rải đều và không có lỗ hổng khí.
- Làm phẳng bề mặt Sử dụng thước đo hoặc một công cụ phẳng để kiểm tra độ phẳng của bề mặt, cân chỉnh nếu cần thiết.
Bước 5: Kiểm tra và hoàn thiện
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra xem lớp xốp khối đổ bê tông còn vấn đề nào cần khắc phục hay không.
- Hoàn thiện và làm sạch: Vệ sinh, dọn sạch các vật liệu không cần thiết khỏi khu vực thi công.
- Bảo dưỡng và bảo trì: Hướng dẫn đơn vị thi công cách bảo dưỡng và bảo trì giúp kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của lớp xốp.
Quy trình thi công xốp khối có thể thay đổi tùy vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và điều kiện của mỗi công trình. Hãy tuân thủ các quy định về an toàn lao động và sử dụng các thiết bị bảo hộ khi thi công và tham vấn ý kiến của các chuyên gia hoặc nhà thầu chuyên nghiệp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá xốp khối lót sàn đổ bê tông
Báo giá xốp khối lót sàn đổ bê tông thường không cố định mà sẽ biến thiên và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Nếu đang muốn tìm mua xốp nguyên khối cho các công trình trên địa bàn Đà Nẵng thì chủ đầu tư có thể cân nhắc đến một số yếu tố quan trọng dưới đây:
- Diện tích và độ dày: Diện tích cần phủ và độ dày mong muốn của lớp xốp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến báo giá xốp khối lót sàn đổ bê tông.
- Chất lượng xốp nguyên khối: Giá mốp xốp sẽ quyết định bởi loại xốp (EPS/XPS) sử dụng, đặc tính cách nhiệt, cách âm và độ bền cơ học của nó. Xốp lót sàn có độ cách nhiệt, cách âm càng lớn thì giá thành càng cao.
- Thị trường và vị trí địa lý: Giá cả xốp đổ bê tông cũng có thể biến đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý và thị trường cụ thể. Những khu vực tại Đà Nẵng có chi phí lao động hoặc vận chuyển cao hơn thì báo giá cũng cao hơn.
- Chi phí vận chuyển và lắp đặt: Chi phí vận chuyển và lắp đặt cũng sẽ được tính vào báo giá xốp khối lót sàn đổ bê tông. Khoảng cách từ nhà máy sản xuất, nhà cung cấp đến địa điểm thi công cũng sẽ ảnh hưởng đến số tiền mà chủ đầu tư phải bỏ ra này.
- Chi phí bảo dưỡng và bảo trì: Mức giá xốp nguyên khối cũng có thể được tính gộp với chi phí bảo dưỡng và bảo trì trong thời gian sử dụng.
Báo giá xốp khối EPS, xốp đỗ bê tông Triệu Hổ Tại Đà Nẵng mới nhất 19/11/2024 – 0905.800.247
(Vnđ/m3)1 Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy 665.000 2 Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy 851.000 3 Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy 1.059.600 4 Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy 1.268.300 5 Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy 1.476.900 6 Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy 1.685.500 7 Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy 1.894.100 8 Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy 2.200.100 9 Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy 2.418.500 10 Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy 2.636.800 11 Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy 2.855.200 12 Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy 3.073.600 13 Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy 3.291.900
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Báo giá xốp khối XPS, Xốp đỗ bê tông Triệu Hổ Tại Đà Nẵng mới nhất 19/11/2024 – 0905.800.247
(Vnđ/tấm)1 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm 58.800 2 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm 61.100 3 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm 79.500 4 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm 99.100 5 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 122.100 6 Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 117.500 7 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm 61.100 8 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm 72.600 9 Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm 88.700 10 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm 93.300 11 Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 109.400 12 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 115.200 13 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 122.100
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật Liệu Cách Âm Cách Nhiệt
- Báo giá tấm Xốp XPS
- Báo giátấm Mút Xốp EPS
- Báo giátấm trần xốp PU
- Báo giá mút xốp cách nhiệt PE OPP foam
- Báo giá tấm cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Bông Khoáng Rockwool
- Báo giá Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
- Báo giá Mút Tiêu Âm, Mút Hột Gà
Triệu Hổ – Đơn vị cung cấp xốp khối chất lượng giá rẻ tại Đà Nẵng
Không giống với các loại xốp thông thường, xốp khối có những ưu điểm nổi trội rất thích hợp để đổ bê tông, tôn nền cho công trình. Tuy nhiên, khi mua hàng, rất khó để có thể phân biệt được các loại xốp với nhau.
Nếu không tinh ý, chủ đầu tư có thể mua phải hàng nhái, kém chất lượng ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ công trình. Quan trọng nhất là khách hàng phải thật sự tỉnh táo khi mua hàng, lựa chọn các đơn vị cung cấp uy tín trên địa bàn để đảm bảo mua đúng xốp khối chất lượng tốt.
Hiện nay, Triệu Hổ là một trong những đơn vị liên doanh sản xuất và cung cấp xốp nguyên khối lót sàn, đổ bê tông uy tín nhất tại Đà Nẵng, được nhiều chủ đầu tư biết đến và tin tưởng lựa chọn.
Các sản phẩm xốp khối EPS/XPS của Triệu Hổ đều đảm bảo về cả chất lượng và tính thẩm mỹ cao, đáp ứng đa dạng các nhu cầu sử dụng khác nhau với báo giá xốp khối lót sàn đổ bê tông cạnh tranh nhất thị trường.
Quý khách hàng an tâm lựa chọn Triệu Hổ bởi những ưu điểm vượt trội dưới đây:
- Sản phẩm chất lượng, chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận/nguồn gốc xuất xứ
- Đội ngũ khách hàng tận tâm, chăm sóc nhiệt tình 24/7.
- Sẵn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã xốp khối cho khách hàng chọn lựa
- Chính sách bảo hành dài hạn, đổi trả minh bạch
- Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc
- Hướng dẫn thi công, lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng
- Chiết khấu cao cho đơn hàng mua số lượng lớn.
Gọi ngay cho Triệu Hổ để cập nhật báo giá xốp khối lót sàn đổ bê tông tốt nhất tại Đà Nẵng. Chủng tôi cam kết mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tuyệt vời sau khi sử dụng xốp đổ bê tông, kiến tạo sự bền vững thách thức thời gian cho mọi công trình.
Hy vọng qua những thông tin mà Triệu Hổ vừa chia sẻ, bạn đã nắm được các ưu điểm và ứng dụng của xốp khối trong thi công nền bê tông, lót sàn cho các công trình hiện nay. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến việc giữa chọn các loại xốp khối EPS/XPS hoặc báo giá xốp khối lót sàn đổ bê tông, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline của Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết.