Báo Giá Mút Cao Su Xốp Eva (19/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Mút Cao Su Xốp Eva (19/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Cao su xốp Eva là gì?
- 3 Lợi ích của cao su xốp
- 4 Nhược điểm và hạn chế của cao su xốp
- 5 Quá trình sản xuất cao su xốp
- 6 Các vật liệu đi kèm cao su xốp giúp tăng hiệu quả tiêu âm, cách âm
- 7 Các loại cao su xốp phổ biến
- 8 So sánh cao su xốp EVA với các loại xốp cao su khác
- 9 Cao su xốp và cao su lưu hóa, loại nào tốt hơn?
- 10 Ứng dụng của cao su xốp
- 11 Lựa chọn cao su xốp cho công trình cần lưu ý những gì?
- 12 Hướng dẫn thi công cao su xốp EVA cho công trình
- 13 Báo giá mút cao su xốp EVA trên thị trường
- 13.1 Nguyên liệu đầu vào
- 13.2 Công nghệ sản xuất
- 13.3 Cạnh tranh trên thị trường
- 13.4 Quy mô thị trường
- 13.5 Chi phí vận chuyển và giao hàng
- 13.6 Sự biến động trong nhu cầu
- 13.7 Quy định và tiêu chuẩn an toàn
- 13.8 Tình hình kinh tế chung
- 13.9 Báo Giá Mút Cao Su Xốp Eva (19/11/2024) Mới Nhất – 0905.800.247 Triệu Hổ
- 13.10 Xem thêm Báo giá các loại Vật Liệu Cách Âm Cách Nhiệt
- 14 Đơn vị cung cấp mút xốp EVA uy tín chính hãng, giá tốt
Với khả năng tiêu âm, cách nhiệt và đàn hồi tốt, cao su xốp đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các chủ đầu tư, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng từ công nghiệp sản xuất đến trang trí nội thất. Cùng Triệu Hổ khám phá thêm về các ứng dụng và lợi ích của mút xốp cao su EVA trong bài viết dưới đây!
Cao su xốp Eva là gì?
Cao su xốp (Etylen-vinyl axetat) hay còn được gọi với nhiều cái tên như mút xốp EVA, xốp cao su non, xốp cao su đen… là một loại vật liệu siêu nhẹ, được tạo ra từ phản ứng đồng trùng hợp giữa hai hợp chất Ethylene và Vinyl Acetate.
Sản phẩm có cấu trúc phân tử kín, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chống thấm và chống ẩm tốt, chống sốc tuyệt vời, cách nhiệt mạnh và độ bền dài lâu.
Sự thay đổi tỉ lệ các chất phụ gia tạo bọt và chất xúc tác trong quá trình sản xuất mút xốp EVA sẽ quyết định trực tiếp đến mặt độ, độ mềm, độ cứng, và khả năng đàn hồi của nó,…
Tỷ lệ Vinyl Acetate càng lớn thì đồng nghĩa với độ đàn hồi và độ cứng của mút xốp EVA càng cao. Phần trăm trọng lượng Vinyl Axetat trong 1 tấm cao su non EVA thường dao động trong khoảng từ 7% – 60%, tùy vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu sản xuất của khách hàng.
Lợi ích của cao su xốp
Mút xốp EVA được ứng dụng rộng rãi trong thực tế đời sống bởi những ưu điểm vượt trội hơn hẳn so với các loại vật liệu khác. Dưới đây là một số đặc tính ưu việt của xốp cao su non:
Khả năng cách âm và cách nhiệt tốt
Mút cao su xốp EVA được biết đến với khả năng cách âm và cách nhiệt hoàn hảo. Cấu trúc ô lỗ giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái hơn.
Đồng thời, đặc tính cách nhiệt và không co rút bất kể đông hay hè sẽ giữ cho nhiệt độ không gian luôn ổn định. Điều này góp phần tiết kiệm tối đa mức năng lượng tiêu hao.
Độ dẻo dai và giảm chấn tốt
Xốp cao su non chứa nhiều bọt khí bên trong cấu trúc, gia tăng khả năng chịu lực nén mà không bị nứt hoặc vỡ. Đây còn là vật liệu có độ đàn hồi rất tốt, mềm dẻo, giúp tiêu tán lực và giảm rung chấn tác động từ bên ngoài vào cực kỳ ấn tượng. Chính vì thế mà mút xốp EVA còn được gọi với nhiều cái tên khác như cao su bọt, cao su xốp…
Cũng chính vì thế mà xốp cao su non được xem là vật liệu lý tưởng để ứng dụng sản xuất lớp đệm, lớp chống sốc hoặc lớp bảo vệ hàng hóa, đồ đạc, thiết bị điện tử, thể thao, và các lĩnh vực khác đòi hỏi khả năng giảm chấn cao.
Chống nước hoàn hảo và kháng hóa chất
Cao su xốp được sản xuất dưới dạng bề mặt bóng nhẵn, ngăn không cho nước lọt qua, không thấm và không hút nước. Cấu trúc sản phẩm cũng khẳng định độ bền với các loại hóa chất, không bị ăn mòn bởi nước muối, các dung dịch axit và kiềm. Chính yếu tố này đã giúp mút EVA trở thành vật liệu chính trong các ron (gioăng) giữa các mối nối, ngăn không cho nước rò rỉ ra ngoài.
Tính linh hoạt và dễ dàng gia công
Mỗi sản phẩm cao su xốp EVA đều được sản xuất với một độ cứng, kích thước (chiều dài, chiều rộng, độ dày), màu sắc (trắng, đen, vàng, xanh, đỏ, xám) riêng theo yêu cầu của khách hàng, tạo nên sự thông dụng của nó trong thực tiễn đời sống. Các tấm mút EVA cũng có trọng lượng rất nhẹ, dễ dàng gia công, vận chuyển và lắp đặt cho nhiều hạng mục công trình khác nhau.
Thân thiện với môi trường
Nguyên vật liệu làm nên cao su xốp có thể tái chế và phân hủy tự nhiên, giúp giảm thiểu lượng chất thải và hạn chế tình trạng ô nhiễm môi trường trong quá trình sản xuất. Hơn nữa, mút EVA còn không chứa các chất độc gây hại cho sức khỏe như nhiều loại vật liệu cao su khác.
Dễ vệ sinh, bảo dưỡng
Với đặc tính không thấm nước và kháng hóa chất, mút xốp EVA cao su non có thể vệ sinh dễ dàng bằng nước và các loại dung dịch tẩy rửa nếu không may bị bẩn mà không lo ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Khả năng chống mốc và kháng khuẩn của nó cũng là một điểm cộng, giữ cho bề mặt mút luôn sạch sẽ và an toàn cho sức khỏe.
Đây là lý do tại sao cao su xốp lại trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt như y tế, thể thao hoặc trong đời sống sinh hoạt hàng ngày.
Nhược điểm và hạn chế của cao su xốp
Bên cạnh những ưu điểm thì mút EVA vẫn tồn tại một số nhược điểm phải kể đến như:
Độ bền và độ ổn định thời tiết
Mút EVA có độ bền không quá cao so với một số vật liệu xây dựng khác, đặc biệt trong điều kiện môi trường cường độ cao hoặc tiếp xúc thường xuyên với các chất hóa học mạnh.
Ngoài ra, độ ổn định thời tiết của cao su xốp cũng khá thấp, dễ bị phai màu, biến dạng hoặc giảm hiệu suất sau một thời gian dài sử dụng. Điều này tác động trực tiếp đến tính ứng dụng và tuổi thọ của các sản phẩm làm từ mút EVA.
Tính chất hóa học độc hại
Một nhược điểm nữa mút cao su xốp EVA là khả năng phản ứng với một số chất phụ gia hoặc hóa chất trong quá trình tái chế và đốt cháy, gây phát thải các chất độc hại và tăng mức độ ô nhiễm môi trường.
Do đó, sản phẩm mút xốp cao su đen này phải được xử lý và loại bỏ đúng cách để tránh gây hại cho môi trường xung quanh và sức khỏe con người.
Đòi hỏi kỹ thuật thi công chính xác
Quy trình thi công cao su xốp EVA khá phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao. Việc cắt, uốn cong hoặc gắn kết các mút EVA lại với nhau cũng yêu cầu người thợ phải thực hiện cẩn thận, đúng kỹ thuật và có kinh nghiệm để đảm bảo kết quả cuối cùng đạt chất lượng đồng đều.
Quá trình sản xuất cao su xốp
Xốp cao su được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, trải qua 5 công đoạn dưới đây:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên vật liệu
Đầu tiên là tính toán cẩn thận tỉ lệ của từng nguyên vật liệu và chất xúc tác để pha trộn chúng với nhau, bao gồm các hạt nhựa của Ethylene Vinyl Acetate Copolymer và Polyethylene, chất độn canxi cacbonat, bột tan, chất tạo bọt xốp nở AC, chất tạo liên kết chéo DCP, chất xúc tiến DPG và axit stearic.
Ngoài các nguyên liệu trên, người ta còn chuẩn bị thêm một số chất bổ trợ đi làm để làm nổi bật các đặc tính và màu sắc của vật liệu cao su xốp. Đặc biệt, để tăng cường khả năng cách nhiệt và chống cháy của tấm xốp EVA, công thức hóa học của sản phẩm còn được bổ sung thêm các chất phụ gia chống cháy.
Đối với bao bì xốp EVA chống tĩnh điện được ứng dụng trong các thiết bị điện tử, nhà sản xuất cũng có thể gia tăng thêm tỉ lệ chất chống tĩnh điện để sản xuất vật liệu xốp EVA cao su non chống tĩnh điện.
Bước 2: Máy trộn
Các nguyên liệu sau khi được chuẩn bị theo đúng tỉ lệ sẽ được đưa vào máy trộn chuyên dụng, đảm bảo tối đa hiệu suất sản xuất hàng loạt sản phẩm mút xốp cao su với khối lượng nhựa lớn.
Bước 3: Xử lý bằng máy đùn và băng tải
Toàn bộ hỗn hợp nhựa nghiền sau khi trộn sẽ được xử lý trong máy đùn. Trước khi khởi động, máy đùn sẽ được điều chỉnh tốc độ làm việc phù hợp, đảm bảo cho ra các sản phẩm cao su xốp có độ dày đúng như mong muốn của khách hàng.
Sau khi được đưa vào trong máy ép đùn, hỗn hợp nhựa đã nghiền sẽ được ép bằng áp suất cao do máy tạo ra. Chúng lần lượt đi qua các con lăn kim loại để tạo thành những tấm phẳng.
Bước 4: Tạo bọt xốp
Đây là bước quan trọng cuối cùng trong quá trình sản xuất cao su xốp non. Kỹ thuật viên sẽ điều chỉnh máy tạo xốp ở nhiệt độ và áp suất làm việc phù hợp vì điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ đàn hồi của sản phẩm.
Từng chồng tấm EVA sẽ được đặt vào khuôn tạo bọt làm bằng thép không gỉ chất lượng cao và có khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất cực lớn.
Tạo bọt xốp trong khuôn rõ ràng cũng giúp quá trình định hình kích thước tấm xốp cao su đen đảm bảo tính chính xác cao. Kích thước thông dụng nhất của sản phẩm là chiều dài 2m và chiều rộng 1m.
Bước 5: Cắt và hoàn thiện
Cao su xốp được hoàn thiện lần cuối, trải qua các khâu cắt cạnh, làm phẳng bề mặt và kiểm tra chất lượng để tạo nên thành phẩm cuối cùng đến tay khách hàng. Quá trình sản xuất mút EVA này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và công nghệ sản xuất cụ thể của từng thương hiệu.
Các vật liệu đi kèm cao su xốp giúp tăng hiệu quả tiêu âm, cách âm
Kết hợp với bông thủy tinh
Cả cao su đen và bông thủy tinh đều có tính đàn hồi, cách âm, tiêu âm vượt trội và được ứng dụng linh hoạt cho các công trình yêu cầu cách âm vừa phải như hội trường, phòng học, phòng thu âm, văn phòng… Tính ổn định và bền bỉ của hai vật liệu này giúp duy trì hiệu suất cách âm lâu dài sau nhiều năm đi vào sử dụng.
Sử dụng với bông khoáng
Với những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao, người ta sẽ kết hợp cao su xốp với bông khoáng. Trong khi mút xốp EVA có khả năng hấp thụ tiếng đàn hồi tốt thì bông khoáng có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Kết hợp hai vật liệu này với nhau sẽ tạo ra một hệ thống tiêu âm đa lớp, giảm tiếng ồn và tạo ra môi trường yên tĩnh gần như tuyệt đối.
Dùng với gỗ tiêu âm
Gỗ tiêu âm có khả năng phản xạ âm tốt, kết hợp với mút EVA sẽ tạo nên hệ thống tiêu âm đa lớp, giảm tiếng ồn từ bên ngoài lọt vào và cải thiện chất lượng bên trong không gian.
Sản phẩm còn có sự đa dạng về màu sắc, vân gỗ và kiểu dáng, đem đến sự linh hoạt trong các dự án xây dựng và trang trí nội thất như studio âm nhạc, rạp chiếu phim, nhà hát,…
Kết hợp với các tấm tiêu âm
Giống với cao su xốp, các tấm tiêu âm cũng có thể dễ dàng cắt và định hình thành nhiều kích thước và hình dạng khác nhau. Sự kết hợp giữa cao su non và tấm tiêu âm sẽ mang lại hiệu quả cách âm tốt với chi phí phù hợp cho các công trình như phòng thu, phòng họp, phòng đa năng…
Các loại cao su xốp phổ biến
Trên thị trường hiện nay có 2 loại cao su mút xốp EVA đặc thù được ứng dụng phổ biến nhất trong các công trình xây dựng và công nghiệp là: Cao su non dạng cuộn và cao su non dạng tấm. Mỗi loại vật liệu lại có những đặc điểm và khả năng ứng dụng đặc biệt, cụ thể như sau:
Cao su non dạng cuộn
Cao su non dạng cuộn được sản xuất từ cao su nguyên chất cùng một số hóa chất dẻo, không chứa CFC, HCFC và O. D. P để tạo tính đàn hồi cao cho các sản phẩm yêu cầu khả năng cách âm tốt.
Sản phẩm có cấu trúc dài, kích thước 1.25× 50m đến 100m, không bị đứt đoạn lên thích hợp để làm cách âm, chống rung và chống ồn cho các công trình thi công có diện tích lớn như phòng thu, phòng hát, hội trường, .. những công trình lớn.
Tùy vào nhu cầu mục đích sử dụng mà cao su xốp dạng tấm có nhiều độ dày khác nhau, từ 1,2mm đến 4,8mm. Một số màu sắc được ưa chuộng nhất là màu trắng, đen, xanh và hồng.
Ưu điểm:
- Độ bền cao và ổn định, hệ số dẫn nhiệt thấp.
- Chống nước và chống ẩm tốt do bề mặt kín và cấu trúc ô nhỏ liên kết chặt chẽ.
- Chống chịu tốt với chất chất ozon, tia cực tím và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Tính đàn hồi cao, dễ thi công và sạch
- Cách âm và cách nhiệt tốt
Cao su non dạng tấm
Cao su non dạng tấm có cấu tạo tương tự như cao su xốp dạng tấm, chỉ khác về kích thước và độ dày sản phẩm. Các nguyên vật liệu làm nên mút cao su EVA dạng tấm sau khi hòa trộn sẽ được đổ vào khuôn và nung chảy, làm lạnh để tạo thành mút xốp dạng tấm.
- Kích thước: 1.27m x 2.4m và 1.2m x 2.2m
- Độ dày: 1cm – 5cm
Ưu điểm:
- Dễ cắt và định hình
- Bền và độ bám dính tốt
- Khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất
- An toàn và không độc hại trong quá trình sử dụng.
- Khả năng tiêu âm và cách nhiệt tốt
So sánh cao su xốp EVA với các loại xốp cao su khác
Tiêu chí so sánh | Mút xốp EVA (Ethylene-Vinyl Acetate foam) | Mút xốp PE (Polyethylene foam) | Mút xốp tiêu âm | Mút PU (Polyurethane foam) |
Mật độ phân tử | Mật độ thường thấp | Mật độ cao | Mật độ thường cao | Mật độ thường cao |
Độ đàn hồi | Độ đàn hồi tốt | Có độ đàn hồi tốt | Phụ thuộc vào loại sản phẩm cụ thể. | Phụ thuộc vào loại sản phẩm cụ thể. |
Tính cách âm | Khả năng cách âm tương đối tốt | Khả năng cách âm không tốt bằng cao su xốp EVA | Thường được thiết kế đặc biệt để cách âm. | Thường được thiết kế đặc biệt để cách âm. |
Ứng dụng | Thích hợp cho đồ chơi, dụng cụ thể dục, nệm yoga, vv. | Sử dụng trong bọc hàng hóa, đệm ghế, vv. | Dùng trong các ứng dụng cần cải thiện chất lượng âm thanh như phòng thu âm, hội trường, vv. | Sử dụng rộng rãi trong nội thất, đệm, gối, vv. |
Bảng so sánh mút EVA với các loại xốp cao su khác
Khi lựa chọn, chủ đầu tư nên cân nhắc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm và các thuộc tính kỹ thuật để tìm ra loại vật liệu phù hợp nhất. Bạn cũng có thể tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất để đưa ra quyết định chính xác, đảm bảo hiệu suất và chi phí tối đa.
Cao su xốp và cao su lưu hóa, loại nào tốt hơn?
Xốp cao su và cao su lưu hóa là hai loại cao su có độ bền cơ học và độ đàn hồi tốt nhất trong lĩnh vực cách nhiệt, cách âm. Nhiều người nhầm lẫn hai loại này là một và sử dụng chúng cho cùng một loại mục đích.
Tuy nhiên, xốp cao su và cao su lưu hóa lại có những đặc điểm hoàn toàn khác biệt về định dạng, chất liệu, giá thành và khả năng ứng dụng trong thực tiễn đời sống.
Về định dạng:
- Cao su xốp: Dạng tấm có nhiều kích thước đa dạng như 1.3m x 2.4 m với các độ dày: 5mm, 8mm, 10mm, 20mm. Cao su non dạng cuộn (1m x 50m) với các độ dày: 2mm, 3mm, 4mm, 5mm.
- Cao su lưu hóa: Kích thước dạng cuộn khổ (1m x 10m) với các độ dày từ 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 30mm.
Về chất liệu:
- Cao su xốp: Là một dạng cao su tổng hợp không chứa CFC, HCFC, O.D.P. Thành phần chính của nó là cao su nguyên chất, kết hợp với một số hoá chất dẻo để tăng sự đàn hồi trong quá trình sử dụng.
- Cao su lưu hóa: Được sản xuất qua quá trình trộn cao su nguyên liệu (chất đàn hồi – elastomer, polymer vô định hình) với các thành phần khác để tạo thành một tổ hợp, sau đó đem lưu hoá để tạo thành cao su.
Về dấu hiệu nhận biết bề mặt:
- Mút xốp EVA: Bề mặt mút xốp EVA không quá bóng mịn, khá giống với cao su ở xăm xe đạp, xe máy, ô tô. Đặc điểm dễ thấy nhất là tính dẻo, mềm, dai. Khi bấm tay vào cao su xốp EVA sẽ có độ lún nhẹ. Tỷ trọng cao su non ở mức trung bình.
- Cao su lưu hóa: Vi chứa nhiều bong bóng khí nên cao su lưu hóa khá nhẹ. Bề mặt ngoài khá mịn, nhưng quan sát theo mặt cắt ngang lại có thể thấy rõ các quả bong bóng nhỏ li ti. Khi bấm tay vào cao su lưu hoá, bề mặt nó sẽ lún xuống còn khoảng 2/3 độ dày, nhưng khi buông tay ra thì nó sẽ tự trở lại định dạng ban đầu.
Về nhược điểm:
- Cao su xốp: Độ bền và độ ổn định thời tiết không cao.
- Cao su lưu hóa: Khả năng tiêu âm và cách nhiệt không thể so sánh với mút EVA.
Về giá thành:
- Mút EVA: Giá thành thường rẻ hơn.
- Cao su lưu hóa: Giá thành cao hơn hẳn so với cao su non.
Về ứng dụng:
- Mút EVA cao su non: Được ứng nhiều để làm vách cách âm ở tần số trung bình đến thấp, trải làm thảm tập hay lót dưới nền sàn gỗ.
- Cao su lưu hóa: Được ứng dụng rộng rãi trong cả lĩnh vực cách nhiệt, bảo ôn, cách điện và cách âm. Cao su lưu hóa được sử dụng để làm cách âm chống rung cho tần số thấp nhất, cho trần thạch cao do đặc tính nhẹ và tránh được chuột gián.
Ứng dụng của cao su xốp
Cao su xốp được ứng dụng cực kỳ linh hoạt trong thực tiễn đời sống với vô số các mục đích sử dụng khác nhau. Chúng ta có thể tìm thấy mút xốp cao su trong hầu hết các loại thiết bị, ô tô, tòa nhà, hàng hải, điện tử đến chăm sóc sức khỏe, đóng gói và bảo quản, thể thao, giải trí và giày dép. Cụ thể là:
Trong các công trinh xây dựng
- Cao su non EVA được sử dụng để cải thiện chất lượng âm thanh trong các công trình như phòng thu, rạp chiếu phim, nhà hát và nhà hàng bằng cách giảm tiếng vọng và tiếng ồn từ bên ngoài.
- Trong việc cách nhiệt cho các công trình xây dựng, mút EVA có thể được sử dụng để giảm tiêu hao nhiệt và tiết kiệm năng lượng, giúp duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định trong các không gian sống và làm việc.
- Xốp cao su non cũng có thể được sử dụng làm lớp bảo vệ để giảm tổn thương trong các khu vực nguy hiểm hoặc để bảo vệ cấu trúc từ các tác động vật lý như va đập hoặc rung động.
- Trong việc trang trí nội thất và ngoại thất, cao su xốp có thể được sử dụng để tạo ra các mẫu trang trí, hình ảnh hoặc lớp vật liệu bổ sung cho các tấm ốp hoặc tấm chắn.
- Mút xốp EVA cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp xây dựng như làm gasket, đệm chống rung, ống bảo vệ và phần tử tiêu âm cho thiết bị công nghiệp.
Trong công nghiệp sản xuất
- Cao su xốp được sử dụng rộng rãi để cách âm và cách nhiệt trong ngành xây dựng, làm vách ngăn, cách âm tường, trần nhà trong các phòng thu, phòng hát karaoke, các công trình, nhà máy phát ra tiếng động lớn,…
- Sử dụng mút xốp EVA để bảo vệ các sản phẩm dễ vỡ khỏi va đập, sốc và rung động trong quá trình vận chuyển và lưu trữ như điện thoại di động, máy tính bảng, và các thiết bị điện tử khác.
- Xốp cao su đen còn được sử dụng để tạo ra các mô hình và prototype trong quá trình phát triển sản phẩm. Nhờ đặc tính dễ dàng cắt, uốn và gia công mà người dùng có thể tạo ra các mẫu thử nghiệm và mô hình trước khi chuyển sang sản xuất thành phẩm hàng loạt.
Thiết kế nội thất và trang trí
- Cao su xốp được sử dụng làm lớp đệm trong ghế sofa, ghế ngồi và đệm giường, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ cho người sử dụng.
- Cắt thành các hình dạng và mẫu mã khác nhau để tạo ra các bức tường và trần trang trí, giúp cải thiện âm thanh và tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
- Trong một số trường hợp, mút cao su EVA có thể được sử dụng làm lớp lót sàn hoặc sàn nhà cho các không gian như phòng trẻ em hoặc phòng chơi.
- Xốp cao su non có thể được sử dụng để tạo ra các panel tường và trần có khả năng tiêu âm và cách nhiệt, giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sống hoặc làm việc.
- Nhờ tính linh hoạt và dễ dàng cắt, uốn cong, cao su xốp có thể được sử dụng để tạo ra các hình dạng và mẫu mã trang trí tự do, từ các hình dáng đơn giản đến các tác phẩm nghệ thuật phức tạp.
Ngành thể thao và giải trí
- Ứng dụng mút xốp EVA để làm lớp đệm cho thiết bị và vật dụng thể thao như thảm yoga, giày trượt tuyết và giày trượt nước, yên xe đạp, đệm khúc côn cầu, găng tay đấm bốc và mũ bảo hiểm, cần câu và cuộn dây.
- Giày thể thao để chống sốc va đập cũng được cấu tạo bằng mút xốp cao su, có thể cắt vừa vặn với bàn chân, trọng lượng nhẹ, không bám mùi, có độ bóng. So với cao su tự nhiên thì mút EV tiết kiệm chi phí hơn rất nhiều.
Trong ngành ô tô và hàng không
- Cao su xốp được sử dụng để cách âm và cách nhiệt trong các phần của ô tô như cách âm động cơ, cách âm và cách nhiệt cabin, và cách âm hệ thống hút gió.
- Nó được sử dụng làm đệm trong các phần như gối đầu, đệm ghế, và đệm cửa để tạo cảm giác thoải mái cho hành khách và bảo vệ họ khỏi va đập và sốc.
- Mút xốp EVA thường được sử dụng trong việc đóng gói các linh kiện ô tô để bảo vệ chúng khỏi hỏng hóc trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
- Trong hệ thống âm thanh của ô tô, cao su non được sử dụng để gói cách âm loa và các phần khác để giảm tiếng ồn và cải thiện chất lượng âm thanh.
- Cao su xốp được sử dụng trong các phần của cabin để cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì điều kiện thoải mái cho hành khách trong suốt chuyến bay.
- Trong các ứng dụng đặc biệt, mút xốp EVA có thể được sử dụng trong cấu trúc và vật liệu hình dạng đặc biệt như trong việc tạo hình dạng nổi trên các cửa sổ và cánh máy bay.
- Trong các linh kiện và trang thiết bị của máy bay, vật liệu này được sử dụng làm vật liệu đệm và bảo vệ để giảm thiểu hậu quả của các va đập và rung động trong quá trình vận hành.
Trong sản xuất đồ chơi
- Được sử dụng để sản xuất đồ chơi an toàn cho trẻ em như gối, bóng, rổ, và đồ bơi. Tính mềm mại và đàn hồi của nó giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong quá trình vui chơi và khám phá của trẻ nhỏ.
- Tạo ra các sản phẩm giáo dục và sáng tạo như khối xây dựng, đồ chơi gắn kết (puzzle), và đồ chơi mô phỏng.
- Làm vật liệu đệm hoặc vỏ bọc để bảo vệ các linh kiện bên trong và giảm tiếng ồn cho các đồ chơi điện tử và robot
Trong ngành thiết bị y tế
- Mút xốp EVA thường được sử dụng trong sản xuất đệm y tế và gối chống loét để giảm áp lực và giữ cơ thể trong tư thế thoải mái, giúp phòng ngừa việc phát triển bệnh loét.
- Làm đệm và bảo vệ và đệm cho thiết bị y tế di động.
- Ứng dụng trong y khoa và phục hồi chức năng như đệm dùng cho bệnh nhân đa chấn thương hoặc đang điều trị phục hồi chức năng.
- Ngoài ra, cao su xốp có thể cũng được tận dụng để tạo ra các đồ chơi giả trí và phát triển kỹ năng cho người bệnh để tập làm lại các hoạt động hàng ngày.
Lựa chọn cao su xốp cho công trình cần lưu ý những gì?
Khi lựa chọn cao su xốp EVA, có một số yếu tố quan trọng mà bạn nên xem xét để đảm bảo chọn được sản phẩm phù hợp nhất:
- Ứng dụng cụ thể: Xác định mục đích sử dụng của bạn là gì, bạn đang cần mút cao su EVA cho ứng dụng tiêu âm, đệm, trang trí, hay một ứng dụng cụ thể nào khác.
- Đặc tính kỹ thuật: Xem xét các đặc tính kỹ thuật như độ cứng, độ đàn hồi, khả năng chống thấm nước, khả năng chống cháy, và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.
- Kích thước và hình dạng: Chọn kích thước và hình dạng, độ dày và loại cao su xốp phù hợp với mục đích sử dụng.
- Chất lượng và thương hiệu: Ưu tiên sản phẩm được phân phối bởi các đơn vị uy tín và có tên tuổi trong ngành để đảm bảo chất lượng và hiệu suất tốt đa.
- Đánh giá chi phí: So sánh giá cả từ nhiều nguồn cung khác nhau để đảm bảo bạn mua được sản phẩm có giá thành phải chăng nhất.
- Xem xét phản hồi từ phía khách hàng: Tìm hiểu về kinh nghiệm, ý kiến của những người dùng khác về loại mút EVA mà bạn đang quan tâm để có cái nhìn tổng quan và quyết định lựa chọn cuối cùng.
Hướng dẫn thi công cao su xốp EVA cho công trình
Bước 1: Kiểm tra công trình
Đảm bảo bề mặt sàn phải phẳng và sạch sẽ. Làm sạch toàn bộ bụi bẩn, dầu và các chất bôi trơn khác trên bề mặt.
Bước 2: Chuẩn bị vật liệu
Xác định loại cao su xốp EVA cần sử dụng và số lượng vật liệu cần thiết. Đi kèm với đó là các công cụ và thiết bị như dao cắt, keo dán, và cuộn bàn để cắt cao su.
Bước 3: Cắt và lắp đặt mút EVA
- Đo và cắt các tấm xốp cao su theo kích thước đã đo đạc.
- Sử dụng keo dán chuyên dụng để dán các tấm cao su xốp EVA vào vị trí cần thi công.
- Ép chặt tấm mút EVA để đảm bảo độ kết dính tốt nhất
Bước 4: Hoàn thiện và kiểm tra
- Kiểm tra lại khu vực đã lắp đặt để đảm bảo không có mút xốp cao su nào bị trượt ra.
- Dọn dẹp các mảnh vụn và vệ sinh bề mặt để hoàn thiện quá trình thi công.
Bước 5: Bàn giao
- Hướng dẫn khách hàng về cách bảo quản và vệ sinh bề mặt mút cao su EVA, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất lâu dài.
- Bàn giao công trình cho khách hàng và nhận phản hồi về chất lượng và dịch vụ.
Quá trình thi công xốp cao su non đòi hỏi sự cẩn thận và đúng kỹ thuật, nên người thợ phải đảm bảo tuân thủ các quy trình, hướng dẫn của nhà sản xuất và đảm bảo an toàn lao động trong suốt quá trình thực hiện.
Báo giá mút cao su xốp EVA trên thị trường
Báo giá mút cao su xốp EVA trên thị trường có thể chênh lệch ít nhiều tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng, kích thước, độ dày và nhà sản xuất. Trong nhiều trường hợp, giá thành sản phẩm có thể dao động từ khoảng trăm đến vài triệu cho mỗi tấm hoặc cuộn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Dưới đây là một số yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến báo giá mút cao su xốp EVA:
Nguyên liệu đầu vào
Giá cao su xốp thường phụ thuộc vào giá của nguyên liệu chính, tức là cao su. Biến động trong giá cao su nguyên liệu có thể ảnh hưởng đến giá mút xốp cao su.
Công nghệ sản xuất
Công nghệ sản xuất xốp cao su đen có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, và do đó ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm. Công nghệ mới có thể giúp cải thiện hiệu suất sản xuất và giảm chi phí, dẫn đến giá cả cạnh tranh hơn.
Cạnh tranh trên thị trường
Sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất cao su xốp có thể ảnh hưởng đến giá cả. Sự cạnh tranh mạnh mẽ có thể dẫn đến việc giảm giá để thu hút khách hàng, trong khi ít cạnh tranh có thể dẫn đến giá cao hơn.
Quy mô thị trường
Quy mô thị trường cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả. Trong một thị trường lớn với nhu cầu cao, giá cả có thể được duy trì ở mức cao hơn, trong khi trong một thị trường nhỏ, giá có thể cạnh tranh hơn.
Chi phí vận chuyển và giao hàng
Chi phí vận chuyển và giao hàng có thể tăng giá trị cuối cùng của cao su xốp. Vị trí của nhà máy sản xuất so với điểm tiêu thụ cuối cùng cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả.
Sự biến động trong nhu cầu
Nhu cầu thị trường thay đổi có thể ảnh hưởng đến giá cả. Nếu có một tăng đột ngột trong nhu cầu do yếu tố nào đó (ví dụ: trong ngành xây dựng), giá cả có thể tăng lên do cung ứng không đáp ứng kịp thời.
Quy định và tiêu chuẩn an toàn
Yếu tố này có thể khiến chi phí sản xuất cao su xốp tăng lên, đặc biệt là nếu khách hàng yêu cầu các công nghệ hoặc vật liệu đặc biệt.
Tình hình kinh tế chung
Tình hình kinh tế toàn cầu và thị trường tài chính có thể ảnh hưởng đến giá cả thông qua các yếu tố như tỷ giá hối đoái, lãi suất và tình hình tiêu dùng.
Do vậy, chủ đầu tư cần phân tích các yếu tố trên đây để có cái nhìn tổng thể về tình hình và dự đoán về xu hướng báo giá mút cao su xốp EVA trên thị trường xây dựng.
Báo Giá Mút Cao Su Xốp Eva (19/11/2024) Mới Nhất – 0905.800.247 Triệu Hổ
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m) |
---|---|---|
1 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm | 22.300 |
2 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ | 24.100 |
3 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm | 34.500 |
4 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ | 37.500 |
5 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm | 45.000 |
6 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm | 54.000 |
7 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm | 112.500 |
8 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm | 166.700 |
9 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm | 216.700 |
10 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm | 295.800 |
11 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm | 333.300 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật Liệu Cách Âm Cách Nhiệt
- Báo giá tấm Xốp XPS
- Báo giátấm Mút Xốp EPS
- Báo giátấm trần xốp PU
- Báo giá mút xốp cách nhiệt PE OPP foam
- Báo giá mút xốp cách nhiệt PE OPP foam
- Báo giá tấm cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Bông Khoáng Rockwool
- Báo giá Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
- Báo giá Mút Tiêu Âm, Mút Hột Gà
Đơn vị cung cấp mút xốp EVA uy tín chính hãng, giá tốt
Triệu Hổ là đơn vị liên doanh sản xuất và phân phối trực tiếp các sản phẩm mút xốp cao su, mút xốp EVA chính hãng hàng đầu, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng trong quá trình lưu kho, đóng gói và vận chuyển.
Quý khách liên hệ với Triệu Hổ qua hotline sẽ được đội ngũ chăm sóc khách hàng giải đáp tận tình, báo giá mút cao su xốp EVA và xử lý mọi vấn đề cho quý khách hàng.
- Sản phẩm đạt chuẩn, bền đẹp, thiết kế tùy chỉnh theo kích thước và màu sắc của khách hàng.
- Giá thành tốt nhất trên thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Dây chuyền sản xuất hiện đại, hiệu quả, đáp ứng mọi tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cho các đơn hàng số lượng lớn
- Tư vấn viên chuyên nghiệp, giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng 24/7.
Liên hệ ngay hotline để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ báo giá mút cao su EVA cạnh tranh nhất thị trường. Cao su xốp là giải pháp tiêu âm và cách nhiệt hiệu quả mà các chủ đầu tư có thể cân nhắc lựa chọn bởi những ứng dụng đa dạng của nó.
Để đảm bảo chất lượng và nhận báo giá mút cao su xốp EVA, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi – Triệu Hổ, đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng chất lượng hàng đầu. Với kinh nghiệm và uy tín trên thị trường, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm xốp cao su non chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt nhất trên thị trường.