Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh Mới Nhất 19/11/2024 Hôm Nay CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh Mới Nhất 19/11/2024 Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Panel kho lạnh là gì?
- 3 Cấu tạo của tấm panel kho lạnh
- 4 Tại sao nên sử dụng Panel kho lạnh?
- 5 Phân loại tấm panel cách nhiệt kho lạnh
- 6 Panel kho lạnh PU/PIR và Panel kho lạnh EPS? – Loại nào tốt hơn?
- 7 Kinh nghiệm lựa chọn Panel kho lạnh PU/PIR và Panel kho lạnh EPS
- 8 Ứng dụng thực tế của panel kho lạnh
- 9 Quy trình lắp đặt tấm panel kho lạnh đạt tiêu chuẩn
- 10 Hướng dẫn bảo quản tấm panel kho lạnh
- 11 Những lưu ý cần thiết khi sử dụng và thi công
- 12 Báo giá Tấm Panel Kho Lạnh Mới Nhất 19/11/2024 Hôm Nay
- 13 Vì sao nên mua Panel kho lạnh tại Triệu Hổ?
Hiện nay, việc thi công panel kho lạnh được nhiều chủ đầu tư quan tâm để bảo quản hàng hóa đặc biệt. Vậy panel kho lạnh là gì? Có mấy loại? Đặc điểm, cấu tạo và khả năng ứng dụng của từng dòng ra sao? Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây của Triệu Hổ để tìm lời giải đáp.
Panel kho lạnh là gì?
Panel kho lạnh là những tấm vật liệu có khả năng cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, được được trang bị trong bộ phận lõi của cửa kho lạnh và hệ thống áp tường xung quanh.
Những tấm panel kho lạnh được liên kết với nhau một cách chặt chẽ, đảm bảo hơi lạnh bên trong không bị thất thoát ra bên ngoài. Đồng thời, nó giữ cho nhiệt độ và độ ẩm trong kho lạnh luôn ổn định đúng như yêu cầu, tránh gây hư hỏng hàng hóa trong kho.
Panel kho lạnh là xu hướng được nhiều công trình lựa chọn bởi sản phẩm vừa dễ lắp đặt, lại tiết kiệm chi phí điện năng với hiệu suất bảo quản tốt hơn, vừa giúp kho lạnh thêm đẹp mắt và hợp thời.
Hiện nay có rất nhiều dòng Panel kho lạnh có xuất xứ đa dạng từ nhiều quốc gia như Châu Âu, Trung Quốc, Malaysia,…Trong đó, Panel kho lạnh PU/PIR và Panel kho lạnh EPS là hai sản phẩm được ứng dụng phổ biến hơn cả.
Trước khi lựa chọn, bạn nên tìm hiểu thật kỹ để tìm ra sản phẩm đạt tiêu chuẩn, giúp công trình vận hành trơn tru với hiệu suất và chất lượng cao hơn hẳn.
Cấu tạo của tấm panel kho lạnh
Cấu tạo tấm panel kho lạnh khá đơn giản, gồm 2 phần là lớp vỏ bên ngoài và lõi foam cách nhiệt bên trong:
- Lớp vỏ bên ngoài: Được làm bằng inox hoặc tôn sơn tĩnh điện.
- Lõi cách nhiệt: Bên trong của vỏ tấm panel được bơm chất liệu foam có trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt tốt và không bị nứt vỡ khi rung lắc.
Tại sao nên sử dụng Panel kho lạnh?
Tuỳ vào từng dòng sản phẩm mà tấm panel kho lạnh lại sở hữu những ưu điểm riêng, trong đó phải kể đến như:
Khả năng chịu nhiệt ấn tượng
Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt và ổn định nhiệt tốt hơn nhiều các vật liệu khác. Đa số các tấm panel được thi công cho kho lạnh đều gồm 1 lớp vật liệu cách nhiệt ở giữa, bao bọc xung quanh là 2 tấm tôn lạnh.
Với cấu tạo đặc biệt như vậy nên panel kho lạnh có thể hạn chế tỏa nhiệt, giảm dẫn điện và dẫn nhiệt trong các trường hợp nguy cấp như hỏa hoạn, cháy nổ,…
Một số dòng sản phẩm cao cấp còn được trang bị thêm lớp hợp kim mạ ngoài hoặc sơn tĩnh điện, có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 1000 độ C trong thời gian suốt 2 tiếng đồng hồ.
Độ bền cao, hiệu suất sử dụng lâu dài
Tấm panel kho lạnh được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại. Sản phẩm có khả năng chống oxy hóa rất tốt, ít bị hao mòn nên tuổi thọ khá cao. Sự chính xác trong cấu tạo giúp đảm bảo hiệu suất sử dụng trong thời gian lâu dài mà không cần thay thế thường xuyên.
Tiết kiệm thời gian và chi phí thi công
Panel kho lạnh được thiết kế với nhiều kích thước đa dạng theo yêu cầu của nhà sản xuất hoặc khách hàng. Do vậy, tùy vào diện tích và yêu cầu thi công mà chủ đầu tư có thể dễ dàng tìm được mẫu mã và kích thước phù hợp.
Ngoài ra, các tấm panel kho lạnh này còn có khối lượng khá nhẹ, thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Yếu tố này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt, đẩy nhanh tiến độ xây dựng cho cả công trình.
Hiệu quả kinh tế cao
So với các vật liệu cách nhiệt khác trên thị trường thì giá panel kho lạnh thấp hơn đáng kể, đem lại hiệu quả kinh tế cao. Thêm vào đó là độ bền vượt thời gian và tính năng ưu việt của sản phẩm.
hi phí vận hành, bảo dưỡng panel kho lạnh không đáng kể. Trong quá trình sử dụng, người dùng không phải chi quá nhiều chi phí cho việc thay thế các thiết bị mới như thiết bị khử khuẩn hay điều hoà không khí.
Thân thiện với môi trường
Panel kho lạnh là một phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp lưu trữ thực phẩm, đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa hiệu quả và bền vững.
Sản phẩm không chứa các thành phần độc hại khiến chất lượng hàng hóa bị biến đổi. Chất liệu polyurethane được sử dụng phổ biến trong sản xuất panel kho lạnh với đặc tính cách nhiệt cao, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải CO2 ra môi trường.
Thêm vào đó, quá trình sản xuất panel kho lạnh ngày càng hiện đại, chú trọng đến việc tái chế và sử dụng nguồn tài nguyên tái tạo. Chất liệu thân thiện với môi trường cho phép chủ đầu tư có thể tái sử dụng nhiều lần.
Phân loại tấm panel cách nhiệt kho lạnh
Căn cứ vào nguyên vật liệu cấu thành mà panel kho lạnh được chia thành 3 loại chính dưới đây:
Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu, được cấu tạo từ lõi xốp Foam Polyurethane cách nhiệt chống nóng, 2 mặt tôn ngoài được mạ nhôm kẽm.
Thiết kế khép kín với hàng tỷ bọt khí CO2 bên trong giúp hạn chế tỷ suất truyền âm và truyền nhiệt, từ đó ngăn chặn tác động của bức xạ nhiệt mặt trời vào kho lạnh và chống ồn rất hiệu quả.
Panel kho lạnh PU được các chủ đầu tư đặc biệt ưa chuộng bởi trọng lượng siêu nhẹ. Tính năng đặc biệt này giúp ích rất nhiều cho việc thi công cũng như vận chuyển sản phẩm đến mọi tỉnh thành như Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh, Long An, Đồng Nai, Bình Dương,…
Cấu tạo
- Vỏ tole độ dày từ 50 ÷ 200 mm, tỷ trọng 40 – 42kg/m3.
- Hai mặt được bọc tôn mạ màu hoặc hoặc inox 304 có độ dày 0,3 mm ÷ 0,6 mm.
- Các lớp tôn liên kết với nhau bằng ngàm âm dương hoặc khóa camlock C+ chắc chắn, tạo kết nối bền vững, chặt chẽ.
- Được ép nén phun Foam lỏng vào giữa 02 mặt tôn và ép trọng lực.
- Độ dày 02 lớp tôn phải đạt từ 4.5mm trở lên.
Đặc điểm
- Panel kho lạnh PU rất bền nhờ thiết kế mạ hợp kim nhôm kẽm
- Chịu nhiệt tốt, hệ số dẫn nhiệt thấp.
- Chống cháy vượt trội.
- Chống thấm ẩm cực kỳ tốt, độ kín lên đến 99%.
- Khả năng cách âm tốt, khuếch tán các loại sóng âm đi theo đường dích dắc.
- Kháng khuẩn, chống bám bụi
- Thẩm mỹ cao.
Ứng dụng
Panel kho lạnh PU được ứng dụng chủ yếu trong các kho lạnh bảo quản âm (nhiệt độ dưới 0 độ C) như:
- Kho lạnh bảo quản công nghiệp
- Kho lạnh cấp đông.
- Kho trữ thực phẩm
- Hầm đông.
- Kho lạnh bảo quản thủy sản, hải sản.
- Phòng lab, phòng mổ,…
Tùy theo nhu cầu sử dụng mà chủ đầu tư nên lựa chọn các tấm panel có độ dày cho phù hợp. Đối với kho lạnh dưới -10 độ thì nên lắp đặt những tấm panel dày 100mm để đảm bảo khả năng giữ nhiệt.
Panel kho lạnh PIR
Panel PIR có kết cấu 2 phần gồm tôn lạnh mạ màu và lớp vật liệu cách nhiệt foam PIR (Polyisocyanurate Foam) vô cùng dày dặn, làm tăng độ chắc chắn và giữ nhiệt của sản phẩm.
Điểm khác biệt lớn nhất của sản phẩm này nằm ở lớp cách nhiệt, cấu tạo từ Polyol và Isocyanate – một dòng vật liệu mới thay thế cho Polyurethane (PU) và các vật liệu truyền thống khác. Thêm vào đó là một số hợp chất trợ nở và các chất xúc tác, giúp gia tăng tỷ lệ Isocyanate kết dính trên cấu trúc bề mặt của PIR.
Panel kho lạnh PIR có khả năng chống cháy đạt chuẩn B1 theo tiêu chuẩn DIN 4102 của Châu Âu. Công nghệ sản xuất free HCFC thân thiện với môi trường, không tác động xấu đến tầng ozone.
Bên cạnh đó, sản phẩm còn sở hữu thiết kế đa dạng, với độ dày lõi xốp dao động từ 30 – 120mm cho khách hàng thỏa sức lựa chọn cho mọi bộ phận của công trình.
Tuy mới ra mắt tại thị trường Việt Nam nhưng Panel kho lạnh PIR đã khẳng định được nhiều ưu điểm vượt trội, hứa hẹn sẽ trở thành xu hướng vật liệu xây dựng trong tương lai tại nhiều khu vực như Đà Nẵng, Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và các tỉnh miền Tây.
Cấu tạo
- 2 lớp bên ngoài là tôn mạ kẽm.
- Lớp lõi chính giữa là hợp chất Foam Polyisocyanurate cách nhiệt.
Đặc điểm
- PIR có khả năng chống cháy tốt hơn PUR rất nhiều lần
- Thân thiện với môi trường
- Chịu nhiệt tốt.
- Bền lâu vượt trội.
Ứng dụng
- Panel kho lạnh PIR thường được ứng dụng cho các yêu cầu thi công đường ống và thiết bị bồn chứa trong khoảng nhiệt độ từ -196 độ C đến 150 độ C.
- Sản phẩm chứng minh hiệu ứng ổn định cách nhiệt lạnh cho nitơ hóa lỏng ( LN, -196 độ C), khí hóa lỏng tự nhiên ( LNG,-162 độ C), Ethylen hóa lỏng ( LEG,-104 độ C).
Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp EPS (Expan Polystyrene) có khả năng cách nhiệt và chống cháy rất vượt trội. Những lớp vật liệu được kết dính với nhau bằng keo chuyên dụng vô cùng chắc chắn.
Không những thế, tính định hình của lớp lõi xốp này còn giúp quá trình lắp đặt diễn ra đơn giản và dễ dàng hơn, góp phần rút ngắn thời gian và tiết kiệm tối đa chi phí thi công.
Ngoài ra, tấm panel kho lạnh EPS còn được thiết kế với nhiều kích thước cũng rất đa dạng, chủ yếu theo yêu cầu của đơn vị sản xuất hoặc khách hàng. Yếu tố này đảm bảo khả năng tương thích với mọi công trình xây dựng. Đồng thời, góp phần tạo sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển, cũng như thi công.
Cấu tạo
- Cấu thành từ các mút xốp dạng khối cắt ra, ốp bằng 2 lớp tôn bên ngoài.
- Độ dày: 50 – 200 mm
- Tỷ trọng: 5kg – 25kg/m3
Đặc điểm
- Panel kho lạnh EPS trọng lực nhẹ.
- Khả năng hấp thụ xung động, chịu lực nén tốt.
- Chịu nhiệt, cách âm trung bình
- Lắp đặt nhanh.
- Chi phí phải chăng
Ứng dụng
Panel kho lạnh EPS phù hợp với các môi trường bảo quản nhiệt độ dương (từ 0 độ trở lên) như:
- Kho lạnh bảo quản thực phẩm.
- Kho lạnh bảo quản nông sản.
- Phòng mát.
- Phòng sạch.
- Phòng mổ
- Phòng lab
- Phòng chế biến,…
Panel kho lạnh PU/PIR và Panel kho lạnh EPS? – Loại nào tốt hơn?
Tiêu chí | Tấm panel kho lạnh PU | Tấm panel kho lạnh PIR | Tấm panel kho lạnh EPS |
Cấu tạo |
|
|
|
Tính năng |
|
|
|
Nhược điểm |
|
|
|
Ứng dụng |
|
|
|
Bảng so sánh ưu nhược điểm Panel kho lạnh PU/PIR và Panel EPS
Từ bảng so sánh trên có thể thấy, mỗi loại panel kho lạnh lại phù hợp với một yêu cầu thi công và các mức ngân sách khác nhau. Nếu muốn tiết kiệm nhưng vẫn cần đáp ứng mọi tiêu chí xây dựng thì Panel EPS là lựa chọn phù hợp nhất.
Trong trường hợp công trình đòi hỏi chất lượng cao nhất thì nên chọn Panel kho lạnh PU. Nếu yêu cầu chống cháy là tiêu chí quan trọng nhất thì Panel PIR sẽ là phương án hợp lý nhất.
Kinh nghiệm lựa chọn Panel kho lạnh PU/PIR và Panel kho lạnh EPS
Việc lựa chọn giữa Panel kho lạnh PU/PIR hay Panel kho lạnh EPS sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án cũng như điều kiện vận hành. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng chủ đầu tư có thể cân nhắc trước đi quyết định tìm mua vật liệu xây dựng
- Hiệu suất cách nhiệt: Panel kho lạnh PU/PIR thường có hiệu suất cách nhiệt cao hơn so với EPS. Vì vậy chúng thích hợp nhất với các công trình yêu cầu cách nhiệt cao như kho lạnh hàng đông lạnh, kho lạnh hàng đông tươi, v.v.
- Khả năng chống cháy: Panel PU/PIR có khả năng chống cháy tốt hơn so với EPS. Điều này quan trọng nếu bạn đang xây dựng trong môi trường yêu cầu an ninh phòng cháy chữa cháy.
- Độ bền và tuổi thọ: Panel PU/PIR thường có độ bền và tuổi thọ cao hơn so với EPS. Chúng có khả năng chịu nhiệt và độ ẩm tốt hơn, giúp gia tăng tuổi thọ của hệ thống kho lạnh.
- Chi phí: Panel EPS thường rẻ hơn so với PU/PIR, vì vậy nếu ngân sách hạn chế thì tấm cách nhiệt EPS mới là lựa chọn phù hợp.
- Môi trường và tính bền vững: Panel PU/PIR thường được đánh giá cao hơn vì nó có khả năng tái chế cao, ít gây ô nhiễm môi trường hơn so với EPS.
- Các yếu tố khác: Bạn cũng nên xem xét các yếu tố khác như khả năng cách âm, khả năng chịu lực và khả năng lắp đặt để đưa ra quyết định cho phù hợp.
Nếu chưa có kinh nghiệm thi công các công trình kho lạnh trước đó, lời khuyên cho bạn là nên nghiên cứu kỹ các yêu cầu cụ thể của dự án, đồng thời tham khảo thêm ý kiến của các chuyên gia trong ngành để đưa ra lựa chọn chính xác nhất.
Ứng dụng thực tế của panel kho lạnh
Panel kho lạnh được ứng dụng nhiều trong các công trình khác nhau như:
- Phòng bảo quản – kho lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc – xin, phòng mổ,…
- Các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn như nhà hát, phòng thu âm,…
- Thi công nhà nhà ở, văn phòng làm việc, công ty,…
- Một số loại hình công trình đòi hỏi giá trị thẩm mỹ cao như nhà ở, biệt thự, villa, showroom,…
Quy trình lắp đặt tấm panel kho lạnh đạt tiêu chuẩn
Bước 1: Chuẩn bị
Trước khi đi vào lắp đặt kho lạnh thì cần chuẩn bị các vật liệu và dụng cụ như sau:
- Số lượng panel kho lạnh cần thiết
- Cửa của panel kho lạnh.
- Linh kiện hệ thống khung treo trần
- Bản thiết kế, bản vẽ kho lạnh.
- Ốc vít, cle,…
Bước 2: Kiểm tra độ bằng phẳng của kho lạnh
- Kiểm tra độ phẳng của khu vực thi công kho lạnh bằng máy cân thủy, đảm bảo kho lạnh phải bằng phẳng hoặc độ dốc dao động trong khoảng 2 – 3% là tối đa.
- Nếu kho lạnh bị nghiêng thì quá trình đưa vào sử dụng sẽ không an toàn. Ngoài ra, sàn kho lạnh bị nghiêng cũng gây ra tình trạng đọng nước sau một thời gian sử dụng.
Bước 3: Lắp đặt vỏ kho lạnh (tường bao bên ngoài)
Sau khi chắc chắn bề mặt lắp đặt đã bằng phẳng, đội ngũ thi công tiến hành lắp ghép các tấm panel kho lạnh lại với nhau. Đầu tiên là dựng khung sườn để tạo tường bao bên ngoài. Khung sườn của kho lạnh được ghép từ các thanh ngang, thanh đứng hoặc các thanh chữ U, được bắt vít cố định chắc chắn.
Bước 4: Lắp đặt hệ thống panel trần
Hệ thống panel trần của kho lạnh thường được lắp đặt cho các kho lạnh có chiều dài trên 4m. Các bước lắp tràn cụ thể như sau:
- Hàn các tấm panel với nhau theo cấu trúc khung dầm, kiểm tra xem các mối hàn đã chắc chắn hay chưa.
- Xác định vị trí treo móc cần lắp hệ thống trần panel kho lạnh theo bản vẽ thi công.
- Lắp đặt hệ thống trần đúng theo bản vẽ, đảm bảo liên kết 3 gồm: Tường – trần, tường – tường, tường – nền.
Bước 5: Gắn cửa panel kho lạnh
Sau khi lắp xong tường và trần kho lạnh thì tiến độ công trình đã hoàn thiện đến 70%. Phần còn lại là lắp thêm cửa theo yêu cầu thiết kế. Tùy vào kinh phí và nhu cầu mà chủ đầu tư nên lựa chọn loại cửa sao cho phù hợp. Song, nên ưu tiên các loại cửa được làm từ tấm panel kho lạnh để tăng cường khả năng cách âm, cách nhiệt của kho.
Bước 6: Kiểm tra hoàn thiện công trình kho lạnh
Khi công trình hoàn thiện cũng là lúc kiểm tra và nghiệm thu để đưa vào sử dụng.Các bước nghiệm thu cụ thể như sau:
- Kiểm tra khớp nối giữa các tấm panel kho lạnh xem bản lề cửa đã chắc chắn hay chưa. Nếu thấy có khe hở thì phải xử lý ngay bằng keo silicon bơm đầy. Các vị trí khớp bị lỏng lẻo cũng cần được gia cố.
- Lắp đặt thêm các phụ kiện cần thiết như đồng hồ, công tắc chuông, van áp suất.
- Chạy thử hệ thống làm lạnh, kiểm tra hiệu suất để chắc chắn hơi lạnh không bị rò rỉ ra bên ngoài.
Hướng dẫn bảo quản tấm panel kho lạnh
Để tăng độ bền và kéo dài tuổi thọ cho các tấm panel kho lạnh thì trong quá trình sử dụng,. người dùng cần đặc biệt lưu ý một số vấn đề sau đây:
- Bảo quản panel kho lạnh tại khu vực khô ráo, thoáng mát, áp suất không quá cao cũng không quá thấp.
- Hạn chế tiếp xúc với các môi trường nhiệt độ cao, dễ cháy nổ.
- Sắp xếp tấm panel hợp lý, khôn chồng đè nặng lên bề mặt khiến sản phẩm bị biến dạng.
- Bên dưới tấm panel cách mặt đất khoảng 10cm, phía trên bọc một lớp mút xốp hoặc foam.
Những lưu ý cần thiết khi sử dụng và thi công
Dưới đây là những vấn đề cần lưu tâm để quá trình thi công và sử dụng tấm panel kho lạnh đạt hiệu quả tối đa:
Bề mặt sàn kho phải bằng phẳng
Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng khi thi công kho lạnh bằng panel. Bề mặt sàn bằng phẳng sẽ giúp các tấm panel cách nhiệt và chịu lực tốt hơn. Thi công nhà kho trên khu vực gồ ghề không chỉ gây lãng phí thời gian mà còn khiến kho lạnh lâu ngày bị đọng nước, mất vệ sinh.
Kho lạnh phải kín
Hàng hóa bên trong kho lạnh cần được bảo quản ở nhiệt độ ổn định dưới 10 độ C. Nếu kho lạnh bị rò rỉ thì khả năng làm lạnh sẽ bị ảnh hưởng và tiêu tốn nhiều điện năng hơn.
Do đó, trong quá trình thi công tấm panel kho lạnh, người thợ phải thực hiện hết sức cần thận để không để lại khe hở. Ngoài ra, việc bảo dưỡng cũng cần được thực hiện thường xuyên để kịp thời phát hiện những hư hỏng, từ đó đề xuất phương án xử lý phù hợp.
Lưu ý khi lắp đặt hệ thống làm lạnh và dây dẫn
Hệ thống làm lạnh nên lắp đặt tại vị trí có thể tỏa hơi lạnh đến toàn bộ không gian trong kho. Chủ đầu tư cũng nên lựa chọn hệ thống máy lạnh có công suất phù hợp với diện tích kho chứa hàng.
Các đường dây dẫn điện nên đi âm tường để tránh tình trạng nhiễu điện do điều kiện độ ẩm lớn bên trong kho. Điều này cũng hạn chế nguy cơ nguồn điện bị hư hại khi tiếp xúc với nhiệt độ thấp trong một thời gian dài.
Gioăng cao su tại hệ thống cửa
Cửa có được lắp đặt kín như thế nào đi chăng nữa thì cũng khó tránh được tình trạng thất thoát hơi lạnh. Để hạn chế tình trạng này, bạn nên gia cố thêm hệ thống gioăng cao su trên cửa để đảm bảo độ kín.
Kiểm tra bảo trì, bảo dưỡng định kỳ
Sau một thời gian dài sử dụng thì các thiết bị, bộ phận trong kho lạnh sẽ dần xuống cấp. Do vậy, nhiệm vụ của chủ kho là phải thuê đội bảo dưỡng đến kiểm tra và thay thế thiết bị định kỳ. Hãy lên kế hoạch vệ sinh thường xuyên để đảm bảo môi trường kho sạch, tránh để hàng hóa trong kho bị hư hỏng, nhiễm khuẩn.
Báo giá Tấm Panel Kho Lạnh Mới Nhất 19/11/2024 Hôm Nay
Báo giá panel kho lạnh có sự biến thiên liên tục, phụ thuộc vào các yếu tố dưới đây:
- Chất liệu: Loại chất liệu sử dụng để sản xuất panel có ảnh hưởng đáng kể đến giá thành. Ngoài chất liệu phổ biến như PU/PIR, EPS, nhiều đơn vị phân phối còn kinh doanh các vật liệu cách nhiệt khác như XPS (polystyrene mở rộng) hay bông thủy tinh cách nhiệt với nhiều mức giá khác nhau.
- Độ dày: Độ dày của tấm panel kho lạnh cũng ảnh hưởng đến giá thành. Panel dày hơn thường có giá thành cao hơn do sử dụng nhiều vật liệu hơn và yêu cầu công nghệ sản xuất phức tạp hơn.
- Kích thước: Báo giá panel kho lạnh cao hay thấp còn nằm ở kích thước của panel. Panel lớn hơn có thể đòi hỏi công nghệ sản xuất và vận chuyển phức tạp hơn, dẫn đến chi phí “nhỉnh” hơn.
- Hiệu suất cách nhiệt: Panel có hiệu suất cách nhiệt cao chắc chắn sẽ được bán với mức giá đắt hơn mặt bằng chung. Đó là lý do tại sao các loại panel với khả năng cách nhiệt tốt hơn như PU/PIR lại thường có giá cao hơn so với EPS.
- Chống cháy: Các panel có khả năng chống cháy tốt hơn thường có giá thành cao hơn do yêu cầu sử dụng các vật liệu chống cháy đắt tiền hơn.
- Đặc tính kỹ thuật khác: Những thông số kỹ thuật như khả năng chịu lực, khả năng chịu nước, độ bền, độ cứng và độ bền cũng có thể tác động trực tiếp đến báo giá panel kho lạnh.
- Thị trường: Điều này bao gồm mối quan hệ cung và cầu, mức độ cạnh tranh và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của dự án, v.v.
- Yêu cầu vận chuyển và lắp đặt: Chi phí vận chuyển và lắp đặt cũng sẽ được tính gộp vào giá thành cuối cùng mà khách hàng phải chi trả.
Ngoài việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trên, chủ đầu tư nên tham khảo báo giá của ít nhất 3 đơn vị cung cấp panel kho lạnh để tìm ra loại panel giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng tốt nhất cho dự án của mình.
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh Hôm Nay 19/11/2024 Triệu Hổ – 0905.800.247
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh Lõi Xốp EPS
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh Lõi Xốp PU/PIR
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
- Báo giá Panel EPS
- Báo giá Panel PU
- Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
- Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua Panel kho lạnh tại Triệu Hổ?
Triệu Hổ là đơn vị phân phối liên doanh và cung cấp vật tư, vật liệu xây dựng hàng đầu. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền cao.
Triệu Hổ cung cấp hàng loạt các loại panel kho lạnh chất lượng, đa dạng và phù hợp với mọi nhu cầu khác nhau của khách hàng, từ panel cách nhiệt PU/PIR đến EPS để khách hàng có đa dạng sự lựa chọn cho công trình của mình
Triệu Hổ có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc các sản phẩm panel kho lạnh để tư vấn cho khách hàng lựa chọn phù hợp nhất. Ngoài ra, sau khi mua sản phẩm, Triệu Hổ cung cấp dịch vụ hậu mãi tận tình và chuyên nghiệp. Cam kết hỗ trợ khách hàng trong quá trình lắp đặt và sử dụng sản phẩm, đảm bảo sự hài lòng tối đa.
Triệu Hổ tự hào là đơn vị cung cấp sản phẩm chất lượng với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Khách hàng có thể tin tưởng vào giá trị và hiệu suất của sản phẩm mà không lo ngại về vấn đề giá cả.
Ngoài tấm Panel kho lạnh, Triệu Hổ còn cung cấp đa dạng sản phẩm vật liệu xây dựng khác như: tôn cách nhiệt, lam chắn nắng, vách tôn xốp, ngói lợp, tấm trần, tấm vách, tấm sàn, cửa Panel,….chính hãng 100%. Quý khách hàng có thể tham khảo thêm các mặt hàng tại địa chỉ website. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn và báo giá panel kho lạnh tốt nhất trên thị trường.
Panel kho lạnh là giải pháp hàng đầu trong việc lưu trữ hàng hóa đảm bảo chất lượng và hiệu suất trong ngành công nghiệp xây dựng. Không chỉ đáp ứng tốt yêu cầu cách nhiệt, panel kho lạnh còn góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Hãy đặt niềm tin vào Triệu Hổ để tìm ra giải pháp lưu trữ hàng hóa hiệu quả và đảm bảo tính bền vững lâu dài cho doanh nghiệp của bạn.