Báo Giá Vách Tường Ngăn Panel Cách Nhiệt Giá Tốt Nhất Nghệ An
Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Vách Tường Ngăn Panel Cách Nhiệt Giá Tốt Nhất Nghệ An
- 2 Sản phẩm tấm vách ngăn Panel cách nhiệt – Giải pháp 6+ hoàn hảo bảo vệ công trình tuyệt đối
- 3 Sản phẩm vách ngăn Panel cách nhiệt đang được sử dụng nhiều nhất trên thị trường hiện tại
- 4 Liên hệ Triệu Hổ nhận ngay chiết khấu đầy hấp dẫn khi đặt mua vách ngăn Panel cách nhiệt tại Nghệ An
Bạn là một nhà thầu thi công tại Nghệ An, và bạn đang mong muốn tìm kiếm các sản phẩm giúp bạn giải quyết các hư hại công trình do các tác nhân từ môi trường. Đây dường như là sự lo lắng của rất nhiều chủ đầu tư bởi vì sự tốn kém khi phải tu bổ lại công trình hư hao. Vì vậy, Triệu Hổ đề xuất ngay đến bạn một loại vật liệu đang rất thịnh hành trên thị trường hiện nay – là giải pháp tuyệt vời giúp bạn bảo vệ công trình khỏi tác nhân gây hại từ môi trường – đó chính là tấm vách ngăn Panel cách nhiệt.
Sản phẩm tấm vách ngăn Panel cách nhiệt – Giải pháp 6+ hoàn hảo bảo vệ công trình tuyệt đối
Tấm vách ngăn Panel cách nhiệt là dòng sản phẩm cách nhiệt mới nhất, thường gọi với nhiều cái tên như tấm Panel cách nhiệt, tấm vách tường Panel cách nhiệt, vách ngăn tường Panel cách nhiệt, đã và đang được các công trình ứng dụng bởi công dụng bảo vệ công trình hoàn hảo khỏi nhiệt độ môi trường – tác nhân tạo hư hỏng công trình sau nhiều năm thi công.
Không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác nhân gây hại như nhiệt, ẩm mốc,… tấm vách ngăn tường Panel có nhiều ưu điểm cực kỳ nổi bật để trở thành vật liệu cách nhiệt được ưa thích hàng đầu hiện nay:
Tính cách âm hoàn hảo
Tấm tôn vách ngăn tường Panel cách nhiệt là dòng sản phẩm có khả năng chống ồn rất tốt. Vì vậy, nếu bạn đang cần cách âm công trình, thì đây là điểm cộng khó có thể bỏ qua.
Dễ vận chuyển và thi công
Với trọng lượng rất nhẹ, tấm tôn vách tường ngăn Panel cách nhiệt rất dễ vận chuyển và thi công. Vì thế, chi phí sẽ được tiết kiệm hơn. Ngoài ra, bạn cũng dễ dàng tái sử dụng nếu cần thiết.
Bền bỉ với thời gian
Tấm vách tường ngăn Panel cách nhiệt đều được trang bị lớp kẽm mạ rất dày bên ngoài nhằm gia tăng tính chịu lực cũng như khả năng thích nghi ở bất kỳ nhiệt độ môi trường nào, vì thế, nó có thời gian sử dụng lên đến hàng chục năm.
Tiết kiệm chi phí
Tấm tôn vách ngăn tường Panel cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, vì vậy, bạn có thể cắt giảm chi phí sử dụng những thiết bị đắt đỏ và tốn rất nhiều điện năng như máy lạnh hay điều hoà….
Thân thiện với môi trường
Sạch sẽ và không tạo bụi bám, hơn hết còn ngăn ngừa được ẩm mốc lẫn mối mọt, vách ngăn Panel cách nhiệt sẽ khiến công trình thi công trở nên cực kỳ thoáng mát và sạch sẽ.
Vách ngăn tường Panel cách nhiệt được sử dụng cho những công trình nào
Tấm vách ngăn tường Panel cách nhiệt cho các công trình xây dựng như:
- Thi công trần cách nhiệt cho công trình
- Thi công cách nhiệt cho mái nhà xưởng
- Thi công công trình kho lạnh
- Sử dụng trong những công trình phòng sạch
Sản phẩm vách ngăn Panel cách nhiệt đang được sử dụng nhiều nhất trên thị trường hiện tại
Sản phẩm tấm tôn vách ngăn tường Panel PU cách nhiệt
Tạo thành bởi công thức cấu tạo tiêu chuẩn (Tôn + PU + Tôn), đồng thời được mạ một lớp nhôm kẽm cao cấp cực dày bên ngoài được cung cấp bởi các thương hiệu hãng tôn nền hàng đầu trên thế giới như Bluescope Steel (Australia), tấm tôn vách ngăn tường Panel PU cách nhiệt thực sự là sản phẩm cách nhiệt ưu việt mà bạn khó bỏ qua.
Ưu điểm của sản phẩm tấm vách ngăn Panel cách nhiệt PU
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
- Có khối lượng cực nhẹ, tiết kiệm rất nhiều chi phí khi bạn vận chuyển và thi công
Nhận ngay chiết khấu cực lớn và báo giá sản phẩm tấm tôn vách ngăn tường Panel Pu cách nhiệt mới nhất miễn phí từ Triệu Hổ
LƯU Ý: BẢNG GIÁ NÀY DÙNG LÀM THAM KHẢO, KHÔNG PHẢI GIÁ MUA BÁN. ĐỂ CÓ GIÁ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ NGAY CÔNG TY TRIỆU HỔ ĐỂ NHẬN TƯ VẤN CHI TIẾT
Stt | Sản Phẩm | Đơn vị | Độ Dày Panel | Độ Dày Tôn | Số Lượng | Giá |
1 | Panel PU dày 40mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±) | m² | 40mm | 0,40 | 1 | 703.800 |
2 | Panel PU dày 40mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±) | m² | 40mm | 0,45 | 1 | 729.300 |
3 | Panel PU dày 40mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±) | m² | 40mm | 0,50 | 1 | 763.300 |
4 | Panel PU dày 50mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±) | m² | 50mm | 0,40 | 1 | 754.800 |
5 | Panel PU dày 50mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±) | m² | 50mm | 0,45 | 1 | 780.300 |
6 | Panel PU dày 50mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±) | m² | 50mm | 0,50 | 1 | 814.300 |
7 | Panel PU dày 60mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±) | m² | 60mm | 0,40 | 1 | 797.300 |
8 | Panel PU dày 60mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±) | m² | 60mm | 0,45 | 1 | 822.800 |
9 | Panel PU dày 60mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±) | m² | 60mm | 0,50 | 1 | 856.800 |
10 | Panel PU dày 75mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±) | m² | 75mm | 0,40 | 1 | 884.000 |
11 | Panel PU dày 75mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±) | m² | 75mm | 0,45 | 1 | 909.500 |
12 | Panel PU dày 75mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±) | m² | 75mm | 0,50 | 1 | 943.500 |
13 | Panel PU dày 80mmm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±) | m² | 80mm | 0,40 | 1 | 899.300 |
14 | Panel PU dày 80mmm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±) | m² | 80mm | 0,45 | 1 | 924.800 |
15 | Panel PU dày 80mmm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±) | m² | 80mm | 0,50 | 1 | 958.800 |
16 | Panel PU dày 100mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±) | m² | 100mm | 0,40 | 1 | 984.300 |
17 | Panel PU dày 100mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±) | m² | 100mm | 0,45 | 1 | 1.009.800 |
18 | Panel PU dày 100mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±) | m² | 100mm | 0,50 | 1 | 1.043.800 |
19 | Panel PU dày 120mmm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±) | m² | 120mm | 0,40 | 1 | 1.072.700 |
20 | Panel PU dày 120mmm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±) | m² | 120mm | 0,45 | 1 | 1.098.200 |
21 | Panel PU dày 120mmm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±) | m² | 120mm | 0,50 | 1 | 1.132.200 |
22 | Panel PU dày 125mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±) | m² | 125mm | 0,40 | 1 | 1.091.400 |
23 | Panel PU dày 125mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±) | m² | 125mm | 0,45 | 1 | 1.116.900 |
24 | Panel PU dày 125mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±) | m² | 125mm | 0,50 | 1 | 1.150.900 |
25 | Panel PU dày 140mmm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±) | m² | 140mm | 0,40 | 1 | 1.157.700 |
26 | Panel PU dày 140mmm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±) | m² | 140mm | 0,45 | 1 | 1.183.200 |
27 | Panel PU dày 140mmm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±) | m² | 140mm | 0,50 | 1 | 1.217.200 |
28 | Panel PU dày 150mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±) | m² | 150mm | 0,40 | 1 | 1.198.500 |
29 | Panel PU dày 150mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±) | m² | 150mm | 0,45 | 1 | 1.224.000 |
30 | Panel PU dày 150mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±) | m² | 150mm | 0,50 | 1 | 1.258.000 |
31 | Panel PU dày 200mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±) | m² | 200mm | 0,40 | 1 | 1.348.100 |
32 | Panel PU dày 200mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±) | m² | 200mm | 0,45 | 1 | 1.373.600 |
33 | Panel PU dày 200mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±) | m² | 200mm | 0,50 | 1 | 1.373.600 |
Để nhận được báo giá tấm vách tường ngăn Panel Pu cách nhiệt chính xác, bạn cần phải dựa vào nhu cầu thực tế về độ dày mỏng của vật liệu khi thi công. Vì vậy, hãy liên hệ Triệu Hổ ngay để nhận được sự tư vấn chi tiết cũng như báo giá thực sự phù hợp. Đặc biệt, mức chiết khấu cực kỳ hấp dẫn dù bạn chỉ đặt mua 1 sản phẩm khi đặt mua tấm Panel cách nhiệt PU từ Triệu Hổ.
Sản phẩm tấm tôn vách ngăn tường xốp cách nhiệt Panel EPS
Công thức cấu tạo tiêu chuẩn (Tôn + Eps + Tôn) và lớp kẽm cực dày được mạ trên bề mặt, Panel EPS có khả năng chống lại hiện tượng rỉ sét bởi ảnh hưởng từ môi trường, từ đó gia tăng hiệu quả cách nhiệt đáng kể của vật liệu.
Ưu điểm của sản phẩm tấm vách ngăn tường Panel cách nhiệt EPS
- Giá thành rất rẻ
- Tiết kiệm nhiều chi phí về điện năng.
- Dễ thi công bởi khối lượng nhẹ.
- Độ bền bỉ rất cao.
- Thân thiện với môi trường.
Nhận ngay ưu đãi cực khủng cùng báo giá sản phẩm tấm tôn vách ngăn tường Panel EPS cách nhiệt mới nhất miễn phí từ Triệu Hổ
LƯU Ý: BẢNG GIÁ NÀY DÙNG LÀM THAM KHẢO, KHÔNG PHẢI GIÁ MUA BÁN. ĐỂ CÓ GIÁ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ NGAY CÔNG TY TRIỆU HỔ ĐỂ NHẬN TƯ VẤN CHI TIẾT
Stt | Sản Phẩm | Đơn vị | Độ Dày Panel | Độ Dày Tôn | Số Lượng | Giá |
1 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0,30 | 1 | 341.700 |
2 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0,35 | 1 | 350.200 |
3 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0,40 | 1 | 375.700 |
4 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0,45 | 1 | 401.200 |
5 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0,50 | 1 | 418.200 |
6 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,30 | 1 | 368.900 |
7 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,35 | 1 | 377.400 |
8 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,40 | 1 | 402.900 |
9 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,45 | 1 | 428.400 |
10 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,50 | 1 | 443.700 |
11 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,30 | 1 | 391.000 |
12 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,35 | 1 | 399.500 |
13 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,40 | 1 | 425.000 |
14 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,45 | 1 | 450.500 |
15 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,50 | 1 | 465.800 |
16 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0 | 1 | 346.800 |
17 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0 | 1 | 355.300 |
18 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0 | 1 | 380.800 |
19 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0 | 1 | 406.300 |
20 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 1 | 1 | 421.600 |
21 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0 | 1 | 375.700 |
22 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0 | 1 | 384.200 |
23 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0 | 1 | 409.700 |
24 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0 | 1 | 435.200 |
25 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 1 | 1 | 450.500 |
26 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0 | 1 | 401.200 |
27 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0 | 1 | 409.700 |
28 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0 | 1 | 435.200 |
29 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0 | 1 | 460.700 |
30 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 1 | 1 | 476.000 |
31 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0 | 1 | 357.000 |
32 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0 | 1 | 365.500 |
33 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0 | 1 | 391.000 |
34 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0,45 | 1 | 416.500 |
35 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0,50 | 1 | 431.800 |
36 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,30 | 1 | 391.000 |
37 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,35 | 1 | 399.500 |
38 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,40 | 1 | 425.000 |
39 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,45 | 1 | 450.500 |
40 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,50 | 1 | 465.800 |
41 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,30 | 1 | 421.600 |
42 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,35 | 1 | 430.100 |
43 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,40 | 1 | 455.600 |
44 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,45 | 1 | 481.100 |
45 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,50 | 1 | 496.400 |
46 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0,30 | 1 | 367.200 |
47 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0,35 | 1 | 375.700 |
48 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0,40 | 1 | 401.200 |
49 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0,45 | 1 | 426.700 |
50 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 50mm | 0,50 | 1 | 442.000 |
51 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,30 | 1 | 404.600 |
52 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,35 | 1 | 413.100 |
53 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,40 | 1 | 438.600 |
54 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,45 | 1 | 464.100 |
55 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 75mm | 0,50 | 1 | 479.400 |
56 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,30 | 1 | 438.600 |
57 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,35 | 1 | 447.100 |
58 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,40 | 1 | 472.600 |
59 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,45 | 1 | 498.100 |
60 | Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu | m² | 100mm | 0,50 | 1 | 513.400 |
Báo giá tấm Panel tường cách nhiệt EPS thực tế sẽ khác nhau bởi cần dựa trên nhu cầu về độ dày mỏng khi xây dựng. Vì vậy, hãy gọi ngay Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn phù hợp nhất cũng như các mức chiết khấu rất hấp dẫn và báo giá tấm tôn vách ngăn xốp Panel EPS mới nhất miễn phí.
Xem thêm báo giá các loại Panel cách nhiệt khác
Liên hệ Triệu Hổ nhận ngay chiết khấu đầy hấp dẫn khi đặt mua vách ngăn Panel cách nhiệt tại Nghệ An
Là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp tấm tôn xốp vách tường ngăn Panel cách nhiệt tại Nghệ An cho hàng ngàn công trình, Triệu Hổ luôn mang đến những sản phẩm tấm tôn vách ngăn tường Panel cách nhiệt chất lượng nhất kèm theo mức giá chiết khấu tốt nhất.
Hoạt động với phương châm Tận Tâm – Nhiệt Tình – Uy tín – Trách nhiệm, đặc biệt là vận chuyển nhanh chóng, hơn hết, Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp tất cả thắc mắc về sản phẩm tấm vách ngăn tường Panel cách nhiệt. Đặc biệt hơn, Triệu Hổ luôn dành tặng các mức ưu đãi chiết khấu cực kỳ cao khi khách hàng tin tưởng lựa chọn Triệu Hổ trở thành đối tác đồng hành của mình, dù bạn chỉ mua 1 sản phẩm. Vậy nên, nếu bạn đang mong muốn tìm hiểu về tấm vách ngăn Panel cách nhiệt, hãy gọi ngay Triệu Hổ để nhận ngay sự tư vấn miễn phí về sản phẩm cũng như các ưu đãi đầy hấp dẫn nhé.