Báo Giá Cao Su Lưu Hóa Tại Đà Nẵng (19/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Cao Su Lưu Hóa Tại Đà Nẵng (19/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Cao su lưu hóa là gì?
- 3 Thành phần hóa học và cấu trúc phân tử của cao su lưu hóa
- 4 Đặc tính kỹ thuật và tính chất hóa học của cao su lưu hóa
- 5 Quá trình lưu hóa cao su
- 6 Ưu và nhược điểm của cao su lưu hóa
- 7 Phân loại cao su lưu hóa
- 8 So sánh cao su lưu hóa với cao su đặc – Loại nào tốt hơn?
- 9 Ứng dụng của cao su lưu hóa
- 10 Tiềm năng và xu hướng phát triển của cao su lưu hóa
- 11 Báo giá mút cao su lưu hóa tại Đà Nẵng
- 11.1 Chất lượng của mút cao su
- 11.2 Nguyên liệu và phụ gia
- 11.3 Kích thước và độ dày
- 11.4 Số lượng hàng hóa
- 11.5 Thị trường và mức độ cạnh tranh
- 11.6 Chi phí sản xuất và vận hành
- 11.7 Báo Giá Mút Cao Su Lưu Hóa Triệu Hổ Tại Đà Nẵng 19/11/2024 Mới Nhất – 0905.800.247
- 11.8 Xem thêm Báo giá các loại Vật Liệu Cách Âm Cách Nhiệt
- 12 Triệu Hổ – Đơn vị cung cấp cao su bảo ôn chất lượng tại Đà Nẵng
Cao su lưu hóa được ứng dụng rộng rãi trong thi công hệ thống cách nhiệt bảo ôn đường ống nóng lạnh và hệ thống cấp đông. Vật liệu này giúp giảm thiểu tình trạng thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng cho công trình. Vậy cao su lưu hóa là gì, ưu nhược điểm ra sao? Quá trình lưu hóa cao su diễn ra như thế nào? Tất cả sẽ được Triệu Hổ giải đáp chi tiết qua bài viết dưới đây.
Cao su lưu hóa là gì?
Cao su lưu hóa hay cao su bảo ôn là một loại vật liệu cao su tổng hợp được sản xuất qua quá trình vulcanization (lưu hóa) của các polymer cao su. Trong quá trình này, các chuỗi polymer của cao su tạo thành các liên kết hóa học, hình thành mạng polymer 3D chặt chẽ. Mục đích của lưu hóa cao su là làm tăng tính đàn hồi, độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt của cao su, giúp vật liệu phù hợp để ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cao su lưu hóa còn có khả năng chống ngưng tụ ở các hệ thống lạnh rất tốt, là sản phẩm có tiêu chuẩn sạch cao. Mút cao su thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp ô tô, công nghiệp hàng không, sản xuất đồ gia dụng và hàng tiêu dùng, y tế, và nhiều ứng dụng khác. Đặc tính ưu việt của mút cao su là tính linh hoạt, đàn hồi, chịu mài mòn, chịu nhiệt, cách điện, cách âm, và khả năng chịu hóa chất tốt.
Thành phần hóa học và cấu trúc phân tử của cao su lưu hóa
Thành phần hóa học
Cao su bảo ôn được sản xuất từ các loại cao su tổng hợp với các thành phần hóa học chủ yếu gồm:
- Cao su Nitrile-Butadiene Rubber (NBR): NBR là loại cao su tổng hợp chịu dầu và chịu hóa chất tốt, được sản xuất từ butadien và acrylonitrile. Acrylonitrile cung cấp tính chịu dầu và chịu hóa chất, trong khi butadiene đóng vai trò làm tăng tính linh hoạt và đàn hồi.
- Cao su Styrene-Butadiene Rubber (SBR): SBR là một loại cao su tổng hợp phổ biến được sản xuất từ butadien và stiren. Styrene cung cấp tính cứng và độ bền cho cao su, trong khi butadien tạo ra tính đàn hồi và khả năng co giãn.
- Cao su Silicone: Cao su silicone thường được sản xuất từ các polymer silicone có chứa các nhóm siloxane (-Si-O-) trong cấu trúc. Điều này tạo ra tính linh hoạt cao, khả năng chịu nhiệt và cách điện tốt.
- Cao su Ethylene-Propylene-Diene Monomer (EPDM): EPDM là loại cao su chịu thời tiết tốt, chịu ozone và có khả năng cách điện tốt. Nó được sản xuất từ ethylene, propylene và dạng đơn vị diene khác nhau như dicyclopentadiene (EPDM) hoặc norbornene (EPDM).
- Chất tạo đàn hồi (vulcanizing agents): Chất tăng đàn hồi thường là các hợp chất sulfur hoặc peroxide, được sử dụng để tạo ra các liên kết chéo giữa các chuỗi polymer, tăng cường tính đàn hồi và độ bền của cao su sau quá trình lưu hóa.
- Chất chống oxy hóa (antioxidants): Được thêm vào để bảo vệ cao su khỏi sự phân hủy do oxy hóa trong quá trình sử dụng.
- Chất tạo màu, chất phụ gia và chất làm mềm (colorants, additives, plasticizers): Được sử dụng để điều chỉnh tính chất và đặc tính của cao su cho phù hợp với ứng dụng cụ thể.
Cấu trúc phân tử của cao su lưu hóa
Cao su lưu hóa có cấu trúc ô kín dạng tổ ong (closed cell) nằm liền kề và liên kết với chặt chẽ với nhau. Cấu trúc phân tử của các loại cao su này thường có mạch polymer linh hoạt, có thể co giãn và biến dạng dễ dàng. Các mạch polymer được liên kết với nhau thông qua liên kết chéo hoặc liên kết hóa học khác nhau để tạo ra cấu trúc mạng 3D, tăng cường độ bền và độ đàn hồi của cao su.
Điều này tạo ra các tính chất cơ học, cách nhiệt, cách âm, và chịu hóa chất khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc và thành phần hóa học của cao su.
Đặc tính kỹ thuật và tính chất hóa học của cao su lưu hóa
Cao su bảo ôn chủ yếu là màu đen, kích thước tiêu chuẩn dài x rộng là 1mx10m, độ dày dao động từ 10-50mm. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của cao su lưu hóa:
Các chỉ tiêu | Đơn vị | Đặc điểm kỹ thuật | Tiêu chuẩn | |
Mật độ | g/cm3 | 0.6-1.1 | GB/T6343 | |
Tính dễ cháy | Oxygen index | % | ≥ 32 | GB / T 2406 |
SDR | ≤ 75 | GB / T 8627 | ||
Hệ số dẫn điện | W / (mk) | |||
-20°C | ≤ 0,031 | GB / T 10.294 | ||
0°C | ≤ 0,034 | |||
40°C | ≤ 0,036 | |||
Tính thấm hơi nước | Hệ số | g / (MSPA) | ≤ 2.8X10 -11 | GB/T 17146-1997 |
Yếu tố | ≥ 7.0X10 3 | |||
Tỷ lệ hấp thụ nước trong chân không | % | ≤ 10 | GB / T 17794-2008 | |
Kích thước ổn định 105 ± 3°C, 7D | % | ≤ 10 | GB / T 8811 | |
Crack kháng | N / cm | ≥ 2,5 | GB / T 10.808 | |
Tỷ lệ nén khả năng phục hồi | % | ≥ 70 | GB / T 6669-2001 | |
Tỉ số nén 50% | ||||
Thời gian nén 72h | ||||
Anti-ozone | % | Không nứt | GB / T 7762 | |
Ozone áp lực 202 mpa 200h | ||||
Lão hóa kháng 150h | Hơi làm hỏng, không có vết nứt, không có lỗ pin, không biến dạng | GB / T 16.259 | ||
Nhiệt độ | ° C | -60°C đến 200°C (cao nhất là 260°C) | GB / T 17.794 | |
Độ giãn dài | % | 100% |
Bảng thông số kỹ thuật của mút cao su lưu hóa
thông số kỹ thuật của mút cao su lưu hóa
Quá trình lưu hóa cao su
Lưu hóa là quá trình hóa học giúp tăng cường các đặc tính hóa học và vật lý của các chất đàn hồi, trong đó có cao su tự nhiên và cao su tổng hợp. Quá trình lưu hóa cao su được phát minh bởi Charles Goodyear vào những năm 1830, và được xem là phát minh mang tính cách mạng trong ngành sản xuất cao su công nghiệp.
Lưu hóa cao su là gì?
Quá trình lưu hóa cao su (hay còn được gọi là vulcanization) là quá trình hóa học quan trọng trong sản xuất cao su. Trong quá trình này, các liên kết hóa học chéo được tạo ra giữa các chuỗi polymer của cao su, tạo ra một mạng polymer 3D chặt chẽ. Các sản phẩm cao su lưu hóa có tính chất cơ học và hóa học tốt hơn nhiều so với cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp trước đó. Mục đích của nó là tính đàn hồi, độ bền, khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn chống hóa chất và kháng tia UV. của cao su.
Sở dĩ quá trình này gọi là lưu hóa là vì người ta dùng lưu huỳnh để “khâu” các mạch cao su với nhau. Tuy nhiên, khái niệm lưu hóa cao su bây giờ không chỉ dừng lại ở lưu huỳnh mà còn để chỉ chung quá trình dùng nhiệt để làm cứng cao su với nhiều chất độn khác nhau như peroxide hoặc hỗn hợp các chất lưu hóa.
Lưu hóa cao su là một quá trình phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như loại cao su, ứng dụng và các yêu cầu cụ thể. Các loại máy móc, công nghệ và phương pháp lưu hóa cao su cũng được nghiên cứu và phát triển liên tục để nâng cao hiệu suất và tính chất của cao su trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Nguyên liệu lưu hóa cao su
Cao su lưu hóa được tạo ra bằng việc pha trộn lưu huỳnh với các chất vulcanizing agent (sulfur hoặc peroxide), chất đàn hồi (polyisopren, cao su tự nhiên, cao su tổng hợp) với các chất chống oxy hóa khác. Tỷ lệ lưu huỳnh chỉ ở mức vừa đủ để tăng độ bền, độ dẻo dai cho cao su lên 30%, tạo thành sản phẩm ebonit. Các sản phẩm chất lượng cao hơn thường sẽ không dùng lưu huỳnh mà sẽ thay thế bằng các hóa chất khác như SE, TE,…
Ngoài các thành phần chính, quá trình lưu hóa cao su còn được bổ sung thêm các chất phụ gia và chất xúc tác như Magie oxit (MgO), chì oxit (PbO) và các axit béo.
Phương pháp lưu hóa cao su
Các liên kết chéo của cao su lưu hóa được tạo ra bằng một trong ba phương pháp sau:
Lưu hóa bằng lưu huỳnh (S)
Đây là phương pháp kinh điển và phổ biến nhất trong quá trình lưu hóa cao su. Tận dụng bản chất của lưu huỳnh là lưu hóa chậm và không lưu hóa các polyolefin tổng hợp, người ta sẽ thực hiện lưu hóa lưu huỳnh cấp tốc để thay đổi động học của các liên kết chéo bằng cách sử dụng những hợp chất khác nhau. Trong quá trình lưu hóa, polyme sẽ biến đổi thành cao su tự nhiên và cao su Styren Butadien (SBR).
Liên kết hóa học của cao su là các liên kết C-H và liên kết đôi C=C nằm liền kề với nhau. Trải qua quá trình lưu hóa, một số liên kết C-H sẽ được thay thế bằng nguyên tử lưu huỳnh (S) liên kết với chuỗi polyme khác.
Sự gia tăng số lượng nguyên tử S trong liên kết chéo cũng tác động trực tiếp đến tính chất vật lý của thành phẩm cao su lưu hóa. Những tấm cao su bảo ôn chứa nhiều liên kết ngắn sẽ có khả năng chịu lực tốt hơn. Ngược lại, sản phẩm chứa nhiều liên kết chéo có nguyên tử lưu huỳnh sẽ chịu nhiệt thấp hơn. Song, tính động lực học của nó lại rất tốt, giúp dễ dàng uốn dẻo thành nhiều hình dạng khác nhau mà không lo nứt bề mặt.
Lưu hóa bằng oxit kim loại
Ngoài lưu huỳnh, người ta còn tạo ra cao su lưu hóa bằng các loại oxit kim loại như MgO, ZnO hoặc Pb3O4. Phương pháp này thường được sử dụng để lưu hóa cao su Neoprene hoặc cao su polychloroprene (CR).
Nếu các liên kết chéo hình thành quá sớm dưới tác dụng của nhiệt độ cao, các chất xúc tiến lưu hóa cũng có sự thay đổi tùy vào loại cao su. Thường thì hầu hết các chất xúc tiến đều gặp vấn đề khi lưu hóa cao su CR. Trong đó, Ethylene Thiourea (ETU) là chất xúc tiến độc hại nhất. Đó là lý do vì sao ngành cao su châu Âu hiện nay đã thực hiện nhiều nghiên cứu để tạo ra những giải pháp an toàn hơn thay thế cho chất ETU.
Lưu hóa Silic
Phương pháp lưu hóa Silic được thực hiện để tạo ra cao su silicone (RTV – Room Temperture Vulcanizing). Quá trình lưu hóa diễn ra ở nhiệt độ phòng, cấu tạo từ các polyme gốc dầu phản ứng kết hợp với chất độn khoáng tăng cường.
Có hai loại cao su silicon được hình thành là Silicone RTV-1 và Silicone RTV-2 với đặc điểm, tính chất vật lý và hóa học khác nhau.
Đối với silicone RTV-1:
- Đông cứng do tác động của độ ẩm không khí, chất xúc tác và ethoxysilane, bắt đầu từ mặt ngoài và lan dần vào phần cao su bên trong.
- Độ cứng Shore có thể thay đổi trong khoảng từ 18 đến 60.
- Silicone RTV-1 có đặc tính bám dính, đàn hồi và độ bền tốt.
- Độ giãn dài khi đứt dao động trong khoảng từ 150% đến 700%.
- Sản phẩm có khả năng chống lão hóa vượt trội nhờ khả năng chống lại tia cực tím (UV) và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Đối với silicone RTV-2:
- Đông lại ở nhiệt độ phòng thành dạng rắn, gel hoặc bọt dẻo
- Duy trì tính linh hoạt từ −80 đến 250 °C (−112 đến 482 °F).
- Phân hủy xảy ra ở nhiệt độ trên 350 °C (662 °F), tạo thành cặn silica trơ, không cháy và không dễ cháy.
- Có thể được sử dụng để cách điện do tính chất điện môi của chúng.
Các giai đoạn quan trọng trong quá trình sản xuất cao su lưu hóa
Polymerization (Polymer Hóa)
Trong giai đoạn này, ethylene và vinyl acetate được polyme hóa để tạo ra các chuỗi polymer. Quá trình polyme hóa này thường được thực hiện trong một hệ thống phản ứng hoá học dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cụ thể.
Chế Biến
Sau khi polyme hóa, sản phẩm polymer được chế biến để tạo ra hình dạng và tính chất mong muốn. Quá trình này có thể bao gồm các phương pháp như ép phun, ép đùn, hoặc trộn hợp kim với các chất phụ gia.
Tinh Chế
Trong giai đoạn này, sản phẩm chế biến được tinh chế để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào còn lại và cải thiện độ đồng nhất của sản phẩm cuối cùng.
Kiểm Tra Chất Lượng
Mỗi lô sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng được đề ra. Các yếu tố như độ nhớt, đàn hồi, độ đàn hồi và tính chất cơ học khác thường được đánh giá.
Đóng Gói và Giao Hàng
Cuối cùng, sản phẩm cao su lưu hóa được đóng gói và giao hàng tới các nhà sản xuất hoặc người tiêu dùng cuối cùng.
Ưu và nhược điểm của cao su lưu hóa
Không phải ngẫu nhiên mà mút cao su lại được đánh giá cao và ứng dụng nhiều trong thực tiễn cuộc sống. Điều này có được hoàn toàn dựa trên các ưu điểm vượt trội dưới đây.
Ưu điểm
Chịu nhiệt và ổn định nhiệt
Cao su bảo ôn thường có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động ở nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc phân hủy. Tuy nhiên, mức độ chịu nhiệt của vật liệu này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cao su và thành phần hóa học cụ thể. Sản phẩm có thể chịu được nhiệt độ tối thiểu là từ -60 đến 200 độ C, tối đa là -70 đến 260 độ C. Điều này làm cho cao su lưu hóa phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và khả năng chống cháy.
Độ co giãn và đàn hồi tốt
Mút cao su có thể dễ dàng uốn cong và kéo giãn mà không bị hỏng, giảm nguy cơ gãy nứt. Điều này giúp tăng cường tính linh hoạt cho các ứng dụng, đồng thời nâng cao trải nghiệm và kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.
Khả năng cách điện xuất sắc
Cấu trúc phân tử của cao su lưu hóa ngăn không cho dòng điện đi qua, giúp bảo vệ linh kiện điện tử khỏi nguy cơ ngắn mạch và chập cháy. Tính cách điện tuyệt vời biến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính an toàn cao về điện.
Khả năng hấp thụ tiếng ồn và chống rung hiệu quả
Cấu trúc phân tử linh hoạt của cao su bảo ôn giúp nó hấp thụ và phân tán sóng âm, giảm thiểu tiếng ồn và rung động. Điều này giúp cải thiện môi trường làm việc và tạo ra sự thoải mái, ổn định cho người sử dụng, đồng thời bảo vệ linh kiện khỏi hỏng hóc do tác động lực bên ngoài
Không có mùi hôi
Đây là ưu điểm nổi bật của cao su lưu hóa so với nhiều loại cao su khác. Vì thế mà vật liệu này được ứng dụng nhiều trong sản xuất đồ chơi trẻ em, sản phẩm y tế và các vật dụng trong gia đình.
Ngoài ra, vật liệu này còn không gây kích ứng và không tạo ra các hạt bụi/sợi bông gây ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng.
Không hấp thụ hơi nước, chống ẩm vượt trội.
Quá trình lưu hóa tạo ra mạng lưới phức tạp của các phân tử cao su, tăng khả năng chống thấm nước và tránh ngưng tụ sương trên bề mặt. Cấu trúc này giúp cao su lưu hóa duy trì tính đàn hồi và bền bỉ, trở thành vật liệu ký tưởng cho các các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt như sản xuất đồ dùng thể thao, phụ kiện ngoài trời và các sản phẩm chống thấm.
Khả năng chống chịu hóa chất
Mút cao su thường có khả năng chống lại sự tác động của hóa chất, bao gồm dầu, dung môi và hóa chất khác. Có được điều này là nhờ các liên kết hóa học trong cấu trúc polymer làm giảm sự hấp thụ của các chất hóa học và ngăn chúng xiệc xâm nhập vào cấu trúc của cao su.
Kháng tia UV
Ưu điểm tiếp theo phải kể đến của loại mút cao su này là khả năng khuếch tán tia UV, bảo vệ cao su khỏi tác động của ánh nắng mặt trời và tia cực tím. Cũng vì thế mà nó rất thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời như lốp xe, sản phẩm đồ ngoại thất cũng như các đường ống ngoài trời của nhà máy, xí nghiệp. Hơn nữa, đặc tính này cũng giúp cao su gia tăng tuổi thọ, giữ gìn hình dạng và màu sắc cao su sau một thời gian dài sử dụng.
Tuổi thọ lâu bền
Trải qua quá trình lưu hóa, các phân tử cao su sẽ tự tổ chức thành mạng lưới phức tạp. Giúp cải thiện cả về độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống mài mòn của sản phẩm. Độ bền của cao su lưu hóa cũng có thể được tùy chỉnh thông qua sự thay đổi thành phần nguyên liệu, điều kiện lưu hóa và quy trình sản xuất. Các nghiên cứu hiện nay cũng tập trung vào việc tối ưu hóa các điều kiện lưu hóa để nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm cao su.
Nhược điểm
Giống với các nguyên vật liệu khác, cao su lưu hóa cũng tồn tại một số nhược điểm có thể ảnh hưởng ít nhiều đến quá trình sản xuất và ứng dụng trong thực tiễn cuộc sống như:
Tính đồng nhất kém
Tính đồng nhất kém của cao su bảo ôn luôn là thách thức lớn đối với quá trình sản xuất và ứng dụng sản phẩm. Trong một số trường hợp, biến tính đặc biệt có thể xảy ra do tác động của nhiệt độ, áp suất và các yếu tố khác. Điều này có thể dẫn đến sự không đồng nhất trong tính chất vật lý và hóa học của sản phẩm.
Để giải quyết điều này, người ta phải đưa ra các biện pháp kiểm soát chất lượng và áp dụng các công nghệ tiên tiến vào quá trình sản xuất.
Độ bền cơ học và ổn định nhiệt thấp
Cao su lưu hóa thường có độ bền cơ học thấp hơn so với cao su tự nhiên. Nó dễ bị rách hoặc biến dạng dưới tác động của lực căng, nén hoặc uốn cong. Trong một số trường hợp, mút cao su còn bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất dưới môi trường nhiệt độ cao. Điều này làm giảm tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt.
Chưa kể, cao su bảo ôn có thể bị ăn mòn bởi các chất hóa học như dầu, dung môi và các chất tạo phản ứng khác. Điều này cũng có thể làm giảm độ bền cơ học và khả năng ổn định nhiệt của nó.
Tiềm ẩn nguy cơ độc hại và ô nhiễm môi trường
Các chất phụ gia được sử dụng để tạo ra cao su lưu hóa có thể gây hại cho sức khỏe con người như phthalates hoặc chất chống cháy hóa học. Nếu sản phẩm bị đốt cháy hoặc phân hủy chậm trong quá trình tái chế cũng có thể tạo ra khí thải độc hại, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường kéo dài và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Phân loại cao su lưu hóa
Hiện nay, các sản phẩm cách nhiệt sử dụng mút cao su ngày càng phổ biến và ứng dụng trong nhiều công trình trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, phổ biến nhất là cao su lưu hóa dạng tấm, dạng ống và dạng cuộn.
Cao su lưu hóa dạng tấm
- Đặc điểm: Cao su bảo ôn dạng tấm thường có hình dạng phẳng, bề mặt rộng và dày đặc.
- Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, đồng thời dễ dàng cắt và làm hình dạng theo nhu cầu.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong việc làm kín và cách nhiệt trong các ứng dụng công nghiệp như làm kín cửa, làm kín bề mặt và các sản phẩm cách nhiệt khác
Cao su lưu hóa dạng ống
- Đặc điểm: Mút cao su bảo ôn dạng ống thường có hình dạng tròn và hốc, với đường kính và độ dày đa dạng.
- Ưu điểm: Dễ lắp đặt và uốn cong theo hình dạng cần thiết, đồng thời giúp giảm tiếng ồn và cách nhiệt.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt cao như ống dẫn nước, ống dẫn khí, hoặc các bộ phận cách âm, cách nhiệt trong hệ thống cơ khí.
Cao su lưu hóa dạng cuộn
- Đặc điểm: Được sản xuất theo dạng cuộn lớn, có thể cuộn lại dễ dàng và linh hoạt.
- Ưu điểm: Có thể cắt và tùy chỉnh theo kích thước cần thiết, khả năng làm kín tốt và chịu lực kéo tốt.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng để làm kín các công trình đòi hỏi tính linh hoạt, đặc biệt là các bề mặt không đều như cửa ra vào, cửa sổ, hoặc trong ngành công nghiệp sản xuất các bộ phận cách âm, cách nhiệt.
Tuy khác nhau về đặc điểm, tính chất nhưng cả 3 loại cao su này đều có dạng trơn 2 mặt. 1 mặt sẽ có lớp keo dán, mặt còn lại có lớp màng nhôm. Tùy vào mục đích sử dụng và yêu cầu thi công mà các chủ đầu tư tại Đà Nẵng có thể lựa chọn loại hình vật liệu sao cho phù hợp.
So sánh cao su lưu hóa với cao su đặc – Loại nào tốt hơn?
Cao su bảo ôn và cao su đặc là 2 vật liệu đứng đầu trong lĩnh vực cách nhiệt, cách âm hiện nay. Tuy cùng sở hữu độ bền cơ học cao và ít biến đổi trong các môi trường nóng/lạnh nhưng hai loại cao su này lại có những đặc điểm và ứng dụng hoàn toàn khác nhau. Nếu vẫn đang nhầm lẫn hoặc chưa biết mút cao su với cao su đặc, loại nào tốt hơn thì dưới đây là những so sánh chi tiết:
Về chất liệu:
- Cao su lưu hóa: Cấu thành từ hỗn hợp chất đàn hồi – elastomer, polymer vô định hình, các chất phụ gia khác, sau đó đem lưu hóa để tạo thành cao su.
- Cao su đặc: Chứa hợp chất FKM – chất hợp nhất của nhiều dung môi và hoá chất mà nhiều vật liệu khác không có được. Nó có khả năng kháng được hydrocarbon aliphatic và hóa chất khử trùng bằng clo.
Về định dạng:
- Cao su lưu hóa: Kích thước dạng cuộn khổ 1m x 10m, độ dày từ 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 30mm.
- Cao su đặc: Có chung một khối lượng tấm độ dày 2mm – 10mm hoặc cuộn là 50kg và khổ 1m, độ dày từ 2mm – 15mm.
Về bề mặt:
- Cao su lưu hóa: Chứa nhiều bong bóng khí, bề mặt bên ngoài khá mịn, trọng lượng nhẹ.
- Cao su đặc: Cấu trúc đặc, bề mặt cao su bóng láng. Khi bấm tay vào gần như không có độ lún, khó có thể gập làm đôi do độ dẻo thấp, độ đàn hồi cao.
Về ứng dụng:
- Cao su lưu hóa: Ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cách nhiệt, bảo ôn, cách điện và cách âm, chống rung tần số thấp.
- Cao su đặc: Vì giá thành cao nên nó thường được ứng dụng trong cách âm quán bar, vũ trường, khán phòng cao cấp. Cao su đặc cũng rất thích hợp cho việc kê các chân máy công nghiệp để chống rung cho máy.
Ứng dụng của cao su lưu hóa
Mút cao su được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, tiêu biểu là:
Cách nhiệt cho các công trình xây dựng
Cao su lưu hóa được ứng dụng nhiều nhất trong các hệ thống đường ống nóng, lạnh nhờ độ bền nhiệt, chống cháy và không bắt lửa.
Sử dụng cho hệ thống đường ống nóng
Với đặc tính chịu nhiệt và cách nhiệt tốt, cao su lưu hóa được sử dụng làm vật liệu bảo ôn cách nhiệt cho các đường ống nước nóng, ống nối lò hơi, hệ thống sưởi,… trong các nhà máy, bệnh viện, khách sạn, nhà hàng và cả nhà ở dân dụng… tại Đà Nẵng.
Sử dụng cao su bảo ôn là biện pháp tránh thất thoát nhiệt năng tuyệt vời cho các đường ống. Đồng thời, nó ngăn không cho dòng nước trong đường ống bị đông cứng khi hệ thống sưởi tắt đột ngột hoặc sau một thời gian sử dụng lâu dài.
Cao su lưu hóa cũng khẳng định nhiều ưu điểm vượt trội khi ứng dụng trong các đường ống nước nóng ngoài trời nhờ có khả năng kháng tia UV và chống chất ozone. Vì vậy, bạn không cần phải trang bị thêm các lớp phủ bảo vệ bên ngoài, lại tiết kiệm được tối đa chi phí và thời gian thi công.
Sử dụng cho cho đường ống lạnh
Mút cao su được ứng dụng để làm bảo ôn cho các đường ống lạnh như ống đồng điều hòa, ống nước lạnh Chiller, ống gió cấp, ống gió hồi,… Nó giải quyết triệt để tình trạng “đổ mồ hôi” (ngưng tụ) do chênh lệch nhiệt độ nước/hơi trong ống thấp hơn môi trường bên ngoài nhờ đặc tính không hấp thụ nước, chống ẩm và cách nhiệt tuyệt vời.
Nhờ có cao su lưu hóa mà hệ thống ống được bảo vệ khô ráo, giảm thất thoát điện năng, tăng độ bền cho thiết bị và giữ môi trường sạch sẽ cho cả không gian.
Trong ngành công nghiệp ô tô và vận tải
Cao su bảo ôn cũng đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô với nhiều ứng dụng đa dạng như:
- Sản xuất các phụ tùng và bộ phận linh kiện bằng cao su như lốp ô tô, đệm phanh, phốt cửa, phốt kính, phốt đệm, ống cao su, đệm cao su,.. giúp giảm tiếng ồn, rung động và làm kín các bề mặt để đảm bảo hiệu suất và sự an toàn của ô tô.
- Sử dụng cao su lưu hóa để sản xuất đệm và giảm chấn trong các hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống chịu va đập và hệ thống khung gầm của ô tô,… giúp hấp thu và giảm lực tác động từ bên ngoài vào buồng lái.
- Sản xuất các bộ phận cách âm và cách nhiệt như lớp cách nhiệt dưới nắp capo, lớp cách âm dưới thân xe, và lớp cách nhiệt trong hệ thống cách nhiệt của cabin…. nhằm giảm tiếng ồn từ đường trên, tăng cường hiệu suất làm lạnh và làm ấm.
- Cao su lưu hóa thường được sử dụng làm thành phần chính trong các loại keo dán và chất kết dính, giúp lắp ráp và gắn kết các bộ phận và cấu trúc trong ô tô với nhau, đảm bảo độ bền và sự giằng cố chặt chẽ giữa các bộ phận.
Ứng dụng trong ngành điện tử
- Ứng dụng trong sản xuất linh kiện điện tử như ống dẫn, cánh quạt, và phần đệm cách điện cho việc lắp ráp và bảo vệ linh kiện.
- Tạo ra các bộ phận chống nước và chống bụi cho các linh kiện điện tử như bọc cách điện cho đèn LED, bảo vệ cho cổng kết nối, và các vật liệu cách nhiệt cho ổ cứng và thiết bị lưu trữ.
- Ứng dụng cao su lưu hóa làm vật liệu cách điện trong sản xuất dây cáp, cáp điện, bảng mạch in, và các bộ phận điện tử khác. Tính cách điện tốt của vật liệu này giúp bảo vệ linh kiện điện tử khỏi sự tiếp xúc trực tiếp với các dẫn điện khác và giảm nguy cơ ngắn mạch.
Trong ngành sản xuất giày dép và đồ chơi
- Đồ chơi và trò chơi: Được sử dụng rộng rãi để sản xuất bóng, búp bê, ô tô đồ chơi, và nhiều sản phẩm giả trí khác dành cho trẻ em.
- Giày dép và phụ kiện thời trang: Cao su bảo ôn được sử dụng trong sản xuất giày dép, đế giày, quai đeo, dây đai và nhiều phụ kiện thời trang khác.
Trong ngành sản xuất hàng tiêu dùng
Cao su lưu hóa được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gia dụng như tấm lót, tấm chống trượt, ống cao su cho ống nước, và nắp đậy. Đặc tính cách nhiệt, cách âm và đàn hồi của mút cao su giúp vật liệu phù hợp cho nhiều ứng dụng trong gia đình.
Trong ngành y tế
Mút cao su được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm y tế như găng tay y tế, ống dẫn chất lỏng, phụ kiện y tế, và các bộ phận y tế đặc biệt khác với các tính chất về độ an toàn, độ bền và độ linh hoạt.
Tiềm năng và xu hướng phát triển của cao su lưu hóa
Cao su bảo ôn có tiềm năng phát triển lớn, hứa hẹn sẽ bùng nổ trong ngành các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử và y tế nhờ vào 3 nguyên nhân dưới đây:
Phát triển công nghệ sản xuất
Công nghệ sản xuất cao su lưu hóa ngày một hiện đại, giúp cải thiện chất lượng và nâng cao hiệu suất của sản phẩm. Vì thế mà chủ đầu tư và khách hàng có thêm nhiều sự lựa chọn trong việc ứng dụng nó cho nhiều lĩnh vực khác nhau, đáp ứng các yêu cầu thi công đặc biệt.
Ứng dụng trong các lĩnh vực mới
Mút cao su được sử dụng trong nhiều lĩnh vực mới như vật liệu xây dựng, năng lượng tái tạo, điện tử và công nghiệp thực phẩm. Với sự phát triển của công nghệ thông minh và trí tuệ nhân tạo, mút cao su có thể được tích hợp vào các sản phẩm thông minh như đệm giày thể thao thông minh hoặc sản phẩm y tế thông minh phục vụ con người.
Nhu cầu thị trường và tiềm năng mở rộng quốc tế
Với sự gia tăng mạnh mẽ của ngành công nghiệp tiêu dùng như giày dép, đồ chơi, túi xách, sản phẩm thể thao… trên toàn cầu. Nhu cầu sử dụng cao su lưu hóa cũng có nhiều bước chuyển biến mạnh mẽ. Không dừng lại ở đó, sản phẩm còn đóng góp nhiều dấu ấn quan trọng trong ngành công nghiệp đóng gói và logistic. Đặc biệt là trong sản xuất túi xốp, bao bì, và các sản phẩm bảo vệ hàng hóa…. trong xu thế thị trường thương mại và vận chuyển tăng trưởng vượt bậc vài năm trở lại đây.
Ngoài ra, cao su bảo ôn còn trở thành lựa chọn phổ biến tại các thị trường mới nổi và các khu vực đang phát triển như Trung Quốc, Ấn Độ và Đông Nam Á. Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế này hứa hẹn tiềm năng mở rộng thị trường mút cao su ra tầm cỡ quốc tế.
Báo giá mút cao su lưu hóa tại Đà Nẵng
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến báo giá mút cao su trên thị trường Đà Nẵng như:
Chất lượng của mút cao su
Chất lượng của mút cao su là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cả. Mút chất lượng cao với tính chất đồng nhất và hiệu suất tốt hơn thường có giá cao hơn so với mút có chất lượng thấp.
Nguyên liệu và phụ gia
Sự lựa chọn của nguyên liệu và sử dụng các phụ gia cụ thể trong quá trình sản xuất cao su cũng ảnh hưởng đến giá cả. Các nguyên liệu và phụ gia chất lượng cao thường có giá cao hơn, nhưng đồng thời cũng mang lại hiệu suất và tính chất tốt hơn cho sản phẩm.
Kích thước và độ dày
Kích thước và độ dày của cao su bảo ôn cũng đóng vai trò quan trọng trong xác định giá cả. Thường thì mút có kích thước lớn hơn hoặc độ dày lớn hơn sẽ có giá cao hơn do yêu cầu nguyên liệu và công nghệ sản xuất cao hơn.
Số lượng hàng hóa
Thường thì mua cao su lưu hóa theo số lượng lớn sẽ nhận được mức chiết khấu và ưu đãi lớn hơn từ các nhà cung cấp.
Thị trường và mức độ cạnh tranh
Tình trạng cung cầu trên thị trường và mức độ cạnh tranh giữa các nhà cung cấp tại Đà Nẵng cũng ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm mút cao su. Trong một thị trường cạnh tranh, các nhà cung cấp có thể điều chỉnh giá cả liên tục để thu hút khách hàng và chiếm được thị phần lớn.
Chi phí sản xuất và vận hành
Chi phí sản xuất và vận hành của nhà sản xuất cũng ảnh hưởng đến giá cả. Nếu nhà sản xuất phải chi trả cho các chi phí như năng lượng, lao động và vật liệu đầu vào cao thì giá cũng bị “độn lên” đáng kể.
Do vậy, chủ đầu tư nên xem xét và đánh giá nhiều yếu tố cùng lúc để ước tính báo giá mút cao su chính xác và cụ thể, từ đó dự trù ngân sách mua sắm vật liệu cho hợp lý.
Báo Giá Mút Cao Su Lưu Hóa Triệu Hổ Tại Đà Nẵng 19/11/2024 Mới Nhất – 0905.800.247
404. That’s an error. The requested URL was not found on this server. That’s all we know.
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật Liệu Cách Âm Cách Nhiệt
- Báo giá tấm Xốp XPS
- Báo giá tấm Mút Xốp EPS
- Báo giá tấm trần xốp PU
- Báo giá mút xốp cách nhiệt PE OPP foam
- Báo giá tấm cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Bông Khoáng Rockwool
- Báo giá Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
- Báo giá Mút Tiêu Âm, Mút Hột Gà
Triệu Hổ – Đơn vị cung cấp cao su bảo ôn chất lượng tại Đà Nẵng
Triệu Hổ hiện là đơn vị liên doanh sản xuất và cung cấp cao su lưu hóa uy tín hàng đầu tại Đà Nẵng. Chúng tôi tự hào chiếm được lòng tin của ngày càng nhiều khách hàng, trở thành nhà cung cấp vật liệu xây dựng chính hãng cho các công trình xây dựng nhà ở dân dụng, thương mại và công nghiệp trên địa bàn thành phố.
Không chỉ khẳng định vị thế dẫn đầu với sản phẩm cao su bảo ôn chất lượng, Triệu Hổ còn được biết đến với hàng loạt vật liệu xây dựng cách nhiệt, cách âm, bảo ôn khác như cao su non, cao su xốp EVA, cao su chống trượt, cao su đặc, cao su chịu dầu, cao su chịu axit,…
Tất cả các sản phẩm do Triệu Hổ sản xuất và phân phối đều đảm bảo chất lượng. 100% sản phẩm mang thương hiệu Triệu Hổ đều là hàng chính hãng, chất lượng tốt nhất và giá cả cạnh tranh nhất tại Đà Nẵng. Bên cạnh đó, đơn vị này còn áp dụng chính sách mua hàng chiết khấu cao cho các đại lý, đơn vị chủ đầu tư, nhà thầu thi công…
Công ty Triệu Hổ được đánh giá là đơn vị tiên phong uy tín trên thị trường, chuyên cung cấp các sản phẩm tôn cách nhiệt chống nóng, tấm panel cách nhiệt, các loại tấm lợp, tấm trần, tấm vách, tấm sàn với giải pháp cách âm, cách nhiệt chống cháy và siêu nhẹ. Sự hiện diện của chúng tôi nhằm mang đến những sản phẩm chất lượng, giải pháp và lợi ích thiết thực cho khách hàng.
Đến với Triệu Hổ, quý khách không chỉ mua được hàng chính hãng tốt nhất, giá cả phải chăng mà còn nhận được chế độ hậu mãi với thái độ chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình, tận tâm. Liên hệ ngay Hotline của Triệu Hổ để nhận được báo giá mút cao su cạnh tranh nhất thị trường
Trên đây là toàn bộ các thông tin cần biết về sản phẩm cao su lưu hóa mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến bạn. Với chuyên môn và uy tín hàng đầu, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm mút cao su chất lượng, đa dạng và phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.