Báo Giá Tấm Gỗ Tiêu Âm tại Đà Nẵng Chính Hãng Mới Nhất Hôm Nay (30/10/2024) CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Gỗ Tiêu Âm tại Đà Nẵng Chính Hãng Mới Nhất Hôm Nay (30/10/2024) CK 5% – 10%
- 2 Khái quát về gỗ tiêu âm
- 3 Đặc điểm tính chất của gỗ tiêu âm
- 4 Cấu tạo và quy trình sản xuất gỗ tiêu âm
- 5 Quy trình sản xuất gỗ tiêu âm
- 6 Vì sao gỗ tiêu âm được ưa chuộng hiện nay?
- 7 Nhược điểm của gỗ tiêu âm
- 8 Thông số kỹ thuật của gỗ tiêu âm
- 9 Các loại gỗ tiêu âm
- 10 So sánh gỗ tiêu âm với các vật liệu cách âm khác
- 11 Các ứng dụng của tấm gỗ tiêu âm
- 12 Ứng dụng của gỗ tiêu âm
- 13 Xu hướng phát triển của gỗ tiêu âm trong tương lai
- 14 Tiêu chí lựa chọn gỗ tiêu âm phù hợp với nhu cầu
- 15 Hướng dẫn thi công gỗ tiêu âm
- 16 Một số lưu ý khi thi công gỗ tiêu âm
- 17 Báo giá tấm gỗ tiêu âm tại Đà Nẵng cập nhật mới nhất
- 18 Mua gỗ tiêu âm ở đâu Đà Nẵng giá rẻ, chất lượng?
Gỗ tiêu âm không chỉ là một giải pháp cải thiện hiệu suất âm thanh hiệu quả mà còn là lựa chọn thẩm mỹ tự nhiên và sang trọng cho không gian. Vậy tấm gỗ tiêu âm là gì? Sản phẩm có ưu điểm gì vượt trội hơn cho với các vật liệu tiêu âm khác? Cùng Triệu Hổ khám phá các đặc điểm, lợi ích, kiểu dáng, báo giá tấm gỗ tiêu âm tại Đà Nẵng và cách thi công đơn giản tại nhà.
Khái quát về gỗ tiêu âm
Gỗ tiêu âm là vật liệu tiêu âm được làm từ gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp. Đặc điểm chính của các tấm tiêu âm này là khả năng hấp thụ và giảm tiếng ồn, thẩm thấu âm thanh dội lại, cải thiện độ chân thực của âm thanh và tạo ra chất lượng âm thanh tốt nhất.
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các hội trường, phòng họp, phòng hội thảo, nhà hát, rạp chiếu bóng… đòi hỏi chất lượng âm thanh cao. Hiệu suất tiêu âm sẽ phụ thuộc vào chất liệu và kiểu dáng tấm tiêu âm gỗ.
Không chỉ có khả năng giảm tiếng ồn và cải thiện âm thanh, gỗ tiêu âm còn mang đến giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật cao, đáp ứng yêu cầu thi công độc đáo của các nhà thiết kế nội thất.
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B, bề mặt hoàn thiện với đa dạng màu sắc và chất liệu phủ khác nhau như Veneer vân gỗ tự nhiên, Melamine vân gỗ chống xước hoặc Laminate chống cháy.
Đặc điểm tính chất của gỗ tiêu âm
Tấm tiêu âm hội tụ các đặc điểm tính chất nổi bật dưới đây:
- Được làm từ gỗ tự nhiên hoặc ván gỗ công nghiệp, sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại
- Thiết kế dạng đục lỗ có kích thước bằng nhau hoặc các rãnh dọc trên bề mặt gỗ.
- Khả năng làm giảm tiếng ồn, tiêu biến tạp âm và xử lý âm dội vượt trội
- “Sàng lọc” tạo ra âm thanh chân thực và chất lượng nhất.
- Có thể thi công, lắp đặt làm vách, trần hoặc sàn nhà.
- Được tẩm sấy và hoàn thiện cẩn thận trước khi phân phối ra thị trường.
- Đa dạng về kích thước, mẫu mã và màu sắc.
Cấu tạo và quy trình sản xuất gỗ tiêu âm
Tấm tiêu âm được cấu tạo chủ yếu từ ván gỗ MDF (Medium – Density Fibreboard). Đây là loại ván gỗ công nghiệp được sản xuất từ các sợi gỗ mịn, nén chặt lại với nhau bằng keo dưới môi trường áp lực cao tạo nên độ cứng và độ bền. Ván gỗ MDF nổi tiếng với khả năng tiêu âm tuyệt vời, giúp cải thiện đáng kể chất lượng âm thanh trong một không gian cụ thể.
Ngoài chất liệu ván gỗ MDF, gỗ tiêu âm còn được phủ thêm một hoặc nhiều lớp bên ngoài. Các lớp này có thể là Melamine hoặc Veneer. Melamine là chất dẻo tổng hợp, được phủ lên bề mặt gỗ để tạo ra một lớp bảo vệ màu sắc, chống thấm nước và chống trầy xước. Veneer là một lớp gỗ mỏng, giúp che phủ bên ngoài ván gỗ và tăng thêm vẻ đẹp tự nhiên cũng như sang trọng của sản phẩm.
Sự kết hợp hoàn hảo giữa ván gỗ MDF và các lớp phủ bên ngoài tạo nên vật liệu tiêu âm sở hữu cùng lúc nhiều tính năng ưu việt, không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn đem lại vẻ đẹp cho công trình.
Hiện nay, tấm tiêu âm đang được liên doanh sản xuất và phân phối bởi công ty Triệu Hổ. Quá trình sản xuất sản phẩm của Triệu Hổ đảm bảo chất lượng tốt nhất trên thị trường.
Quy trình sản xuất gỗ tiêu âm
Quá trình sản xuất gỗ tiêu âm gỗ thực chất là sự chuyển đổi từ gỗ thông thường thành sản phẩm có khả năng hấp thụ âm thanh và giảm tiếng ồn. Dưới đây là một quy trình sản xuất tấm tiêu âm gỗ tổng quan nhất:
Chọn chất liệu gỗ
Lựa chọn loại gỗ phù hợp là bước cực kỳ quan trọng, quyết định hiệu suất và đặc tính của ván gỗ tiêu âm. Người ta thường sử dụng gỗ thường hoặc các loại gỗ cao cấp như dầu, gỗ sồi hoặc gỗ bạch đàn… sau đó nén chặt lại với nhau bằng keo, tạo thành các tấm tiêu âm mịn và bằng phẳng..
Gỗ sau khi được tuyển chọn sẽ trải qua các bước xử lý để chống cháy và chống mối mọt nếu cần thiết để tăng độ bền của sản phẩm và giảm nguy cơ hư hỏng dưới tác động của môi trường
Gia công bề mặt
Tiếp đó, người ta sẽ phủ lên trên bề mặt tấm gỗ một hoặc nhiều lớp vật liệu tiêu âm. Các vật liệu này có thể là Melamine, Veneer hoặc các chất liệu có khả năng hấp thụ âm thanh tốt.. Chúng được ép chặt lại với nhau và đem đi làm khô. Bước này giúp sản phẩm cứng cáp và đảm bảo tính ổn định.
Thiết kế kiểu dáng cho gỗ tiêu âm
Sau khi ván gỗ tiêu âm đã được ép và làm khô, người ta sẽ tiến hành thiết kế hoa văn cho nó dưới dạng đục lỗ, xẻ rãnh hoặc đục hoa. Quá trình này không thực hiện tùy tiện mà sẽ tuân theo một tiêu chuẩn âm học nhất định.
Các họa tiết trên tấm tiêu âm gỗ được bố trí khoa học và đồng đều, đảm bảo tính toàn vẹn của gỗ và tạo ra khả năng hấp thụ âm thanh tốt hơn. Cuối cùng là bước định hình kích thước và hoàn thiện bề mặt bằng cách làm mịn hoặc phủ thêm lớp sơn bảo vệ bên ngoài.
Vì sao gỗ tiêu âm được ưa chuộng hiện nay?
Không phải ngẫu nhiên mà ván tiêu âm gỗ lại “vượt mặt” các vật liệu tiêu âm khác và được ưa chuộng nhiều tại Đà Nẵng như hiện nay. Điều này được lý giải là vì hàng loạt các ưu điểm:
Độ bền cao
Tấm gỗ tiêu âm được tẩm sấy chống mối mọt, có khả năng chống ẩm mốc, chống cong vênh và nấm mốc cho công trình trong quá trình sử dụng. Ngoài khả năng xử lý âm thanh, tấm tiêu âm gỗ còn đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B, đảm bảo an ninh phòng cháy chữa cháy cho các công trình.
Khả năng hấp thụ âm thanh tốt
Ván gỗ tiêu âm được thiết kế đúng theo tiêu chuẩn âm học, mang đến chức năng giảm tiếng ồn và xử lý âm dội tuyệt vời. Đặc tính này phát huy hiệu quả tốt nhất đối với các âm thanh tần số từ trung bình đến cao.
Tính thẩm mỹ cao
Gỗ tiêu âm được sản xuất trên hệ thống công nghệ hiện đại, điều khiển tự động nên chất lượng đảm bảo đồng bộ, sắc gọn và hoàn thiện ở mức tuyệt đối. Bề mặt gỗ được phủ nhiều chất liệu khác nhau, đa dạng về kích thước, màu sắc và mẫu mã bắt mắt, tạo nên hiệu ứng thẩm mỹ sang trọng và tinh tế cho các công trình nội và ngoại thất.
Ngoài ra, ván tiêu âm gỗ còn có tính nghệ thuật cao, thỏa mãn được gần như tất cả các ý tưởng kiến trúc độc đáo, thể hiện được đẳng cấp của các nhà thiết kế nội thất và gia chủ.
Khả năng tương thích cao
Có thể thi công, lắp đặt cùng hệ khung trần nổi của trần thạch cao và trần nhôm thông thường, cũng có thể dùng để ốp thành các tấm gỗ trang trí hoặc làm vách tiêu âm 3D… cho những khu vực đòi hỏi yêu cầu cao về chất lượng âm thanh.
Thân thiện với môi trường
Các nguyên vật liệu sản xuất ra ván gỗ tiêu âm đều có nguồn gốc từ thiên nhiên nên đặc biệt an toàn với sức khỏe con người. Sản phẩm có thể tái chế nên không gây ô nhiễm môi trường như các vật liệu tiêu âm khác.
Nhược điểm của gỗ tiêu âm
Tuy nhiên, tấm tiêu âm này vẫn tồn tại một số ít nhược điểm mà chủ đầu tư cần lưu ý trong quá trình thi công như:
Chi phí cao
Giá cả sản phẩm thường cao hơn rất nhiều các loại gỗ khác và vật liệu tiêu âm khác trên thị trường do chi phí nguyên vật liệu đắt đỏ, quy trình và công nghệ sản xuất hiện đại. Nhược điểm này cũng khiến nhiều người cảm thấy do dự khi lựa chọn do ngân sách còn hạn chế.
Cần bảo dưỡng định kỳ
Mặc dù ván gỗ tiêu âm thường có tuổi thọ cao và ít bị hư hỏng nhưng đòi hỏi phải được kiểm tra, vệ sinh và bảo trì thường xuyên mới đảm bảo được hiệu suất tiêu âm vượt trội.
Quá trình thi công phức tạp
Gỗ tiêu âm thường khá dày và nặng khiến việc vận chuyển và lắp đặt trở nên phức tạp, khó khăn hơn. Kỹ thuật thi công cũng phải đảm bảo sự cẩn thận và chính xác, đặc biệt là trong các công trình lớn. Chưa kể để lắp đặt được hệ thống trần, vách bằng tấm tiêu âm gỗ, người ta còn phải sử dụng các trang thiết bị, máy móc hiện đại.
Thông số kỹ thuật của gỗ tiêu âm
Các tiêu chí | Mô tả |
Bề mặt hoàn thiện | Melamine/Veneer Sơn PU/Sơn công nghiệp |
Lớp nền | Vải tiêu âm Soundtex |
Cốt gỗ | MDF thường, MDF chống ẩm, MDF chống cháy |
Kích thước | 600x600mm/600x1200mm (đục lỗ, soi hoa, soi ô) 128x2440mm (xẻ rãnh) |
Chiều dày | 9mm – 12mm – 15mm – 18mm |
Kiểu dáng | Đục lỗ / xẻ rãnh / đục hoa / soi rãnh |
Các loại gỗ tiêu âm
Sản phẩm có thể phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như kiểu dáng và mức độ hoàn thiện bề mặt, cụ thể như sau:
Phân loại theo kiểu dáng
Trên thị trường Đà Nẵng hiện nay có 4 loại gỗ tiêu âm chính là: Gỗ tiêu âm đục lỗ, rãnh dọc, soi rãnh và đục hoa. Dưới đây là đặc điểm và thông số kỹ thuật của từng loại.
Gỗ tiêu âm đục lỗ
Đây là sản phẩm được ứng dụng thông dụng nhất trong các công trình hiện nay. Đặc điểm của nó là bề mặt tấm gỗ sẽ được khoan các lỗ hút âm có kích thước đồng đều. Tấm tiêu âm gỗ đục lỗ chủ yếu được dùng cho thẩm âm trần và vách.
Với kích thước tấm vuông 600 x 600mm hoặc 600 x 1200mm tiêu chuẩn, gỗ tiêu âm đục lỗ có thể kết hợp với khung xương trần nổi của trần thạch cao và trần nhôm, hoặc làm phụ kiện trang trí độc lập, làm vách tiêu âm 3D giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ, tạo nên những không gian sang trọng, đồng bộ với hiệu quả hấp thụ âm thanh tốt.
Thông số kỹ thuật
Các chỉ tiêu | Mô tả |
Kích thước | 600x600mm; 600x1200mm hoặc theo đơn đặt hàng |
Khả năng chống cháy | Class B |
Chất liệu | Gỗ MDF, lõi ECO friendly (thân thiện với môi trường) hoặc lõi chống cháy |
Bề mặt hoàn thiện | Veneer, Melamine, Laminate |
Lớp nền | Vải tiêu âm kỹ thuật Soundtex |
Chiều dày | 9mm – 12mm – 15mm – 18mm |
Đường kính lỗ tiêu âm | 3mm, 6mm, 8mm |
Khoảng cách tâm giữa các lỗ tiêu âm | 16mm – 32mm |
Kiểu đục lỗ | Song song hoặc so le |
Bảng thông số kỹ thuật của ván tiêu âm gỗ đục lỗ
Gỗ tiêu âm xẻ rãnh (rãnh dọc)
Gỗ tiêu âm xẻ rãnh được làm từ các loại gỗ công nghiệp, với thiết kế các đường rãnh chạy dài hoặc ngắn trên bề mặt. Các chủ đầu tư tại Đà Nẵng có thể tự chọn kích thước, vân gỗ, màu sắc và hoa văn cho các tấm tiêu âm xẻ rãnh để tạo nên nét độc đáo, mới lạ công trình của mình.
Giống với gỗ tiêu âm đục lỗ, thiết kế rãnh dọc thường được sử dụng để tiêu âm trần và vách trong các phòng học, thư viện, hội trường,… Bề mặt gỗ được hoàn thiện ở mức tối đa, xử lý chính xác mang lại vẻ đẹp tự nhiên nhất cho kiến trúc không gian.
Thông số kỹ thuật
Các chỉ tiêu | Mô tả |
Kích thước | 128×2440 (khổ rộng tối đa có thể lên tới 300) |
Khả năng chống cháy | Class B |
Chất liệu | Gỗ MDF, lõi ECO friendly (thân thiện với môi trường) |
Bề mặt hoàn thiện | Veneer, Melamine, Laminate, Sơn công nghiệp |
Lớp nền | Vải tiêu âm kỹ thuật Soundtex |
Chiều dày | 9mm – 12mm – 15mm – 18mm |
Chiều rộng rãnh | 2mm – 4mm – 6mm |
Chiều rộng bề mặt | 6mm – 14mm – 18mm – 28mm – 58mm |
Khoảng cách tâm giữa các lỗ tiêu âm phía sau | 16 hoặc 32 phi 10 |
Bảng thông số kỹ thuật của tấm tiêu âm rãnh dọc
Gỗ tiêu âm soi rãnh
Tấm tiêu âm soi rãnh là sự kết hợp hoàn hảo giữa những rãnh gỗ chạy dọc song song trên bề mặt hoàn thiện và một bảng lỗ đục nhỏ ở mặt sau. Các tấm lỗ này kết hợp với một panel (có thể là bông khoáng hoặc bông thủy tinh) tạo ra hiệu ứng cộng hưởng âm thanh.
Không khí khi lọt qua các lỗ này sẽ hoạt động như một chiếc lò xo tạo nên hiệu ứng Helmholtz, giúp tiêu tan một phần năng lượng âm thanh khi truyền qua tấm gỗ.
Gỗ tiêu âm soi rãnh vừa có khả năng tiêu âm, chống ồn, vừa mang giá trị thẩm mỹ cao mang lại điểm nhấn cho không gian thiết kế. Khác với 2 loại ván tiêu âm đục lỗ và rãnh dọc, bề mặt ván tiêu âm gỗ soi rãnh có thể dễ dàng uốn cong và tạo hình tùy vào nhu cầu và mục đích sử dụng của khách hàng.
Với kiểu dáng đa dạng (dạng tấm vuông hoặc dạng thanh) cùng mức độ thẩm âm vách thuộc dạng tốt nhất, của gỗ tiêu âm soi rãnh đáp ứng được yêu cầu khắt khe nhất của các hạng mục công trình kiến trúc lớn tại Đà Nẵng như nhà hát, khán phòng, bảo tàng, giảng đường, phòng họp, phòng thu âm,…
Thông số kỹ thuật
Các chỉ tiêu | Mô tả |
Kích thước | Dạng thanh 128 x 2440mm hoặc đặt theo yêu cầu của khách hàng |
Khả năng chống cháy | Class B đối với lõi gỗ MDF, Class A đối với lõi Magie Glass. |
Chất liệu | Gỗ MDF, lõi ECO friendly (thân thiện với môi trường), lõi xanh chống ẩm HMR hoặc lõi chống cháy Magie Glass |
Tiêu chuẩn an toàn môi trường | Class E1 |
Bề mặt hoàn thiện | Veneer, Melamine, Laminate |
Lớp nền | Vải tiêu âm kỹ thuật Soundtex |
Đường kính lỗ tiêu âm | 10mm |
Độ rộng rãnh tiêu âm | 2mm – 3mm – 4mm – 5mm |
Khoảng cách giữa các rãnh tiêu âm | 6mm – 13mm – 14mm – 28mm – 59mm |
Độ dày | 12mm – 15mm – 18mm |
Bảng thông số kỹ thuật của gỗ tiêu âm soi rãnh
Gỗ tiêu âm đục hoa
Loại cuối cùng phải kể đến là thiết kế dạng đục hoa. Đúng như tên gọi, sản phẩm được đục các lỗ hình bông hoa rất bắt mắt và độc đáo. Tùy vào nhu cầu thi công và đơn đặt hàng của khách hàng mà gỗ tiêu âm đục hoa có nhiều hình dạng hoa văn với thông số khác nhau, đáp ứng đa dạng các ý tưởng thiết kế cho các công trình, song vẫn đảm bảo khả năng tiêu âm hoàn hảo.
Nếu như trước kia, các vật liệu tiêu âm tại thị trường Đà Nẵng được sản xuất khá thô sơ cả về hình thức lẫn chất lượng, khó thuyết phục được khách hàng đưa ra quyết định mua thì bây giờ, các sản phẩm thế hệ mới đã xuất hiện phổ biến hơn, được nâng cấp vượt bậc cả về chất lượng xử lý tạp âm, tính thẩm mỹ và giá thành.
Chính vì thế mà ngay khi gỗ tiêu âm đục hoa xuất hiện tại Đà Nẵng, ngay lập tức đã chiếm được sự tin tưởng của đông đảo người tiêu dùng, đáp ứng trình độ thẩm âm ngày càng tinh tế cùng những nhu cầu về tính thẩm mỹ khắt khe trong lĩnh vực trang trí nội thất loại bỏ tình trạng dội âm trong công trình.
Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
Gỗ tiêu âm bề mặt phủ Melamine
Tấm tiêu âm sở hữu bề mặt phủ Melamine là sản phẩm thông dụng nhất trên thị trường hiện nay. Nó có nhiều đặc tính ưu việt về độ bền bởi cấu tạo 3 lớp liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo, tạo nên sự ổn định và bền chắc cho dòng vật liệu này.
- Lớp 1: Lớp màng phủ trên cùng là lớp trong suốt, đảm nhiệm vai trò ổn định lớp bề mặt, đem lại khả năng duy trì tuổi thọ, chống xước và chống thấm nước.
- Lớp 2: Lớp phim tạo vân gỗ ở giữa được thiết kế với nhiều vân gỗ mô phỏng các loại vân gỗ tự nhiên, tạo hiệu ứng thẩm mỹ như gỗ thật.
- Lớp thứ 3: Gồm 3 lớp giấy nền, được xử lý dưới môi trường nhiệt độ cao, liên kết chặt chẽ với nhau và cố định cho lớp phim và lớp vân gỗ bên ngoài. Điều này giúp lớp sơn phủ luôn vững chắc và chống va đập tốt hơn.
Gỗ tiêu âm bề mặt phủ Veneer
Tấm tiêu âm bề mặt phủ Veneer mang đến hiệu ứng vân gỗ tự nhiên, nhắm đến nhóm đối tượng khách hàng cao cấp tại Đà Nẵng. Những tấm gỗ vân được lạng mỏng khéo léo, sau đó ép chặt lên phần cốt gỗ. Sản phẩm sở hữu hầu hết các ưu điểm của gỗ tự nhiên như bền, đẹp, không bị mối mọt, cong vênh,…
Gỗ tiêu âm bề mặt phủ Laminate
Tấm tiêu âm bề mặt phủ Laminate có khả năng chống cháy tốt, chịu mài mòn và dễ vệ sinh, bảo vệ tấm gỗ khỏi khả năng hư hỏng và bám bẩn sau một khoảng thời gian sử dụng.
Về giá thành, gỗ tiêu âm bề mặt phủ Laminate thường có giá “mềm” hơn bề mặt phủ Melamine và Veneer. Tuy nhiên, sản phẩm chống chịu nước kém, nếu tiếp xúc với nước lâu dài có thể mất đi một phần khả năng tiêu âm.
Gỗ tiêu âm sơn công nghiệp
Tấm tiêu âm sơn công nghiệp hướng đến nhóm đối tượng khách hàng trẻ với nguồn ngân sách hạn hẹp. Sản phẩm có nhiều màu sắc đa dạng và tươi mới, thích hợp với các quán cà phê, quán bar, phòng học trẻ em, lớp học mầm non,… Ưu điểm vượt trội của gỗ tiêu âm sơn công nghiệp là sự tươi mới và khả năng chống trầy xước.
So sánh gỗ tiêu âm với các vật liệu cách âm khác
Vật liệu tiêu âm tập trung vào độ lớn nhỏ của năng lượng âm thanh, giúp tối thiểu mức năng lượng âm thanh phản xạ và tiêu biến âm thanh dội (nhiễu).
Sóng âm khi tiếp xúc với bề mặt các vật liệu này sẽ chia làm 3 phần: Một phần năng lượng âm thanh bị phản xả lại vào không gian, một phần khác hút vào vật liệu, và phần còn lại xuyên qua bề mặt vật liệu đi vào không gian. Năng lượng âm thanh bị hút vào vật liệu cao thì năng lượng âm thanh phản xạ càng nhỏ, chứng tỏ đây là vật liệu đó có khả năng tiêu âm tốt.
Thị trường vật liệu tiêu âm hiện nay vô cùng đa dạng về chất liệu, mẫu mã, quy cách sản xuất và giá thành. Bên cạnh gỗ tiêu âm, quý khách hàng có thể cân nhắc lựa chọn bông thủy tinh, mút tiêu âm, tấm tiêu âm sonic hoặc vải tiêu âm… tùy vào yêu cầu thi công cụ thể và mức ngân sách của mình. Mỗi loại vật liệu lại có những ưu và nhược điểm riêng, đem lại hiệu suất tiêu âm khác nhau và phù hợp với những ứng dụng khác nhau.
Dưới đây là bảng so sánh gỗ tiêu âm với các loại vật liệu tiêu âm khác để khách hàng có cái nhìn tổng quát trước khi lựa chọn:
Tiêu chí so sánh | Gỗ tiêu âm | Bông thủy tinh | Tấm siêu âm sonic | Mút tiêu âm | Vải tiêu âm |
Hiệu suất tiêu âm | Có khả năng tiêu âm tốt trong dải tần số từ trung bình đến cao. | Có khả năng tiêu âm tương đối tốt, đặc biệt hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn và hồi âm phản xạ | Chứng minh hiệu suất tiêu âm cao ở cả dải tần số thấp và cao. | Thường có khả năng tiêu âm tốt trong dải tần số trung bình và thấp. | Thường được sử dụng để hấp thụ sóng âm, cung cấp hiệu suất tiêu âm tốt trong dải tần số trung bình đến cao. |
Tính bền vững | Duy trì độ bền tốt nếu sử dụng gỗ tái chế hoặc gỗ từ các nguồn cung cấp bền vững. | Không phân hủy, không bị mối mọt nhưng có thể gây ra một số vấn đề về sức khỏe nếu tiếp xúc trực tiếp. | Tuổi thọ sản phẩm cao nếu sản phẩm được chế tạo từ vật liệu bền vững như vải polyester. | Có thể bị biến dạng hoặc mất hiệu suất tiêu âm sau một thời gian dài sử dụng, đặc biệt nếu không bảo quản và sử dụng đúng cách. | Chỉ bền vững khi được làm từ vải chất lượng cao, có khả năng chống nấm mốc, chống ẩm. |
Tính linh hoạt và ứng dụng | Tạo ra các công trình kiến trúc độc đáo và mang tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, quy trình thi công phức tạp, khó định hình, khó cắt xẻ. | Dễ dàng cắt xẻ hoặc nén thành các tấm định hình khác nhau, phù hợp với nhiều không gian và ứng dụng đa dạng. | Đa dạng về màu sắc và kiểu dáng, có thể được tùy chỉnh cho nhiều yêu cầu thi công với nhiều không gian kiến trúc cụ thể. | Dễ dàng cắt xẻ và điều chỉnh kích thước, phù hợp với nhiều hạng mục công trình không gian và ứng dụng khác nhau. | Vừa ứng dụng để trang trí nội thất, vừa làm các vật liệu che lớp tiêu âm cho các bề mặt như tường và trần. |
Giá thành | Giá thành cao nhất trong các loại vật liệu tiêu âm hiện có trên thị trường. | Giá thành thấp hơn so với gỗ tiêu âm, tùy thuộc vào mật độ và độ dày của bông thủy tinh. | Giá thành tầm trung, tương xứng với hiệu suất tiêu âm mà nó mang lại. | Thường có giá thành thấp nhất, phụ thuộc vào loại mút, độ dày và chất lượng sản phẩm | Giá thành dao động trong ngưỡng từ trung bình đến cao, tùy thuộc vào chất liệu vải tiêu âm. |
Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và điều kiện thi công mà chủ đầu tư có thể lựa chọn cho mình một chất liệu tiêu âm phù hợp.
Các ứng dụng của tấm gỗ tiêu âm
Gỗ tiêu âm có thể được ứng dụng để làm trần hoặc vách xử lý âm thanh cho các công trình.
Vách gỗ tiêu âm
Vách tiêu âm gỗ ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình kiến trúc, đặc biệt là các khán phòng, hội trường, nhà hát, phòng học, thư viện,… Vách tiêu âm bằng gỗ có thể làm tiêu biến tiếng ồn và âm dội, từ đó khắc phục tình trạng tạp âm và âm thanh có hại cho con người.
Trần gỗ tiêu âm
Ngoài vách gỗ thì trần gỗ tiêu âm cũng được nhiều khách hàng tại Đà Nẵng lựa chọn. Thiết kế này không chỉ có tác dụng cải thiện chất lượng âm thanh mà còn đem lại giá trị thẩm mỹ cao, giúp không gian sống trở nên sang trọng và tinh tế.
Ứng dụng của gỗ tiêu âm
- Nhà hát, thính phòng: Tấm tiêu âm gỗ giúp giảm tiếng vọng, giảm sự phản xạ âm thanh trong không gian nhà hát, tạo điều kiện tốt nhất trong cho nhiều loại hình biểu diễn khác nhau như opera, vở kịch, hòa nhạc,…
- Hội trường, giảng đường, phòng hội thảo: Hỗ trợ cải thiện âm thanh, nâng cao chất lượng cho môi trường học tập và làm việc.
- Ga tàu, sân bay: Thi công gỗ tiêu âm cho tường và trần các ga tàu giúp giảm tiếng ồn từ động cơ, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho hành khách trong quá trình chờ đợi và di chuyển.
- Rạp chiếu phim: Sản phẩm được lắp đặt để cải thiện hiệu suất âm thanh, giúp khán giả có trải nghiệm xem phim chân thực nhất.
- Bảo tàng: Lót tường, trần nhà bằng tấm tiêu âm tạo ra không gian triển lãm, trưng bày các tác phẩm nghệ thuật có mức độ yên tĩnh gần như tuyệt đối, nâng cao trải nghiệm thẩm mỹ và sự tập trung của khách tham quan trước sự gián đoạn bởi tiếng ồn bên ngoài.
- Thư viện: Quá trình học tập và nghiên cứu đạt hiệu quả cao hơn khi sử dụng gỗ tiêu âm để làm lót tường, trần nhà và kệ sách.
- Phòng thu âm nhạc, phòng giải trí Multimedia: Hỗ trợ quá trình thu âm và sản xuất âm nhạc đạt được kết quả chính xác nhất.
Xu hướng phát triển của gỗ tiêu âm trong tương lai
Trong tương lai, các tấm tiêu âm gỗ hứa hẹn sẽ trở thành một một phần quan trọng của các công trình xây dựng và trở thành ngành công nghiệp vật liệu có tốc độ phát triển nhanh chóng. Đây là giải pháp cải thiện âm thanh trong các môi trường như văn phòng, phòng học, nhà hát, phòng thu âm và nhiều không gian công cộng khác.
- Gỗ tiêu âm có thể kết hợp với nhiều vật liệu khác như kim loại, xốp foam hay vải dệt để cải thiện hiệu suất cách âm và tiêu âm của gỗ
- Xu hướng quan tâm đến việc sử dụng gỗ tái chế và các nguồn nguyên liệu bền vững khác thay cho gỗ tự nhiên giúp chung tay góp phần bảo vệ môi trường, ngăn chặn nạn chặt phá rừng và giảm lượng khí phải phát ra trong quá trình sản xuất.
- Vật liệu này sẽ “lấn sân” sang nhiều lĩnh vực mới, không dừng lại ở các công trình xây dựng mà còn góp mặt trong ngành sản xuất thiết bị điện tử, đồ nội thất, thiết bị chăm sóc sức khỏe như tai nghe y tế.
- Sự nâng cấp công nghệ và quy trình sản xuất tấm tiêu âm ngày càng hiện đại và linh hoạt, có thể tạo ra các sản phẩm với nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau, đáp ứng nhu cầu thiết kế độc đáo của mọi không gian.
- Gỗ tiêu âm có thể xuất khẩu đến nhiều quốc gia, mở ra cơ hội hợp tác quốc tế, phục vụ nhu cầu ngày càng tăng về giải pháp cải thiện hiệu suất âm thanh trong xây dựng và trang trí nội thất.
Tiêu chí lựa chọn gỗ tiêu âm phù hợp với nhu cầu
Dưới đây là một số tiêu chí cần xem xét khi lựa chọn và sử dụng tấm tiêu âm gỗ trong xây dựng, giúp đảm bảo hiệu quả và tính thẩm mỹ cho dự án:
- Xác định mục đích sử dụng: Chủ đầu tư cần xác định rõ vật liệu này đóng vai trò gì trong dự án của mình, cụ thể là cải thiện âm thanh, giảm tiếng ồn hay đơn thuần chỉ là trang trí không gian.
- Đánh giá yêu cầu về hiệu suất tiêu âm: Xác định tần số âm thanh cần xử lý và mức độ ảnh hưởng, từ đó tìm ra hiệu suất tiêu âm và vật liệu cần đáp ứng.
- Chọn loại gỗ tiêu âm phù hợp: Gỗ cứng thường có khả năng phản xạ âm thành tốt hơn các loại gỗ mềm. Về chất liệu gỗ, bạn có thể lựa chọn gỗ thông, gỗ cây trúc, gỗ dẻo… vì đây là những loại gỗ có khả năng tiêu âm tốt nhất.
- Xem xét tính thẩm mỹ: Nên lựa chọn các loại tấm tiêu âm có mẫu mã và thiết kế phù hợp với không gian và nhu cầu tiêu âm cụ thể.
- Tính toán diện tích và vị trí lắp đặt: Nên lắp đặt gỗ tại các vị trí có tần sóng âm lớn để hấp thụ và phản xạ âm thanh đạt hiệu quả cao nhất.
- Xem xét lớp lót và lớp phủ bề mặt: Đây cũng là một trong những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ công trình và giá thành nguyên vật liệu đầu vào.
- Bảo dưỡng và vệ sinh định kỳ: Thường xuyên lau chùi, bảo dưỡng gỗ tiêu âm để đảm bảo hiệu suất tiêu âm không bị giảm sút do bụi bẩn hoặc dầu mỡ tích tụ lâu ngày.
Hướng dẫn thi công gỗ tiêu âm
Cách thức lắp đặt – thi công cụ thể như sau:
Chuẩn bị
Chuẩn bị các vật liệu thiết yếu như gỗ tiêu âm, vật liệu làm khung xương, các dụng cụ cần thiết và đồ bảo hộ cho công nhân thi công.
Bắn hệ khung xương lên tường
Hệ khung xương gỗ được lắp đặt trên hệ tường phẳng, đảm bảo khoảng cách 600mm hoặc theo yêu cầu của đơn vị thiết kế. Gỗ làm khung xương phải chắc chắn, có độ dày đồng đều, không bị cong vênh.
Công nhân thi công có thể nhồi các vật liệu hỗ trợ tiêu âm khác như bông khoáng, bông thủy tinh, cao su non…vào trong những khoảng trống được tạo bởi hệ khung này.
Với các công trình lớn ta cần chọn phương án thi công kết hợp giữa khung xương sắt và gỗ. Khung sắt cần sử dụng sắt hộp có kích thước 20x40mm, khoảng cách khung sắt 600x1200mm được bắn cố định vào tường.
Lắp đặt tấm gỗ tiêu âm vào hệ khung xương
Sau khi hệ khung xương đã hoàn thành, tiến hành bắn tấm gỗ tiêu âm vào khung bằng đinh hoặc ốc vít. Tùy vào từng loại gỗ tiêu âm mà thao tác lắp đặt có thể được tùy chỉnh.
Một số lưu ý khi thi công gỗ tiêu âm
- Đối với gỗ tiêu âm đục lỗ, đục hoa, soi rãnh, thợ thi công phải lắp ghép lần lượt các tấm sao cho cân đối, các mối nối cẩn thận và đồng đều.
- Gỗ tiêu âm xẻ rãnh phải được khớp phần lưỡi và rãnh lại, không để lộ rãnh nối sau khi thi công bề mặt công trình. Khi sử dụng kết hợp nhiều loại gỗ tiêu âm, công nhân nên sử dụng chỉ nối ở các tấm tiếp giáp với nhau để làm nổi bật sự khác biệt.
- Vệ sinh khu vực thi công sạch sẽ sau khi hoàn thành
- Cắt, ghép các tấm gỗ tiêu âm theo kích cỡ phù hợp bằng máy cưa, máy khoan, máy mài… Trong quá trình thi công nên bảo vệ bề mặt gỗ, tránh trầy xước.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, Triệu Hổ là đơn vị chắc chắn bạn không nên bỏ qua khi muốn tìm mua gỗ tiêu âm tại Đà Nẵng.
Tại đây, bạn có thể thoải mái chọn lựa sản phẩm với kích thước đa dạng tùy theo nhu cầu sử dụng, được hướng dẫn thi công chi tiết và tận tình, đảm bảo tạo ra những không gian nhà hát, phòng họp, hội trường, hội nghị,… sang trọng và đầy tinh tế.
Báo giá tấm gỗ tiêu âm tại Đà Nẵng cập nhật mới nhất
Tại mỗi thời điểm thì báo giá gỗ tiêu âm tại thị trường Đà Nẵng lại có sự thay đổi, tùy thuộc chủ yếu vào các yếu tố dưới đây.
- Chất liệu gỗ: Các loại gỗ khác nhau sẽ có giá thành khác nhau. Thường thì các loại gỗ dương, gỗ sồi hoặc gỗ keo sẽ đẩy báo giá tấm gỗ tiêu âm nhỉnh hơn so với gỗ thương. Ngoài ra, độ dày, độ cứng và tính đồng nhất của gỗ cũng quyết định số tiền mà chủ đầu tư phải bỏ ra.
- Kích thước tấm gỗ: Lựa chọn tấm tiêu âm có kích thước lớn hơn cũng thường có giá thành đắt hơn.
- Đặc tính tiêu âm: Đây là yếu tố quan trọng quyết định báo giá tấm gỗ tiêu âm. Một số loại gỗ được xử lý đặc biệt trong quá trình sản xuất được chào hàng với mức giá cao hơn cũng là điều dễ hiểu.
- Cung – cầu thị trường: Giá thành vật liệu này cũng có thể biến động tùy thuộc vào nguồn cung và sức mua của khách hàng tại địa bàn Đà Nẵng. Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp cũng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả.
- Chi phí vận chuyển và giao hàng: Số tiền này sẽ được tính gộp vào báo giá tấm gỗ tiêu âm. Đặc biệt nếu khách hàng ở xa trung tâm và mua hàng số lượng lớn thì mức độ tốn kém cũng nhiều hơn.
Dựa vào các yêu cầu này, khách hàng có thể dự trù một mức ngân sách hợp lý và trao đổi với ít nhất 5 nhà cung cấp tại Đà Nẵng để nhận báo giá tấm gỗ tiêu âm cạnh tranh nhất.
Báo giá tấm gỗ tiêu âm Triệu Hổ (30/10/2024) Tại Đà Nẵng Mới Nhất hôm nay – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 9mm | 352.000 |
2 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 12mm | 396.800 |
3 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 15mm | 456.000 |
4 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 18mm | 516.800 |
5 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 8mm | 396.800 |
6 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 12mm | 440.000 |
7 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 15mm | 516.800 |
8 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 17mm | 576.000 |
9 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 9mm | 552.000 |
10 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 12mm | 616.000 |
11 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 15mm | 672.000 |
12 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 18mm | 716.800 |
13 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 8mm | 596.800 |
14 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 12mm | 667.200 |
15 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 15mm | 736.000 |
16 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 17mm | 800.000 |
17 | Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 8mm | 568.000 |
18 | Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 10mm | 624.000 |
19 | Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 12mm | 704.000 |
20 | Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 15mm | 832.000 |
21 | Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 17mm | 886.400 |
22 | Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 18mm | 928.000 |
23 | Tấm Len gỗ tiêu âm (Wood wool) dày 15mm | 584.000 |
24 | Tấm Len gỗ tiêu âm (Wood wool) dày 20mm | 736.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật Liệu Cách Âm Cách Nhiệt
- Báo giá tấm Xốp XPS
- Báo giátấm Mút Xốp EPS
- Báo giátấm trần xốp PU
- Báo giá mút xốp cách nhiệt PE OPP foam
- Báo giá tấm cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Bông Khoáng Rockwool
- Báo giá Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
- Báo giá Mút Tiêu Âm, Mút Hột Gà
Mua gỗ tiêu âm ở đâu Đà Nẵng giá rẻ, chất lượng?
Triệu Hổ hiện là đơn vị tiên phong cung cấp giải pháp gỗ tiêu âm uy tín hàng đầu tại Đà Nẵng. Chúng tôi tự hào chiếm được lòng tin và sự ủng hộ của ngày càng nhiều khách hàng, chủ đầu tư, đơn vị thi công, đáp ứng mọi yêu cầu về vật liệu xây dựng cho các công trình nhà ở dân dụng, thương mại và công nghiệp trên địa bàn thành phố.
Không chỉ khẳng định được tên tuổi với sản phẩm gỗ tiêu âm, Triệu Hổ còn xây dựng uy tín hàng đầu của mình với hàng loạt vật liệu cách âm, cách nhiệt khác như bông khoáng, panel kho lạnh, xốp XPS, tấm tiêu âm sonic, vải tiêu âm…chính hãng 100% đảm bảo chất lượng với giá thành cạnh tranh và mẫu mã đa dạng.
Mua tấm tiêu âm gỗ số lượng lớn tại Triệu Hổ còn được áp dụng chính sách chiết khấu nên các đơn vị chủ đầu tư và nhà thầu thi công có thể hoàn toàn yên tâm về vấn đề này.
Đến với Triệu Hổ, quý khách không chỉ được mua hàng với giá tốt nhất mà còn được phục vụ tận tình bởi đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp. Đơn vị được đánh giá là nhà cung cấp vật liệu xây dựng tiên phong trong lĩnh vực sản xuất và phân phối các loại vật liệu tiêu âm, cách âm cách nhiệt, chống cháy chống nóng, bảo ôn, vách – trần – lót sàn…
Nếu đang quan tâm và có nhu cầu tìm mua ván tiêu âm gỗ tại Đà Nẵng, quý khách hàng hãy nhanh tay liên hệ ngay cho Triệu Hổ để được hỗ trợ nhanh chóng miễn phí!
Trên đây là những thông tin chi tiết về gỗ tiêu âm và những ưu điểm của nó trong thi công đang được ưa chuộng số 1 tại Đà Nẵng. Đừng quên gọi đến hotline Triệu Hổ để nhận báo giá tấm gỗ tiêu âm tốt nhất thị trường cùng nhiều ưu đãi không thể hấp dẫn hơn.