Xốp Khối, Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông tại Đà Nẵng | Bán Chạy Hàng Đầu | CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Xốp Khối, Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông tại Đà Nẵng | Bán Chạy Hàng Đầu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông tại Đà Nẵng
- 3 Cấu tạo của Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
- 4 Tên gọi phổ biến Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
- 5 Chứng chỉ đảm bảo chất lượng Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật xốp Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
- 7 Ưu điểm vượt trội Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
- 8 Ứng dụng đa dạng của Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
- 9 Sự khác biệt Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông với các vật liệu Xốp cách nhiệt khác
- 10 Báo giá xốp cách nhiệt EPS tại Đà Nẵng (03/2025) – lựa chọn tiết kiệm cho công trình
- 11 Các bước xác định khối lượng Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông cần mua dễ dàng nhất
- 12 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 13 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông tại Đà Nẵng
- 14 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 15 Hướng dẫn lắp đặt Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông đơn giản
- 16 Những lưu ý quan trọng khi sử dụng mút xốp XPS
- 17 Một số hình ảnh thực tế Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông tại Đà Nẵng
- 18 Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông, một sản phẩm tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang đến những lợi ích vượt trội cho ngành xây dựng hiện đại. Không chỉ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, giảm trọng lượng công trình, mà còn góp phần vào việc tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh những yêu cầu về chất lượng và hiệu quả xây dựng ngày càng cao, việc ứng dụng Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông đã chứng tỏ được vai trò quan trọng của mình, giúp các công trình trở nên bền vững và tối ưu hóa được thời gian thi công. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn về loại vật liệu này và những ưu điểm nổi bật qua những thông tin hữu ích dưới đây.
Tìm hiểu Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông tại Đà Nẵng
Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông là một dạng vật liệu xốp được sản xuất dưới hình dạng các khối lớn, thường có cấu trúc bọt khí bên trong. Xốp EPS giúp giảm trọng lượng và tăng khả năng cách nhiệt, cách âm. Các khối xốp có thể được cắt, đục hoặc gia công thành các hình dạng và kích thước khác nhau tùy theo yêu cầu sử dụng trong xây dựng. Nhờ vào cấu trúc bọt khí, xốp khối có khả năng chịu lực tốt và có tính đàn hồi, giúp phân tán trọng lượng lên bề mặt sử dụng mà không gây biến dạng.
Xốp khối thường được sử dụng làm lớp lót trong các công trình xây dựng, đặc biệt là lót sàn đổ bê tông, giúp giảm thiểu trọng lượng công trình, chống thấm, cách nhiệt và tạo ra một bề mặt đều đặn, bền vững. Hình dạng “khối” của xốp giúp dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt, đồng thời tăng tính ổn định khi sử dụng trong các công trình có yêu cầu kỹ thuật cao.
Cấu tạo của Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông có cấu tạo đặc biệt với lõi cách nhiệt EPS, được hình thành từ các hạt EPS liên kết với nhau theo dạng tổ ong kín khít. Mỗi hạt chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử Polystyrene, và sau khi nở, các tế bào hạt nhỏ bên trong chứa đến 98% là không khí, giúp tấm xốp trải sàn có khả năng cách nhiệt tuyệt vời.
Hạt EPS được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở, với thành phần gồm 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như Pentane (C5H12) hoặc Carbon dioxide (CO2). Nhờ vào cấu trúc này, mút xốp lót sàn không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng chống cháy lan và cách âm tốt, đáp ứng nhu cầu bảo vệ sản phẩm và công trình khỏi tác động của nhiệt độ và tiếng ồn.
Tên gọi phổ biến Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông đã trở thành một tên gọi quen thuộc trong ngành xây dựng và đóng gói. Tuy nhiên, tại thị trường Đà Nẵng EPS còn có những tên gọi khác: Xốp khối, xốp lót sàn, xốp đổ bê tông, xốp khối lớn làm mô hình,…
Chứng chỉ đảm bảo chất lượng Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
Chứng chỉ đảm bảo chất lượng của Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông là một yếu tố quan trọng, giúp xác nhận tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông đạt chứng nhận chất lượng thường phải trải qua các kiểm tra nghiêm ngặt về khả năng cách nhiệt, chống cháy, chống thấm và độ bền cơ học.
Các chứng chỉ này đến từ các tổ chức uy tín, như Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO), hoặc các cơ quan kiểm định quốc gia, nhằm đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn an toàn. Việc sở hữu chứng chỉ chất lượng không chỉ giúp Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông được tin tưởng trong các công trình xây dựng, mà còn tạo dựng lòng tin với khách hàng về độ bền, hiệu quả sử dụng và khả năng bảo vệ sản phẩm trong mọi điều kiện môi trường.
Khám phá thông số kỹ thuật xốp Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
Khám phá thông số kỹ thuật của Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông giúp hiểu rõ hơn về các đặc tính và ứng dụng của sản phẩm giúp bạn chọn lựa loại Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông phù hợp cho từng công trình, tối ưu hóa chi phí, đặc biệt nâng cao hiệu quả sử dụng.
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
Cấp | I | II | III |
Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
Kích thước block (m) | 1×1.2×2, 1×1.2×4 | 1×1.2×2, 1×1.2×4 | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Ưu điểm vượt trội Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông ẩn chứa nhiều ưu điểm nổi bật, giúp mang lại hiệu quả tối ưu trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm, và bảo vệ công trình.
Khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội
Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông có cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian nội thất và giảm tiếng ồn, mang lại môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Hình dạng “khối” giúp dễ dàng tạo lớp cách nhiệt đồng nhất trên diện tích lớn, đặc biệt khi dùng làm lớp xốp lót sàn, đảm bảo tính hiệu quả trong việc giảm thất thoát nhiệt và hạn chế tiếng ồn trong các công trình.
Trọng lượng nhẹ và khả năng giảm tải trọng công trình
Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông có trọng lượng rất nhẹ, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình mà không làm giảm chất lượng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cao tầng, nơi mà trọng lượng là một yếu tố cần được tính toán cẩn thận. Khối Xốp giúp tạo các tấm vật liệu lớn có độ dày đồng đều, giúp dễ dàng lắp đặt mà không gây vướng víu hoặc cần đến nhiều công đoạn xử lý phức tạp. Cùng với khả năng dễ dàng cắt xén, hình dạng khối giúp tối ưu hóa việc thi công và giảm thiểu trọng lượng công trình mà vẫn đảm bảo tính ổn định.
Dễ dàng thi công và lắp đặt
Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông dễ dàng cắt, gia công và tạo hình theo yêu cầu công trình. Điều này giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm chi phí nhân công. Khi được sản xuất dưới dạng khối, Xốp có thể được vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng. Hình dạng khối giúp giảm thiểu số lượng mối nối và các công đoạn phức tạp, giúp quá trình thi công diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng.
Khả năng chịu lực và phân tán lực đồng đều
Dù có trọng lượng nhẹ, xốp EPS vẫn có khả năng chịu lực và bền vững nhờ cấu trúc bọt khí đặc biệt, có thể chịu đựng được các tác động từ bê tông và các lực tải khác trong quá trình xây dựng. Hình dạng khối giúp phân tán lực đều lên bề mặt, tạo ra một lớp đệm vững chắc và ổn định, giúp giảm nguy cơ nứt vỡ bê tông và đảm bảo sự bền vững của công trình. Việc sử dụng khối xốp trong lót sàn đổ bê tông giúp tăng khả năng chịu lực mà không làm tăng trọng lượng cho công trình.
Tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường
Xốp EPS là một vật liệu có chi phí sản xuất và thi công thấp. Bên cạnh đó, việc tái chế và sử dụng lại xốp EPS giúp giảm thiểu lượng rác thải và giảm tác động đến môi trường. Với hình dạng “khối”, xốp EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí thi công mà còn tối ưu hóa quá trình sản xuất và sử dụng. Hình dạng khối giúp tận dụng tối đa diện tích sử dụng mà không tạo ra nhiều phế phẩm trong quá trình cắt xén.
Khả năng chống thấm và chống ẩm hiệu quả
Xốp EPS có tính năng chống thấm nước và chống ẩm tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của độ ẩm và ngăn ngừa sự phát triển của mốc, nấm. Hình dạng khối giúp tạo một lớp bảo vệ liên tục và kín, không có khe hở, đảm bảo khả năng chống thấm và chống ẩm đồng đều và hiệu quả trên toàn bộ diện tích sàn.
Dễ dàng bảo trì và thay thế
Xốp EPS bền và dễ bảo trì, có thể được thay thế hoặc sửa chữa dễ dàng nếu có hư hỏng. Với hình dạng khối, xốp EPS có thể được thay thế theo từng phần mà không làm ảnh hưởng đến toàn bộ công trình, giúp việc bảo trì trở nên đơn giản và tiết kiệm chi phí.
Ứng dụng đa dạng của Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông EPS (Expanded Polystyrene) không chỉ là một vật liệu dùng trong các công trình xây dựng thông thường mà còn có nhiều ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong xây dựng và thiết kế. Dưới đây là phân tích sắc sảo về các ứng dụng của xốp khối trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
Lót sàn đổ bê tông tăng cường hiệu quả công trình
Xốp khối EPS là lựa chọn lý tưởng khi làm lớp lót sàn đổ bê tông nhờ vào các đặc tính vượt trội như khả năng giảm trọng lượng công trình, tăng khả năng cách nhiệt và cách âm. Khi được sử dụng làm lớp đệm trong quá trình đổ bê tông, xốp khối giúp:
- Giảm trọng lượng công trình: Xốp khối EPS có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đặc biệt quan trọng trong các công trình cao tầng hoặc kết cấu yếu.
- Cách nhiệt, cách âm hiệu quả: Nhờ cấu trúc bọt khí bên trong, xốp khối EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, đồng thời giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.
- Chống thấm và độ bền cao: Xốp EPS có khả năng chống thấm tốt, hạn chế sự xâm nhập của độ ẩm và bảo vệ kết cấu bê tông khỏi tác động của nước.
Ứng dụng làm mô hình trong thiết kế – kiến trúc
Xốp khối EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm mô hình cho các công trình kiến trúc, từ các mô hình nhỏ đến mô hình quy mô lớn. Nhờ vào khả năng dễ dàng gia công, cắt, tạo hình, xốp khối EPS giúp:
- Tạo mô hình kiến trúc và thiết kế: Các kiến trúc sư và nhà thiết kế sử dụng xốp khối EPS để tạo mô hình 3D cho các công trình xây dựng, giúp dễ dàng hình dung và điều chỉnh thiết kế trước khi thi công thực tế.
- Dễ dàng cắt xén và gia công: Xốp khối có thể được cắt, đục và tạo hình với độ chính xác cao, mang đến sự linh hoạt trong quá trình thiết kế mô hình và các yếu tố trang trí.

Ứng dụng trong việc đóng gói sản phẩm
Bên cạnh các ứng dụng trong xây dựng, xốp khối EPS còn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đóng gói. Xốp khối EPS được sử dụng để chèn khe, đóng gói các sản phẩm dễ vỡ như điện thoại, thiết bị điện tử, đồ trang sức… Nhờ vào khả năng hấp thụ va đập và bảo vệ hàng hóa, xốp EPS giúp đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Ứng dụng xốp khối làm thùng xốp
Các thùng xốp làm từ EPS giúp bảo vệ thực phẩm, đồ điện tử, thiết bị điện tử, các sản phẩm thủy tinh, gốm sứ khỏi va đập và hư hỏng. Thùng xốp EPS rất nhẹ, giúp giảm chi phí vận chuyển so với các loại bao bì khác như thùng gỗ hoặc thùng carton. Trọng lượng nhẹ còn giúp dễ dàng vận hành và giảm tác động đến kết cấu trong quá trình vận chuyển.
Xốp khối và xốp tấm EPS lựa chọn tối ưu cho công trình của bạn
TIÊU CHÍ | XỐP KHỐI | XỐP TẤM |
Hình dạng | Khối lớn, có thể được cắt thành các khối nhỏ theo yêu cầu. | Dạng tấm phẳng, có thể có độ dày và kích thước chuẩn (ví dụ: 1m x 2m). |
Ứng dụng | Thường dùng cho các ứng dụng như làm lớp lót sàn đổ bê tông, cách nhiệt và đóng gói, làm mô hình với kích thước lớn. | Sử dụng trong các công trình xây dựng (tường, mái, sàn), cách nhiệt cho các không gian nhỏ, đóng gói. |
Khả năng cách nhiệt | Cách nhiệt tốt, đặc biệt hiệu quả hơn so với xốp tấm trong các ứng dụng yêu cầu độ dày lớn. | Cách nhiệt rất tốt nhưng ít hiệu quả đối với tấm xốp có độ dày mỏng |
Khả năng chịu lực | Có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho các ứng dụng xây dựng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải cao. | Chịu lực vừa phải, chủ yếu dùng trong các ứng dụng đệm hoặc cách nhiệt. |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, tuy nhiên có thể khó bảo quản xốp khối chiếm diện tích lưu trữ. | Cũng nhẹ nhưng dễ dàng vận chuyển và bảo quản hơn nhờ vào hình dạng tấm phẳng, dễ xếp chồng. |
Dễ dàng gia công | Có thể cắt hoặc đục thành các hình dạng và kích thước theo yêu cầu nhưng có thể gặp khó khăn khi cắt các khối lớn. | Dễ dàng cắt, chặt và gia công thành các tấm hoặc hình dạng khác nhau, phù hợp với các ứng dụng trong xây dựng. |
Sự khác biệt Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông với các vật liệu Xốp cách nhiệt khác
TIÊU CHÍ | XỐP EPS (Expanded Polystyrene) | XỐP XPS (Extruded Polystyrene) |
Cấu tạo | Được tạo thành từ các hạt Polystyrene nở rộng, kết dính với nhau theo dạng tổ ong. | Được sản xuất từ quá trình ép đùn Polystyrene, tạo thành tấm đồng nhất, bền vững. |
Khả năng cách nhiệt | Khả năng cách nhiệt tốt, nhưng không vượt trội như XPS. | Khả năng cách nhiệt vượt trội, hiệu quả hơn EPS trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt cao. |
Khả năng chống thấm | Chống thấm tốt nhưng có thể hấp thụ nước nếu tiếp xúc lâu dài. | Chống thấm tuyệt vời, không thấm nước nhờ cấu trúc đồng nhất. |
Khả năng chống cháy | Tùy thuộc vào các chất phụ gia, nhưng dễ bắt lửa nếu không xử lý. | Chống cháy tốt hơn EPS, tuy nhiên vẫn có thể bắt lửa trong một số trường hợp. |
Độ bền cơ học | Bền vững, nhưng không chịu lực tốt bằng XPS. | Độ bền cơ học cao hơn, chịu lực tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền lớn. |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ thi công và lắp đặt. | Nặng hơn so với EPS, nhưng vẫn nhẹ hơn so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. |
Ứng dụng | Thường được sử dụng trong xây dựng dân dụng. Mút chống va đập giúp đóng gói và bảo vệ hàng hóa. | Thường được dùng trong các công trình yêu cầu cách nhiệt cao, như nhà kho lạnh, tòa nhà thương mại. |
Độ bền lâu dài | Ít bền bỉ khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt. | Bền bỉ hơn, chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt và có tuổi thọ dài. |
Giá thành | Giá rẻ là sự lựa chọn kinh tế cho nhiều công trình. | Giá thành cao hơn EPS do tính năng vượt trội và quá trình sản xuất phức tạp hơn. |
Dễ dàng thi công | Dễ thi công và lắp đặt nhờ vào tính linh hoạt và trọng lượng nhẹ. | Cũng dễ thi công nhưng do tính đồng nhất cao, việc cắt và tạo hình có thể khó khăn hơn một chút. |
Báo giá xốp cách nhiệt EPS tại Đà Nẵng (03/2025) – lựa chọn tiết kiệm cho công trình
Báo giá xốp EPS là một yếu tố hấp dẫn không thể bỏ qua khi xét đến hiệu quả kinh tế trong các dự án xây dựng và sản xuất. Với mức giá phải chăng, Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn mang lại hiệu quả dài lâu nhờ vào những tính năng vượt trội như cách nhiệt, chống ẩm và chịu lực tốt. So với các vật liệu cách nhiệt khác, EPS là lựa chọn kinh tế hơn nhiều, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng.
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/m3) |
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Các bước xác định khối lượng Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông cần mua dễ dàng nhất
Bước 1: Xác định diện tích sàn cần lót
- Công thức tính diện tích sàn: Diện tích sàn = chiều dài * chiều rộng
- Đo chiều dài và chiều rộng của khu vực bạn cần lót sàn (theo mét). Lưu ý, nếu sàn có hình dạng phức tạp (hình chữ U, L, hoặc có các phần cắt, lồi lõm), bạn cần tính toán từng phần diện tích riêng biệt và cộng lại.
Bước 2: Xác định độ dày của lớp xốp cần lót
- Độ dày của lớp xốp khối thường được xác định theo yêu cầu công trình (thường là từ 3cm đến 10cm). Bạn có thể tham khảo các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu của công trình của mình để chọn độ dày thích hợp.
Bước 3: Tính thể tích xốp cần dùng
- Công thức tính thể tích xốp cần dùng: Thể tích xốp = diện tích sàn * độ dày xốp
Đảm bảo rằng độ dày được chuyển đổi sang đơn vị mét (ví dụ: 10cm = 0.1m).
Bước 4: Tính khối lượng xốp cần mua
- Khối lượng xốp = Thể tích xốp × Tỷ trọng xốp.
- Tỷ trọng xốp EPS thường dao động từ 15kg/m³ đến 30kg/m³ (tùy thuộc vào loại xốp khối). Bạn cần xác định tỷ trọng của loại xốp mà bạn đang sử dụng.
Bước 5: Đặt mua xốp
Sau khi xác định được khối lượng xốp cần mua, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp hoặc cửa hàng để đặt mua số lượng xốp khối tương ứng.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.
Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông tại Đà Nẵng
Đến ngay Triệu Hổ để sở hữu những sản phẩm Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông chất lượng cao với giá cực kỳ ưu đãi chỉ có tại Đà Nẵng. Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mút xốp giá rẻ cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm, giá xốp chống cháy chống cháy tối ưu, giá xốp khối Đà Nẵng của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Hướng dẫn lắp đặt Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông đơn giản
Lắp đặt Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông (Expanded Polystyrene) là một công việc đòi hỏi sự cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm của công trình. Dưới đây là phân tích chi tiết về các bước cần thiết khi lắp đặt Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông:
Chuẩn bị mặt bằng
Bước đầu tiên trong quá trình lắp đặt Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông là chuẩn bị mặt bằng. Mặt bằng phải được dọn dẹp sạch sẽ, không có bụi bẩn, rác thải hay các vật cản khác. Điều này là cực kỳ quan trọng vì bề mặt thi công sạch sẽ và bằng phẳng giúp đảm bảo Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông được lắp đặt chính xác, không bị lệch hoặc không có các khe hở giữa các tấm, đảm bảo tính hiệu quả của vật liệu trong việc cách nhiệt và chống thấm. Một mặt bằng không bằng phẳng có thể ảnh hưởng đến khả năng kết dính của mút xốp và làm giảm tuổi thọ của công trình.
Cắt xốp EPS theo kích thước
Sau khi chuẩn bị mặt bằng, việc cắt Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông theo kích thước yêu cầu là bước quan trọng. Việc đo đạc và cắt phải thật chính xác, nhằm đảm bảo các tấm xốp có kích thước đồng đều và vừa khít với diện tích cần lắp đặt. Việc cắt chính xác không chỉ giúp tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu mà còn tránh được tình trạng lãng phí khi phải cắt lại hoặc mua thêm nguyên liệu. Cắt Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông có thể thực hiện bằng các công cụ như dao rọc giấy, cưa, hoặc máy cắt chuyên dụng để đảm bảo các tấm xốp có mép cắt sạch và không bị rách hoặc vỡ.
Lắp đặt lớp lót hoặc lớp chống ẩm
Đối với một số ứng dụng, đặc biệt là trong các môi trường có độ ẩm cao, cần lắp đặt thêm lớp lót chống ẩm trước khi đặt Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông. Lớp chống ẩm này giúp bảo vệ mút xốp khỏi tác động của nước, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và giữ cho mút xốp luôn hiệu quả trong việc cách nhiệt. Việc thi công lớp chống ẩm đúng cách sẽ giúp tăng cường tuổi thọ của công trình và bảo vệ các vật liệu bên trong khỏi sự ảnh hưởng của ẩm mốc.
Dán hoặc cố định mút xốp
Khi đã chuẩn bị các tấm xốp EPS, bước tiếp theo là cố định chúng lên bề mặt. Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông có thể được dán bằng keo dán chuyên dụng hoặc các vật liệu cố định khác. Quá trình dán cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo các tấm xốp được gắn chặt, không có khoảng trống giữa các tấm. Việc không dán chặt các tấm xốp sẽ dẫn đến việc giảm hiệu quả cách nhiệt và cách âm, cũng như có thể gây ra hiện tượng bong tróc sau một thời gian sử dụng.
Kiểm tra và điều chỉnh
Sau khi lắp đặt mút xốp, cần phải kiểm tra lại toàn bộ bề mặt để đảm bảo các tấm xốp được lắp phẳng và đồng đều. Việc kiểm tra là rất quan trọng để phát hiện ra bất kỳ sai sót nào trong quá trình thi công, chẳng hạn như các tấm xốp bị lệch, có khoảng trống hoặc không khít. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào, cần điều chỉnh lại ngay để đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng của công trình.
Bịt kín các khe hở
Một trong những yếu tố quan trọng trong việc lắp đặt Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông là bịt kín các khe hở giữa các tấm xốp. Điều này có thể thực hiện bằng cách sử dụng băng dính hoặc keo chuyên dụng. Việc này giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống thấm, ngăn ngừa sự rò rỉ nhiệt hoặc hơi ẩm qua các khe hở, đồng thời tăng độ bền của hệ thống cách nhiệt, giúp công trình hoạt động hiệu quả hơn trong thời gian dài.
Hoàn thiện bề mặt
Khi các tấm xốp EPS đã được lắp đặt và cố định, bước cuối cùng là hoàn thiện bề mặt. Đây là giai đoạn kiểm tra lại toàn bộ khu vực thi công, đảm bảo không có lỗ hổng hoặc sai sót nào trong quá trình lắp đặt. Các tấm xốp cần được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chúng được gắn chắc chắn và không có bất kỳ vấn đề nào gây ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt, cách âm, hay chống thấm. Nếu có bất kỳ sự cố nào, cần điều chỉnh ngay lập tức để đảm bảo công trình đạt chất lượng cao nhất.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng mút xốp XPS
Khi sử dụng xốp khối XPS (Extruded Polystyrene), có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Đầu tiên, bạn cần lựa chọn đúng loại xốp XPS phù hợp với ứng dụng của mình, vì xốp XPS có nhiều loại với các đặc tính khác nhau về tỷ trọng, độ dày và khả năng cách nhiệt, cách âm. Đặc biệt, khi sử dụng cho các công trình chịu tải lớn, cần đảm bảo xốp XPS không vượt quá khả năng chịu lực của nó. Bên cạnh đó, việc đảm bảo độ kín của các mối nối giữa các tấm xốp là rất quan trọng, vì các khe hở có thể làm giảm hiệu quả cách nhiệt.
Xốp XPS có khả năng chống thấm tốt nhưng vẫn cần bảo vệ trong môi trường ẩm ướt, đặc biệt khi thi công dưới lòng đất hoặc gần nguồn nước. Cần lưu ý khi gia công xốp XPS, nên sử dụng dụng cụ cắt chuyên dụng để tránh làm ảnh hưởng đến tính năng của xốp, đồng thời đeo khẩu trang để tránh hít phải bụi từ quá trình cắt. Ngoài ra, xốp XPS có thể bắt lửa nếu không được xử lý chống cháy, do đó cần sử dụng xốp có lớp phủ chống cháy khi thi công trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao.
Khi sử dụng ngoài trời, xốp XPS cần được bảo vệ khỏi tia UV, vì ánh sáng mặt trời có thể làm phân hủy vật liệu này. Xốp XPS cũng không nên sử dụng trong môi trường có nhiệt độ quá cao (trên 75-80°C), vì có thể làm mất đi đặc tính cách nhiệt của nó. Việc vận chuyển và lưu trữ xốp XPS cũng cần chú ý, nên bảo quản ở nơi khô ráo và tránh tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt hoặc tia UV.
Cuối cùng, khi lắp đặt xốp XPS trong công trình, cần tuân thủ đúng kỹ thuật để đảm bảo các tấm xốp được lắp khít với nhau, tránh lệch hoặc xô lệch trong quá trình thi công. Mặc dù xốp XPS có thể tái chế, quá trình này khá phức tạp và không phải lúc nào cũng dễ dàng thực hiện, nên bạn cần tìm các cơ sở tái chế chuyên dụng để xử lý xốp XPS đã qua sử dụng. Những lưu ý này sẽ giúp bạn sử dụng xốp khối XPS hiệu quả và lâu dài trong công trình.
Một số hình ảnh thực tế Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông tại Đà Nẵng
Một số hình ảnh thực tế Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông tại Đà Nẵng không chỉ minh chứng cho chất lượng vượt trội của sản phẩm mà còn thể hiện sự khéo léo trong từng ứng dụng thực tế. Từ các công trình xây dựng hiện đại cho đến những công việc bảo vệ, đóng gói hàng hóa, mút xốp chống nóng, cách nhiệt EPS tại Đà Nẵng đã được sử dụng rộng rãi và nhận được sự tin tưởng tuyệt đối.
Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Khối Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông
Xốp khối lót sàn đổ bê tông có tác dụng gì?
Xốp khối lót sàn đổ bê tông chủ yếu được sử dụng để tạo lớp cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Xốp khối EPS hoặc XPS có đặc tính nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình, đồng thời ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa các tầng trong tòa nhà, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, nó còn giúp giảm tiếng ồn, đặc biệt trong các công trình ở khu vực có mật độ dân cư cao.
Xốp khối lót sàn đổ bê tông có phải là vật liệu chịu lực?
Xốp khối, đặc biệt là loại EPS hoặc XPS, không phải là vật liệu chịu lực chính trong cấu trúc sàn. Chúng chủ yếu được sử dụng để tạo lớp cách nhiệt và giảm tải trọng cho công trình. Khi thi công, xốp khối thường được đặt dưới lớp bê tông và không chịu áp lực trực tiếp. Lớp bê tông phía trên sẽ chịu lực chính, còn xốp khối có tác dụng giảm tải trọng và tăng hiệu quả cách nhiệt, cách âm.
Xốp khối có thể sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết không?
Xốp khối có khả năng chống thấm và cách nhiệt tốt, nhưng không phải là vật liệu chống tia UV hoặc nhiệt độ cao tuyệt đối. Nếu sử dụng xốp khối ngoài trời hoặc ở khu vực có nhiệt độ cao, bạn cần phải bảo vệ xốp khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp và tác động của các yếu tố thời tiết bằng cách phủ thêm lớp bảo vệ hoặc lớp vật liệu chống tia UV. Nếu không, xốp sẽ dễ bị phân hủy và mất đi tính năng cách nhiệt, cách âm.
Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông tại Đà Nẵng không?
Triệu Hổ luôn có sẵn Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông tại kho Đà Nẵng, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp EPS toàn quốc, mang đến sự tiện lợi và nhanh chóng cho mọi khách hàng, bất kể ở đâu. Với cam kết giao hàng an toàn và đúng hẹn, Triệu Hổ luôn đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, từ Đà Nẵng đến mọi miền đất nước.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Xốp Khối; Xốp Lót Sàn Đổ Bê Tông Đà Nẵng chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.