Hotline

0905 588 879

Gọi mua hàng

0905 800 247

Email

info@trieuho.vn

Báo giá Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng mới nhất (19/11/2024)

4.7/5 - (44 bình chọn)

Báo giá Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng mới nhất (19/11/2024) CK 5% – 10%

Mục lục bài viết

Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng giá tốt nhất mua ở đâu? Luôn là băn khoăn của nhiều khách hàng hiện nay. Tuy nhiên, với địa chỉ mà chúng tôi giới thiệu dưới đây chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng. Mời bạn tham khảo nhé!

Tấm Panel cách nhiệt Panel là tấm vật liệu mới trong ngành xây dựng. Tuy sản phẩm này mới nhưng nó mang lại cho công trình hiệu quả sử dụng rất lớn. Nên được chủ đầu tư lẫn đơn vị thi công đưa vào sử dụng rất nhiều.

Tuy nhiên, để mua được tấm Panel cách nhiệt tốt thì bạn phải cân nhắc đơn vị cung cấp. Vì thị trường vật liệu xây dựng khá lộn xộn. Nên có nhiều doanh nghiệp lợi dụng bán hàng kém chất lượng cho người tiêu dùng. Nếu bạn cũng chung mối quan tâm này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới bạn địa chỉ mua panel cách nhiệt tại Đà Nẵng nói riêng và trên toàn quốc nói chung nhé!

tấm panel cách nhiệt
Tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Panel cách nhiệt là gì?

Panel cách nhiệt là vật liệu thi công dưới hình thức lắp ghép. Nó gồm 3 lớp: Tôn + vật liệu cách âm cách nhiệt + tôn.

Tùy vào mức độ cách âm, cách nhiệt, chống cháy công trình yêu cầu mà bạn lựa chọn độ dày của từng lớp cho phù hợp. Thông thường, người ta hay chọn tôn dày 0.40mm-0.45mm cho cả 2 lớp bên ngoài. Còn lớp ở giữa người ta sẽ chọn EPS, PU là phổ biến. Riêng với công trình yêu cầu cách nhiệt, chống cháy cao thì chọn bông thủy tinh hoặc bông khoáng với nhiều độ dày và tỉ trọng khác nhau.

tấm panel cách nhiệt
Tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt:

Được cấu tạo 3 lớp:

Lớp tôn bên trong: Dày từ 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm…

Lớp giữa là lõi cách nhiệt: Xốp EPS/ PU/ PIR/ Rockwool/ Glasswool

Lớp tôn bên ngoài: Dày từ 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm…

Màu sắc: Trắng sữa thông dụng, vân gỗ, vàng kem, ghi xám, xanh ngọc….

Biên dạng tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Biên dạng vách trong:

Biên dạng vách trong khổ rộng hiệu dụng 1150mm
  • Ngàm có U thép tăng cứng 1 đầu hoặc 2 đầu
  • Bề mặt 2 bên cán gân tăng cứng hoặc phẳng
Biên dạng vách trong K1150 của Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng
Biên dạng vách trong K1150 của Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng
Biên dạng vách trong khổ rộng hiệu dụng 1000mm
  • Ngàm có U thép tăng cứng 1 đầu hoặc 2 đầu
  • Bề mặt 2 bên cán gân tăng cứng hoặc phẳng
Biên dạng vách trong K1000 của Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng
Biên dạng vách trong K1000 của Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Biên dạng vách ngoài:

  • Ngàm âm dương dấu vít
  • Bề mặt ngoài cán 1, 2, 3, 4 gân lớn tăng cứng, mặt trong cán gân nhẹ tăng cứng hoặc phẳng
  • Khổ rộng hiệu dụng 1000mm
Biên dạng vách ngoài Tấm panel cách nhiệt Tại Đà Nẵng
Biên dạng vách ngoài Tấm panel cách nhiệt Tại Đà Nẵng

Và nhiều biên dạng khác do Công ty Triệu Hổ cung cấp.

Các loại tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Tấm Panel EPS (cách âm cách nhiệt chống cháy lan): Panel EPS

Tấm Panel PU/PIR (cách âm cách nhiệt chống cháy lan): Panel PU/PIR

Tấm Panel Rockwool (cách âm cách nhiệt chống cháy cao): Panel Rockwool

Tấm Panel Glasswool (cách âm cách nhiệt chống cháy cao): Panel Glasswool

Tấm Panel lò sấy (chuyên dùng cho phòng sấy, lò sấy): Panel lò sấy

Ưu điểm của Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Do Panel có cấu tạo 3 lớp dày dặn, liên kết chắt chẽ với nhau. Nên nó mang lại cho công trình khá nhiều ưu điểm. Điển hình nhất là khả năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy mang lại cho công trình tốt hơn gấp nhiều lần so với các loại vật liệu khác. Tôn dày bao bọc bên ngoài giúp tấm panel có khả năng chịu va đập tốt. Giúp cho công trình sử dụng tấm panel có độ bền cao. Khâu thi công nhanh chóng, thuận tiện, sử dụng được ngay khi lắp đặt xong. Nhờ đó mà tiết kiệm được thời gian và chi phí.

XEM THÊM: HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT PANEL CHỐNG NÓNG CHO TRẦN NHÀ XƯỞNG

Báo giá tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (19/11/2024)

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Báo giá tấm panel eps cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng

Báo giá Tấm panel eps cách nhiệt VÁCH TRONG tại Đà Nẵng mới nhất (19/11/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng

Báo giá Tấm panel eps cách nhiệt VÁCH NGOÀI tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (19/11/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm553.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (19/11/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá tấm panel bông thủy tinh glasswool cách nhiệt chống cháy tại Đà Nẵng

Báo giá tấm panel bông thủy tinh glasswool cách nhiệt chống cháy tại Đà Nẵng

Báo giá tấm panel bông thủy tinh glasswool chống cháy cách nhiệt

Báo giá Panel bông thủy tinh VÁCH TRONG tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (19/11/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá Panel bông thủy tinh VÁCH NGOÀI tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (19/11/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm803.300

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá tấm panel bông khoáng rockwool cách nhiệt chống cháy tại Đà Nẵng

Báo giá tấm panel bông khoáng rockwool cách nhiệt chống cháy tại Đà Nẵng

Báo giá tấm panel bông khoáng rockwool chống cháy cách nhiệt

Báo giá Panel bông khoàng rockwool VÁCH TRONG tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (19/11/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá Panel bông khoáng rockwool VÁCH NGOÀI tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (19/11/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm889.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá tấm panel kho lạnh cách nhiệt tại Đà Nẵng
Báo giá tấm panel kho lạnh cách nhiệt tại Đà Nẵng

Báo giá panel kho lạnh

Báo giá panel kho lạnh tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (19/11/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá Panel lò sấy

Báo giá Panel lò sấy tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (19/11/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá phụ kiện lắp đặt

Báo giá phụ kiện lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Bảng báo giá phụ kiện nhôm panel tại Đà Nẵng
Bảng báo giá phụ kiện nhôm panel tại Đà Nẵng
Báo giá phụ kiện nhôm Panel tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (19/11/2024)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cây)
1Thanh nhôm V38x38 (±)192.800
2Thanh nhôm V38x38 (±)229.500
3Thanh nhôm V38x75 (±)277.200
4Thanh nhôm V38x75 (±)222.200
5Thanh nhôm V40x80 (±)321.300
6Thanh nhôm U28x50x28 (±)245.100
7Thanh nhôm U30x50x30 (±)0
8Thanh nhôm U38x50x38 (±)321.300
9Thanh nhôm U38x50x38 (±)388.300
10Thanh nhôm U30x75x30 (±)0
11Thanh nhôm U38x75x38 (±)318.500
12Thanh nhôm U38x75x38 (±)452.600
13Thanh nhôm U30x100x30 (±)0
14Thanh nhôm U35x100x35 (±)0
15Thanh nhôm U38x100x38 (±)542.500
16Thanh nhôm U38x100x38 (±)370.900
17Thanh nhôm khung vách kính cố định 50275.400
18Thanh nhôm khung vách kính cố định 50253.400
19Thanh nhôm sập vách cố định 50133.100
20Thanh nhôm sập vách cố định 50118.400
21Thanh nhôm khung vách kính cố định 750
22Thanh nhôm sập vách cố định 750
23Thanh nhôm phào lõm – mặt trăng209.300
24Thanh nhôm phào lõm – mặt trăng174.400
25Thanh nhôm đế phào lõm vuông góc – đế mặt trăng309.400
26Thanh nhôm đế phào lõm vuông góc – đế mặt trăng246.000
27Thanh nhôm đế phào vát góc136.800
28Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 50 cửa dày 50mm498.500
29Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 50 cửa dày 50mm426.900
30Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 50 cửa dày 50mm598.500
31Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 50 cửa dày 50mm569.200
32Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 75 cửa dày 50mm0
33Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 75 cửa dày 75mm0
34Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 100 cửa dày 50mm0
35Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi295.600
36Thanh nhôm T treo 60×80 (±)661.000
37Thanh nhôm T treo 60×90 (±)605.900
38Thanh nhôm T treo 60×90 (±)450.700
39Thanh nhôm T treo 60×125 (±)0
40Thanh nhôm T treo trần (loại dùng U treo)1.269.600
41Thanh nhôm U50 bo mặt trăng một cạnh504.900
42Thanh nhôm U50 bo mặt trăng hai cạnh761.900
43Thanh nhôm U75 bo mặt trăng một cạnh299.300
44Thanh nhôm U75 bo mặt trăng hai cạnh890.500
45Thanh nhôm LC272.600
46Thanh nhôm U bo hộp đèn 500
47Thanh nhôm tay nắm cửa C0
48Thanh nhôm KH1 bo cánh cửa lùa560.000
49Thanh nhôm KH2 bo cánh cửa lùa532.400
50Thanh nhôm ray cửa lùa1.588.100
51Thanh nhôm bo góc ngoài 50 (trụ nhôm)780.300
52Thanh nhôm bo góc ngoài 50 (trụ nhôm)593.900
53Thanh nhôm H nối275.400
54Thanh nhôm tay đẩy tròn cửa lùa0
55Thanh nhôm dẫn hướng cánh cửa lùa535.200

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng báo giá phụ kiện phụ trợ lắp đặt cửa panel tại Đà Nẵng
Bảng báo giá phụ kiện phụ trợ lắp đặt cửa panel tại Đà Nẵng
Báo giá phụ kiện phụ trợ lắp đặt cho cửa panel tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (19/11/2024) :
Stt
Tên sản phẩm
Đơn vị
Đơn giá
1Phụ kiện cửa lùa – Bộ bánh xe +móc treobộLiên hệ
2Phụ kiện cửa lùa – Bộ con lăn dẫn hướngbộLiên hệ
3Phụ kiện cửa lùa – Bộ chặn góc dướibộLiên hệ
4Phụ kiện cửa lùa – Bộ chặn góc trênbộLiên hệ
5Phụ kiện cửa lùa – Bộ chặn giữabộLiên hệ
6Phụ kiện cửa lùa – Tay nắm nhựa âm cửacáiLiên hệ
7Phụ kiện cửa lùa – Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi bộLiên hệ
8Phụ kiện cửa lùa – Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơnbộLiên hệ
9Phụ kiện cửa lùa – Bộ con lăn điều chỉnh giữabộLiên hệ
10Phụ kiện cửa lùa – Ốp khung cửa lùa T50mm, tôn gấpcâyLiên hệ
11Phụ kiện cửa lùa – Ốp che ray cửa lùa, tôn gấpcâyLiên hệ
12Phụ kiện cửa lùa – Bánh xe treo cửa lùa (4 bánh)bộLiên hệ
13Phụ kiện cửa lùa – Bánh xe treo cửa lùa (2 bánh)bộLiên hệ
14Phụ kiện cửa lùa – Nắp nhựa cho tay đẩy tròn cửa lùacáiLiên hệ
15Phụ kiện cửa lùa – Tay nắm ngoài cửa lùacáiLiên hệ
16Phụ kiện cửa lùa – Gioăng cao su đôimdLiên hệ
17Phụ kiện cửa đi – Gioăng cao su trơn bao khungmdLiên hệ
18Phụ kiện cửa đi – Gioăng bao khung cửa lông nheomdLiên hệ
19Phụ kiện cửa đi – Gioăng lỷ chân cửamdLiên hệ
20Phụ kiện cửa đi – Gioăng cao su đơn đáy cửamdLiên hệ
21Phụ kiện cửa đi – Bản lề tự nâng tráicáiLiên hệ
22Phụ kiện cửa đi – Bản lề tự nâng phảicáiLiên hệ
23Phụ kiện cửa đi – Bản lề bướmcáiLiên hệ
24Phụ kiện cửa đi – Khóa tay gạc (T40)bộLiên hệ
25Phụ kiện cửa đi – Khóa tay gạc (T50)bộLiên hệ
26Phụ kiện cửa đi – Khóa tay gạc (T75)bộLiên hệ
27Phụ kiện cửa đi – Khóa tay nắm (khóa tròn)bộLiên hệ
28Phụ kiện cửa đi – Chốt âm cửabộLiên hệ
29Phụ kiện cửa đi – Ke góccáiLiên hệ
30Phụ kiện cửa đi – Cùi chỏ hơibộLiên hệ
31Chụp bo góc trongcáiLiên hệ
32Chụp bo góc ngoàicáiLiên hệ
33Kết thúc cửa tráicáiLiên hệ
34Kết thúc cửa phảicáiLiên hệ
35Bu lông dù (dù nhựa) M8câyLiên hệ
36Bu lông dù (dù nhựa) M10câyLiên hệ
37Bu lông dù (dù nhựa) M12câyLiên hệ

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:

 

Địa chỉ mua tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng
Địa chỉ mua tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Địa chỉ mua Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng uy tín nhất

Như đã nói ở trên, thị trường vật liệu cách âm nhiệt khá lộn xộn. Nên việc tìm được địa chỉ mua Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng. Hay tại các tỉnh thành trên toàn quố uy tín là khá khó. Tuy nhiên, đến với Triệu Hổ thì bạn hoàn toàn yên tâm. Đây là địa chỉ đã có nhiều tiêu dùng thông thái lựa chọn trong nhiều năm qua.

Được biết, với tấm panel cách nhiệt, Triệu Hổ là đơn vị trực tiếp liên doanh sản xuất. Nên các tấm panel cách nhiệt đảm bảo chất lượng, thẩm mỹ. Ngoài ra tại đây bạn có thể đặt làm theo thông số yêu cầu mà không phải chi trả thêm chi phí gì. Nhờ đó mà các tấm panel ở đây giá lúc nào cũng ổn định và tốt hơn các đơn vị khác.

Triệu Hổ có kho hàng toàn quốc, nên có thể phục vụ khách hàng ở tất cả các tỉnh thành. Giao hàng tận chân công trình trong thời gian ngắn nhất.

Chính vì thế, chúng tôi tự tin khẳng định với bạn, mua panel cách nhiệt tại Đà Nẵng hay tại bất kỳ tỉnh thành nào trên toàn quốc. Đến với Triệu Hổ là gợi phù hợp nhất dành cho công trình của bạn.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được phục vụ nhanh và chu đáo nhất! Và nhận ngay báo giá Panel cách nhiệt chi tiết cho từng loại tốt nhất.

Xem ngay địa chỉ và thông tin liên hệ dưới chân trang.

Một số hình ảnh công trình sử dụng tấm Panel Triệu Hổ

Một số hình ảnh công trình sử dụng panel cách nhiệt Triệu Hổ dùng cho vách trong:

Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng

Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng

Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng

Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng

Một số hình ảnh công trình sử dụng panel cách nhiệt Triệu Hổ dùng cho vách ngoài

Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng

Quý Anh/ Chị liên hệ ngay Triệu Hổ để được báo giá và tư vấn nhanh nhất nhé!

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.
Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết biên quan

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Scroll to Top